Tỷ giá hối đoái Rakon chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Rakon tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RKN/TERN
Lịch sử thay đổi trong RKN/TERN tỷ giá
RKN/TERN tỷ giá
03 02, 2021
1 RKN = 3.900833 TERN
▼ -9.36 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Rakon/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Rakon chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RKN/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RKN/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Rakon/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RKN/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các Rakon tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -89.72% (37.9472 TERN — 3.900833 TERN)
Thay đổi trong RKN/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các Rakon tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -77.47% (17.316 TERN — 3.900833 TERN)
Thay đổi trong RKN/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các Rakon tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -59.1% (9.538029 TERN — 3.900833 TERN)
Thay đổi trong RKN/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce Rakon tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -59.1% (9.538029 TERN — 3.900833 TERN)
Rakon/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
Rakon/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 6.453597 TERN | ▲ 65.44 % |
17/05 | 6.50062 TERN | ▲ 0.73 % |
18/05 | 6.315438 TERN | ▼ -2.85 % |
19/05 | 6.355532 TERN | ▲ 0.63 % |
20/05 | 6.794177 TERN | ▲ 6.9 % |
21/05 | 7.215801 TERN | ▲ 6.21 % |
22/05 | 6.888305 TERN | ▼ -4.54 % |
23/05 | 6.545476 TERN | ▼ -4.98 % |
24/05 | 6.297662 TERN | ▼ -3.79 % |
25/05 | 6.560691 TERN | ▲ 4.18 % |
26/05 | 6.845451 TERN | ▲ 4.34 % |
27/05 | 7.021763 TERN | ▲ 2.58 % |
28/05 | 7.007569 TERN | ▼ -0.2 % |
29/05 | 6.709921 TERN | ▼ -4.25 % |
30/05 | 6.729054 TERN | ▲ 0.29 % |
31/05 | 6.893365 TERN | ▲ 2.44 % |
01/06 | 7.036048 TERN | ▲ 2.07 % |
02/06 | 6.913563 TERN | ▼ -1.74 % |
03/06 | 6.110102 TERN | ▼ -11.62 % |
04/06 | 6.134362 TERN | ▲ 0.4 % |
05/06 | 6.436484 TERN | ▲ 4.93 % |
06/06 | 5.316239 TERN | ▼ -17.4 % |
07/06 | 2.875285 TERN | ▼ -45.92 % |
08/06 | 1.106199 TERN | ▼ -61.53 % |
09/06 | 0.88989328 TERN | ▼ -19.55 % |
10/06 | 0.75078552 TERN | ▼ -15.63 % |
11/06 | 0.62847167 TERN | ▼ -16.29 % |
12/06 | 0.66344105 TERN | ▲ 5.56 % |
13/06 | 0.71202182 TERN | ▲ 7.32 % |
14/06 | 0.62951691 TERN | ▼ -11.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Rakon/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Rakon/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3.875111 TERN | ▼ -0.66 % |
27/05 — 02/06 | 6.843708 TERN | ▲ 76.61 % |
03/06 — 09/06 | 7.019222 TERN | ▲ 2.56 % |
10/06 — 16/06 | 6.144768 TERN | ▼ -12.46 % |
17/06 — 23/06 | 3.206851 TERN | ▼ -47.81 % |
24/06 — 30/06 | 1.670859 TERN | ▼ -47.9 % |
01/07 — 07/07 | 1.099398 TERN | ▼ -34.2 % |
08/07 — 14/07 | 1.004985 TERN | ▼ -8.59 % |
15/07 — 21/07 | 1.02622 TERN | ▲ 2.11 % |
22/07 — 28/07 | 1.143113 TERN | ▲ 11.39 % |
29/07 — 04/08 | 1.274872 TERN | ▲ 11.53 % |
05/08 — 11/08 | 1.461614 TERN | ▲ 14.65 % |
Rakon/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.709829 TERN | ▼ -4.9 % |
07/2024 | 5.188548 TERN | ▲ 39.86 % |
08/2024 | 5.925898 TERN | ▲ 14.21 % |
09/2024 | 5.728969 TERN | ▼ -3.32 % |
10/2024 | 5.934621 TERN | ▲ 3.59 % |
11/2024 | 3.551049 TERN | ▼ -40.16 % |
12/2024 | 4.809864 TERN | ▲ 35.45 % |
01/2025 | 13.9742 TERN | ▲ 190.53 % |
02/2025 | 20.1353 TERN | ▲ 44.09 % |
03/2025 | 37.3635 TERN | ▲ 85.56 % |
04/2025 | 10.2586 TERN | ▼ -72.54 % |
05/2025 | 9.229837 TERN | ▼ -10.03 % |
Rakon/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.439823 TERN |
Tối đa | 40.7565 TERN |
Bình quân gia quyền | 17.3597 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.439823 TERN |
Tối đa | 44.3237 TERN |
Bình quân gia quyền | 24.9902 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.439823 TERN |
Tối đa | 44.3237 TERN |
Bình quân gia quyền | 12.8829 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến RKN/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Rakon (RKN) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Rakon (RKN) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: