Tỷ giá hối đoái iExec RLC chống lại som Uzbekistan
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về iExec RLC tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RLC/UZS
Lịch sử thay đổi trong RLC/UZS tỷ giá
RLC/UZS tỷ giá
05 30, 2024
1 RLC = 46,070 UZS
▲ 4.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ iExec RLC/som Uzbekistan, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 iExec RLC chi phí trong som Uzbekistan.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RLC/UZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RLC/UZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái iExec RLC/som Uzbekistan, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RLC/UZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các iExec RLC tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 35.79% (33,927 UZS — 46,070 UZS)
Thay đổi trong RLC/UZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các iExec RLC tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi -15.26% (54,366 UZS — 46,070 UZS)
Thay đổi trong RLC/UZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các iExec RLC tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 149.86% (18,438 UZS — 46,070 UZS)
Thay đổi trong RLC/UZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 30, 2024) cáce iExec RLC tỷ giá hối đoái so với som Uzbekistan tiền tệ thay đổi bởi 1272.44% (3,357 UZS — 46,070 UZS)
iExec RLC/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái
iExec RLC/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
31/05 | 43,867 UZS | ▼ -4.78 % |
01/06 | 44,911 UZS | ▲ 2.38 % |
02/06 | 46,584 UZS | ▲ 3.72 % |
03/06 | 47,740 UZS | ▲ 2.48 % |
04/06 | 48,799 UZS | ▲ 2.22 % |
05/06 | 53,181 UZS | ▲ 8.98 % |
06/06 | 54,721 UZS | ▲ 2.9 % |
07/06 | 53,525 UZS | ▼ -2.19 % |
08/06 | 55,572 UZS | ▲ 3.83 % |
09/06 | 58,763 UZS | ▲ 5.74 % |
10/06 | 59,594 UZS | ▲ 1.41 % |
11/06 | 59,575 UZS | ▼ -0.03 % |
12/06 | 55,492 UZS | ▼ -6.85 % |
13/06 | 51,713 UZS | ▼ -6.81 % |
14/06 | 55,377 UZS | ▲ 7.09 % |
15/06 | 59,274 UZS | ▲ 7.04 % |
16/06 | 58,549 UZS | ▼ -1.22 % |
17/06 | 57,488 UZS | ▼ -1.81 % |
18/06 | 55,759 UZS | ▼ -3.01 % |
19/06 | 56,540 UZS | ▲ 1.4 % |
20/06 | 59,521 UZS | ▲ 5.27 % |
21/06 | 58,806 UZS | ▼ -1.2 % |
22/06 | 54,257 UZS | ▼ -7.74 % |
23/06 | 54,248 UZS | ▼ -0.02 % |
24/06 | 54,905 UZS | ▲ 1.21 % |
25/06 | 54,583 UZS | ▼ -0.59 % |
26/06 | 54,481 UZS | ▼ -0.19 % |
27/06 | 54,024 UZS | ▼ -0.84 % |
28/06 | 54,591 UZS | ▲ 1.05 % |
29/06 | 57,096 UZS | ▲ 4.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của iExec RLC/som Uzbekistan cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
iExec RLC/som Uzbekistan dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 46,798 UZS | ▲ 1.58 % |
10/06 — 16/06 | 45,897 UZS | ▼ -1.92 % |
17/06 — 23/06 | 44,951 UZS | ▼ -2.06 % |
24/06 — 30/06 | 42,149 UZS | ▼ -6.23 % |
01/07 — 07/07 | 28,406 UZS | ▼ -32.61 % |
08/07 — 14/07 | 35,748 UZS | ▲ 25.84 % |
15/07 — 21/07 | 31,808 UZS | ▼ -11.02 % |
22/07 — 28/07 | 35,876 UZS | ▲ 12.79 % |
29/07 — 04/08 | 38,155 UZS | ▲ 6.35 % |
05/08 — 11/08 | 38,327 UZS | ▲ 0.45 % |
12/08 — 18/08 | 38,103 UZS | ▼ -0.58 % |
19/08 — 25/08 | 39,314 UZS | ▲ 3.18 % |
iExec RLC/som Uzbekistan dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 46,769 UZS | ▲ 1.52 % |
07/2024 | 42,542 UZS | ▼ -9.04 % |
08/2024 | 35,395 UZS | ▼ -16.8 % |
09/2024 | 36,532 UZS | ▲ 3.21 % |
10/2024 | 40,055 UZS | ▲ 9.64 % |
11/2024 | 54,971 UZS | ▲ 37.24 % |
12/2024 | 65,899 UZS | ▲ 19.88 % |
01/2025 | 92,591 UZS | ▲ 40.5 % |
02/2025 | 190,844 UZS | ▲ 106.12 % |
03/2025 | 174,219 UZS | ▼ -8.71 % |
04/2025 | 122,886 UZS | ▼ -29.46 % |
05/2025 | 164,586 UZS | ▲ 33.93 % |
iExec RLC/som Uzbekistan thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 31,952 UZS |
Tối đa | 47,630 UZS |
Bình quân gia quyền | 42,276 UZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 29,403 UZS |
Tối đa | 63,184 UZS |
Bình quân gia quyền | 45,348 UZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 11,975 UZS |
Tối đa | 63,184 UZS |
Bình quân gia quyền | 26,061 UZS |
Chia sẻ một liên kết đến RLC/UZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến iExec RLC (RLC) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến iExec RLC (RLC) đến som Uzbekistan (UZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: