Tỷ giá hối đoái Rakon chống lại NULS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Rakon tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RKN/NULS

Lịch sử thay đổi trong RKN/NULS tỷ giá

RKN/NULS tỷ giá

05 15, 2024
1 RKN = 0.13813664 NULS
▲ 69.22 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Rakon/NULS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Rakon chi phí trong NULS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RKN/NULS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RKN/NULS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Rakon/NULS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RKN/NULS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Rakon tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi 26.8% (0.10894177 NULS — 0.13813664 NULS)

Thay đổi trong RKN/NULS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Rakon tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -71.37% (0.48241832 NULS — 0.13813664 NULS)

Thay đổi trong RKN/NULS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Rakon tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -83.72% (0.84828057 NULS — 0.13813664 NULS)

Thay đổi trong RKN/NULS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce Rakon tỷ giá hối đoái so với NULS tiền tệ thay đổi bởi -63.87% (0.38236605 NULS — 0.13813664 NULS)

Rakon/NULS dự báo tỷ giá hối đoái

Rakon/NULS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 0.13112172 NULS ▼ -5.08 %
17/05 0.15727381 NULS ▲ 19.94 %
18/05 0.17784359 NULS ▲ 13.08 %
19/05 0.18248006 NULS ▲ 2.61 %
20/05 0.16716951 NULS ▼ -8.39 %
21/05 0.1329582 NULS ▼ -20.47 %
22/05 0.12040412 NULS ▼ -9.44 %
23/05 0.12209058 NULS ▲ 1.4 %
24/05 0.11720191 NULS ▼ -4 %
25/05 0.12928949 NULS ▲ 10.31 %
26/05 0.141626 NULS ▲ 9.54 %
27/05 0.12678166 NULS ▼ -10.48 %
28/05 0.12459162 NULS ▼ -1.73 %
29/05 0.12669243 NULS ▲ 1.69 %
30/05 0.12944334 NULS ▲ 2.17 %
31/05 0.13343524 NULS ▲ 3.08 %
01/06 0.13258933 NULS ▼ -0.63 %
02/06 0.13135681 NULS ▼ -0.93 %
03/06 0.11066322 NULS ▼ -15.75 %
04/06 0.11970291 NULS ▲ 8.17 %
05/06 0.10819001 NULS ▼ -9.62 %
06/06 0.10637224 NULS ▼ -1.68 %
07/06 0.10083554 NULS ▼ -5.21 %
08/06 0.11623355 NULS ▲ 15.27 %
09/06 0.09201088 NULS ▼ -20.84 %
10/06 0.10485579 NULS ▲ 13.96 %
11/06 0.13305338 NULS ▲ 26.89 %
12/06 0.13062085 NULS ▼ -1.83 %
13/06 0.10598603 NULS ▼ -18.86 %
14/06 0.0781411 NULS ▼ -26.27 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Rakon/NULS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Rakon/NULS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.13434497 NULS ▼ -2.74 %
27/05 — 02/06 0.13321327 NULS ▼ -0.84 %
03/06 — 09/06 0.09331453 NULS ▼ -29.95 %
10/06 — 16/06 0.10956187 NULS ▲ 17.41 %
17/06 — 23/06 0.06488009 NULS ▼ -40.78 %
24/06 — 30/06 0.05644038 NULS ▼ -13.01 %
01/07 — 07/07 0.04769352 NULS ▼ -15.5 %
08/07 — 14/07 0.04550059 NULS ▼ -4.6 %
15/07 — 21/07 0.04845884 NULS ▲ 6.5 %
22/07 — 28/07 0.04438085 NULS ▼ -8.42 %
29/07 — 04/08 0.05514418 NULS ▲ 24.25 %
05/08 — 11/08 0.03342157 NULS ▼ -39.39 %

Rakon/NULS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.13897748 NULS ▲ 0.61 %
07/2024 0.13784775 NULS ▼ -0.81 %
08/2024 0.13053621 NULS ▼ -5.3 %
09/2024 0.11524356 NULS ▼ -11.72 %
10/2024 0.11326409 NULS ▼ -1.72 %
11/2024 0.09753605 NULS ▼ -13.89 %
12/2024 0.06948997 NULS ▼ -28.75 %
01/2025 0.08108454 NULS ▲ 16.69 %
02/2025 0.05577866 NULS ▼ -31.21 %
03/2025 0.02449629 NULS ▼ -56.08 %
04/2025 0.01935229 NULS ▼ -21 %
05/2025 0.01336789 NULS ▼ -30.92 %

Rakon/NULS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.05895686 NULS
Tối đa 0.16233713 NULS
Bình quân gia quyền 0.11626628 NULS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.05895686 NULS
Tối đa 0.64522991 NULS
Bình quân gia quyền 0.23458845 NULS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.05895686 NULS
Tối đa 0.97850941 NULS
Bình quân gia quyền 0.63007634 NULS

Chia sẻ một liên kết đến RKN/NULS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Rakon (RKN) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Rakon (RKN) đến NULS (NULS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu