Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Dentacoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/DCN
Lịch sử thay đổi trong RON/DCN tỷ giá
RON/DCN tỷ giá
05 31, 2024
1 RON = 2,306,432 DCN
▲ 25.83 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Dentacoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Dentacoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/DCN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/DCN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Dentacoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/DCN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 36.78% (1,686,207 DCN — 2,306,432 DCN)
Thay đổi trong RON/DCN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 3.2% (2,234,943 DCN — 2,306,432 DCN)
Thay đổi trong RON/DCN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 11, 2023 — 05 31, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 819.93% (250,718 DCN — 2,306,432 DCN)
Thay đổi trong RON/DCN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 31, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Dentacoin tiền tệ thay đổi bởi 4440.14% (50,801 DCN — 2,306,432 DCN)
leu Romania/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
01/06 | 2,314,131 DCN | ▲ 0.33 % |
02/06 | 2,437,893 DCN | ▲ 5.35 % |
03/06 | 2,563,270 DCN | ▲ 5.14 % |
04/06 | 2,621,467 DCN | ▲ 2.27 % |
05/06 | 2,588,919 DCN | ▼ -1.24 % |
06/06 | 2,677,230 DCN | ▲ 3.41 % |
07/06 | 2,711,299 DCN | ▲ 1.27 % |
08/06 | 2,688,424 DCN | ▼ -0.84 % |
09/06 | 2,550,849 DCN | ▼ -5.12 % |
10/06 | 2,229,882 DCN | ▼ -12.58 % |
11/06 | 2,251,249 DCN | ▲ 0.96 % |
12/06 | 2,246,382 DCN | ▼ -0.22 % |
13/06 | 2,350,017 DCN | ▲ 4.61 % |
14/06 | 2,410,156 DCN | ▲ 2.56 % |
15/06 | 2,260,683 DCN | ▼ -6.2 % |
16/06 | 2,188,031 DCN | ▼ -3.21 % |
17/06 | 2,152,298 DCN | ▼ -1.63 % |
18/06 | 2,238,904 DCN | ▲ 4.02 % |
19/06 | 2,504,171 DCN | ▲ 11.85 % |
20/06 | 2,884,727 DCN | ▲ 15.2 % |
21/06 | 2,979,102 DCN | ▲ 3.27 % |
22/06 | 2,989,619 DCN | ▲ 0.35 % |
23/06 | 3,133,919 DCN | ▲ 4.83 % |
24/06 | 1,798,100 DCN | ▼ -42.62 % |
25/06 | 1,919,682 DCN | ▲ 6.76 % |
26/06 | 1,947,599 DCN | ▲ 1.45 % |
27/06 | 1,989,083 DCN | ▲ 2.13 % |
28/06 | 2,378,810 DCN | ▲ 19.59 % |
29/06 | 2,444,665 DCN | ▲ 2.77 % |
30/06 | 3,035,124 DCN | ▲ 24.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Dentacoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/Dentacoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 2,250,562 DCN | ▼ -2.42 % |
10/06 — 16/06 | 2,226,149 DCN | ▼ -1.08 % |
17/06 — 23/06 | 1,874,164 DCN | ▼ -15.81 % |
24/06 — 30/06 | 2,192,432 DCN | ▲ 16.98 % |
01/07 — 07/07 | 1,933,268 DCN | ▼ -11.82 % |
08/07 — 14/07 | 2,183,071 DCN | ▲ 12.92 % |
15/07 — 21/07 | 1,821,220 DCN | ▼ -16.58 % |
22/07 — 28/07 | 1,844,663 DCN | ▲ 1.29 % |
29/07 — 04/08 | 1,635,544 DCN | ▼ -11.34 % |
05/08 — 11/08 | 1,872,186 DCN | ▲ 14.47 % |
12/08 — 18/08 | 1,625,102 DCN | ▼ -13.2 % |
19/08 — 25/08 | 2,571,695 DCN | ▲ 58.25 % |
leu Romania/Dentacoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,431,223 DCN | ▲ 5.41 % |
07/2024 | 2,213,085 DCN | ▼ -8.97 % |
08/2024 | 2,113,327 DCN | ▼ -4.51 % |
09/2024 | 1,904,575 DCN | ▼ -9.88 % |
10/2024 | 1,763,385 DCN | ▼ -7.41 % |
11/2024 | 3,726,372 DCN | ▲ 111.32 % |
12/2024 | 4,861,827 DCN | ▲ 30.47 % |
01/2025 | 8,049,449 DCN | ▲ 65.56 % |
02/2025 | 7,521,952 DCN | ▼ -6.55 % |
03/2025 | 8,853,897 DCN | ▲ 17.71 % |
04/2025 | 6,918,534 DCN | ▼ -21.86 % |
05/2025 | 9,321,914 DCN | ▲ 34.74 % |
leu Romania/Dentacoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 103,729 DCN |
Tối đa | 2,327,874 DCN |
Bình quân gia quyền | 1,454,049 DCN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 103,729 DCN |
Tối đa | 2,520,441 DCN |
Bình quân gia quyền | 1,557,359 DCN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 59,708 DCN |
Tối đa | 2,520,441 DCN |
Bình quân gia quyền | 847,728 DCN |
Chia sẻ một liên kết đến RON/DCN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Dentacoin (DCN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: