Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Cube
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Cube tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/AUTO
Lịch sử thay đổi trong RON/AUTO tỷ giá
RON/AUTO tỷ giá
04 30, 2024
1 RON = 0.16177211 AUTO
▼ -3.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Cube, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Cube.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/AUTO được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/AUTO và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Cube, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/AUTO tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 01, 2024 — 04 30, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Cube tiền tệ thay đổi bởi -8.85% (0.17747374 AUTO — 0.16177211 AUTO)
Thay đổi trong RON/AUTO tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 01, 2024 — 04 30, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Cube tiền tệ thay đổi bởi 22.01% (0.13259346 AUTO — 0.16177211 AUTO)
Thay đổi trong RON/AUTO tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 02, 2023 — 04 30, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Cube tiền tệ thay đổi bởi 464.39% (0.02866313 AUTO — 0.16177211 AUTO)
Thay đổi trong RON/AUTO tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 30, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Cube tiền tệ thay đổi bởi -99.98% (791.65 AUTO — 0.16177211 AUTO)
leu Romania/Cube dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/Cube dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/05 | 0.1618821 AUTO | ▲ 0.07 % |
02/05 | 0.16448121 AUTO | ▲ 1.61 % |
03/05 | 0.16569204 AUTO | ▲ 0.74 % |
04/05 | 0.17005568 AUTO | ▲ 2.63 % |
05/05 | 0.1723712 AUTO | ▲ 1.36 % |
06/05 | 0.17441332 AUTO | ▲ 1.18 % |
07/05 | 0.1733359 AUTO | ▼ -0.62 % |
08/05 | 0.1848382 AUTO | ▲ 6.64 % |
09/05 | 0.18953168 AUTO | ▲ 2.54 % |
10/05 | 0.17497129 AUTO | ▼ -7.68 % |
11/05 | 0.1700149 AUTO | ▼ -2.83 % |
12/05 | 0.16457294 AUTO | ▼ -3.2 % |
13/05 | 0.15485873 AUTO | ▼ -5.9 % |
14/05 | 0.15850074 AUTO | ▲ 2.35 % |
15/05 | 0.16007215 AUTO | ▲ 0.99 % |
16/05 | 0.16062169 AUTO | ▲ 0.34 % |
17/05 | 0.16046821 AUTO | ▼ -0.1 % |
18/05 | 0.15694545 AUTO | ▼ -2.2 % |
19/05 | 0.15790694 AUTO | ▲ 0.61 % |
20/05 | 0.16570669 AUTO | ▲ 4.94 % |
21/05 | 0.16396677 AUTO | ▼ -1.05 % |
22/05 | 0.16250488 AUTO | ▼ -0.89 % |
23/05 | 0.16104523 AUTO | ▼ -0.9 % |
24/05 | 0.162742 AUTO | ▲ 1.05 % |
25/05 | 0.15503898 AUTO | ▼ -4.73 % |
26/05 | 0.14987847 AUTO | ▼ -3.33 % |
27/05 | 0.15200609 AUTO | ▲ 1.42 % |
28/05 | 0.15463981 AUTO | ▲ 1.73 % |
29/05 | 0.15279614 AUTO | ▼ -1.19 % |
30/05 | 0.19045874 AUTO | ▲ 24.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Cube cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/Cube dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.12094222 AUTO | ▼ -25.24 % |
13/05 — 19/05 | 0.17081989 AUTO | ▲ 41.24 % |
20/05 — 26/05 | 0.16927575 AUTO | ▼ -0.9 % |
27/05 — 02/06 | 0.17917545 AUTO | ▲ 5.85 % |
03/06 — 09/06 | 0.22314773 AUTO | ▲ 24.54 % |
10/06 — 16/06 | 0.25367547 AUTO | ▲ 13.68 % |
17/06 — 23/06 | 0.23426874 AUTO | ▼ -7.65 % |
24/06 — 30/06 | 0.27068589 AUTO | ▲ 15.55 % |
01/07 — 07/07 | 0.25196887 AUTO | ▼ -6.91 % |
08/07 — 14/07 | 0.25331676 AUTO | ▲ 0.53 % |
15/07 — 21/07 | 0.24189519 AUTO | ▼ -4.51 % |
22/07 — 28/07 | 0.33265778 AUTO | ▲ 37.52 % |
leu Romania/Cube dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 0.15963471 AUTO | ▼ -1.32 % |
06/2024 | 0.1601099 AUTO | ▲ 0.3 % |
07/2024 | 0.13894506 AUTO | ▼ -13.22 % |
08/2024 | 0.14912432 AUTO | ▲ 7.33 % |
09/2024 | 0.14415022 AUTO | ▼ -3.34 % |
10/2024 | 0.06297715 AUTO | ▼ -56.31 % |
11/2024 | 0.15660497 AUTO | ▲ 148.67 % |
12/2024 | 0.16946156 AUTO | ▲ 8.21 % |
01/2025 | 0.30713067 AUTO | ▲ 81.24 % |
02/2025 | 0.26874315 AUTO | ▼ -12.5 % |
03/2025 | 0.41937515 AUTO | ▲ 56.05 % |
04/2025 | 0.54437835 AUTO | ▲ 29.81 % |
leu Romania/Cube thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01030287 AUTO |
Tối đa | 0.20548232 AUTO |
Bình quân gia quyền | 0.13803764 AUTO |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00805558 AUTO |
Tối đa | 0.20548232 AUTO |
Bình quân gia quyền | 0.12032065 AUTO |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00646444 AUTO |
Tối đa | 0.20548232 AUTO |
Bình quân gia quyền | 0.06313445 AUTO |
Chia sẻ một liên kết đến RON/AUTO tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Cube (AUTO) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Cube (AUTO) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: