Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại koruna Séc

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với koruna Séc tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/CZK

Lịch sử thay đổi trong RON/CZK tỷ giá

RON/CZK tỷ giá

05 15, 2024
1 RON = 57.02 CZK
▼ -0.11 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/koruna Séc, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong koruna Séc.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/CZK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/CZK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/koruna Séc, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RON/CZK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với koruna Séc tiền tệ thay đổi bởi -26.44% (77.52 CZK — 57.02 CZK)

Thay đổi trong RON/CZK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với koruna Séc tiền tệ thay đổi bởi -18.13% (69.65 CZK — 57.02 CZK)

Thay đổi trong RON/CZK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với koruna Séc tiền tệ thay đổi bởi 171.32% (21.02 CZK — 57.02 CZK)

Thay đổi trong RON/CZK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 15, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với koruna Séc tiền tệ thay đổi bởi 819.99% (6.2 CZK — 57.02 CZK)

leu Romania/koruna Séc dự báo tỷ giá hối đoái

leu Romania/koruna Séc dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 55.87 CZK ▼ -2.01 %
17/05 54.21 CZK ▼ -2.97 %
18/05 53.56 CZK ▼ -1.21 %
19/05 54.33 CZK ▲ 1.44 %
20/05 57.25 CZK ▲ 5.36 %
21/05 58.6 CZK ▲ 2.37 %
22/05 58.75 CZK ▲ 0.26 %
23/05 58.21 CZK ▼ -0.92 %
24/05 57.39 CZK ▼ -1.41 %
25/05 53.89 CZK ▼ -6.1 %
26/05 50.07 CZK ▼ -7.1 %
27/05 47.27 CZK ▼ -5.58 %
28/05 48.42 CZK ▲ 2.42 %
29/05 47.05 CZK ▼ -2.82 %
30/05 45.8 CZK ▼ -2.66 %
31/05 43.67 CZK ▼ -4.65 %
01/06 44.37 CZK ▲ 1.6 %
02/06 45.59 CZK ▲ 2.75 %
03/06 46.04 CZK ▲ 0.97 %
04/06 46.04 CZK ▲ 0.02 %
05/06 47.01 CZK ▲ 2.1 %
06/06 46.5 CZK ▼ -1.08 %
07/06 45.5 CZK ▼ -2.16 %
08/06 45.14 CZK ▼ -0.78 %
09/06 44.89 CZK ▼ -0.56 %
10/06 43.24 CZK ▼ -3.68 %
11/06 42.89 CZK ▼ -0.8 %
12/06 42.32 CZK ▼ -1.33 %
13/06 41.3 CZK ▼ -2.42 %
14/06 53.29 CZK ▲ 29.03 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/koruna Séc cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

leu Romania/koruna Séc dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 56.23 CZK ▼ -1.39 %
27/05 — 02/06 76.66 CZK ▲ 36.34 %
03/06 — 09/06 74.42 CZK ▼ -2.92 %
10/06 — 16/06 85.43 CZK ▲ 14.79 %
17/06 — 23/06 79.4 CZK ▼ -7.06 %
24/06 — 30/06 79.98 CZK ▲ 0.72 %
01/07 — 07/07 68.11 CZK ▼ -14.84 %
08/07 — 14/07 70.08 CZK ▲ 2.89 %
15/07 — 21/07 59.76 CZK ▼ -14.73 %
22/07 — 28/07 59.67 CZK ▼ -0.14 %
29/07 — 04/08 55.56 CZK ▼ -6.89 %
05/08 — 11/08 68.37 CZK ▲ 23.05 %

leu Romania/koruna Séc dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 57.52 CZK ▲ 0.88 %
07/2024 46.78 CZK ▼ -18.67 %
08/2024 34.63 CZK ▼ -25.98 %
09/2024 31.71 CZK ▼ -8.42 %
10/2024 33.89 CZK ▲ 6.86 %
11/2024 56.34 CZK ▲ 66.25 %
12/2024 106.69 CZK ▲ 89.38 %
01/2025 177.65 CZK ▲ 66.51 %
02/2025 176.3 CZK ▼ -0.76 %
03/2025 243.37 CZK ▲ 38.04 %
04/2025 177.09 CZK ▼ -27.23 %
05/2025 211.47 CZK ▲ 19.41 %

leu Romania/koruna Séc thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.98 CZK
Tối đa 82.65 CZK
Bình quân gia quyền 52.47 CZK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.98 CZK
Tối đa 103.57 CZK
Bình quân gia quyền 59.82 CZK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4.75 CZK
Tối đa 103.57 CZK
Bình quân gia quyền 29.45 CZK

Chia sẻ một liên kết đến RON/CZK tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến koruna Séc (CZK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến koruna Séc (CZK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu