Tỷ giá hối đoái Rakon chống lại SnowGem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Rakon tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RKN/XSG
Lịch sử thay đổi trong RKN/XSG tỷ giá
RKN/XSG tỷ giá
11 23, 2020
1 RKN = 3.234447 XSG
▲ 16.35 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Rakon/SnowGem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Rakon chi phí trong SnowGem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RKN/XSG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RKN/XSG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Rakon/SnowGem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RKN/XSG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Rakon tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 59.02% (2.033997 XSG — 3.234447 XSG)
Thay đổi trong RKN/XSG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Rakon tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi 139.35% (1.35132 XSG — 3.234447 XSG)
Thay đổi trong RKN/XSG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Rakon tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi -50.51% (6.535428 XSG — 3.234447 XSG)
Thay đổi trong RKN/XSG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Rakon tỷ giá hối đoái so với SnowGem tiền tệ thay đổi bởi -50.51% (6.535428 XSG — 3.234447 XSG)
Rakon/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái
Rakon/SnowGem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 3.461343 XSG | ▲ 7.01 % |
17/05 | 3.56182 XSG | ▲ 2.9 % |
18/05 | 3.343381 XSG | ▼ -6.13 % |
19/05 | 3.412721 XSG | ▲ 2.07 % |
20/05 | 3.410555 XSG | ▼ -0.06 % |
21/05 | 3.104199 XSG | ▼ -8.98 % |
22/05 | 2.645248 XSG | ▼ -14.78 % |
23/05 | 2.735721 XSG | ▲ 3.42 % |
24/05 | 2.769242 XSG | ▲ 1.23 % |
25/05 | 2.76126 XSG | ▼ -0.29 % |
26/05 | 2.777724 XSG | ▲ 0.6 % |
27/05 | 2.731173 XSG | ▼ -1.68 % |
28/05 | 2.91608 XSG | ▲ 6.77 % |
29/05 | 3.500108 XSG | ▲ 20.03 % |
30/05 | 3.51479 XSG | ▲ 0.42 % |
31/05 | 3.603533 XSG | ▲ 2.52 % |
01/06 | 3.556198 XSG | ▼ -1.31 % |
02/06 | 3.549841 XSG | ▼ -0.18 % |
03/06 | 3.524715 XSG | ▼ -0.71 % |
04/06 | 3.767837 XSG | ▲ 6.9 % |
05/06 | 4.144019 XSG | ▲ 9.98 % |
06/06 | 3.705546 XSG | ▼ -10.58 % |
07/06 | 3.943218 XSG | ▲ 6.41 % |
08/06 | 4.02745 XSG | ▲ 2.14 % |
09/06 | 4.081264 XSG | ▲ 1.34 % |
10/06 | 4.222154 XSG | ▲ 3.45 % |
11/06 | 4.382859 XSG | ▲ 3.81 % |
12/06 | 4.729386 XSG | ▲ 7.91 % |
13/06 | 4.838621 XSG | ▲ 2.31 % |
14/06 | 5.116926 XSG | ▲ 5.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Rakon/SnowGem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Rakon/SnowGem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 3.193024 XSG | ▼ -1.28 % |
27/05 — 02/06 | 5.143978 XSG | ▲ 61.1 % |
03/06 — 09/06 | 4.591703 XSG | ▼ -10.74 % |
10/06 — 16/06 | 4.621034 XSG | ▲ 0.64 % |
17/06 — 23/06 | 4.838974 XSG | ▲ 4.72 % |
24/06 — 30/06 | 5.283064 XSG | ▲ 9.18 % |
01/07 — 07/07 | 4.686253 XSG | ▼ -11.3 % |
08/07 — 14/07 | 5.286427 XSG | ▲ 12.81 % |
15/07 — 21/07 | 4.430011 XSG | ▼ -16.2 % |
22/07 — 28/07 | 5.195259 XSG | ▲ 17.27 % |
29/07 — 04/08 | 5.564958 XSG | ▲ 7.12 % |
05/08 — 11/08 | 7.219403 XSG | ▲ 29.73 % |
Rakon/SnowGem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.833755 XSG | ▼ -43.31 % |
07/2024 | 2.204759 XSG | ▲ 20.23 % |
08/2024 | 1.404432 XSG | ▼ -36.3 % |
09/2024 | 0.73601224 XSG | ▼ -47.59 % |
10/2024 | 0.72472206 XSG | ▼ -1.53 % |
11/2024 | 0.91372356 XSG | ▲ 26.08 % |
12/2024 | 0.86843817 XSG | ▼ -4.96 % |
01/2025 | 1.692291 XSG | ▲ 94.87 % |
Rakon/SnowGem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.666523 XSG |
Tối đa | 3.234447 XSG |
Bình quân gia quyền | 2.10356 XSG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.286929 XSG |
Tối đa | 3.234447 XSG |
Bình quân gia quyền | 1.904836 XSG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.270153 XSG |
Tối đa | 6.424297 XSG |
Bình quân gia quyền | 2.667155 XSG |
Chia sẻ một liên kết đến RKN/XSG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Rakon (RKN) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Rakon (RKN) đến SnowGem (XSG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: