Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại district0x

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/DNT

Lịch sử thay đổi trong RON/DNT tỷ giá

RON/DNT tỷ giá

06 04, 2024
1 RON = 53.7519 DNT
▼ -2.53 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/district0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong district0x.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/DNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/DNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/district0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RON/DNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 06, 2024 — 06 04, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 19.65% (44.9234 DNT — 53.7519 DNT)

Thay đổi trong RON/DNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 07, 2024 — 06 04, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -27.18% (73.8173 DNT — 53.7519 DNT)

Thay đổi trong RON/DNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 06, 2023 — 06 04, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi 43.13% (37.5545 DNT — 53.7519 DNT)

Thay đổi trong RON/DNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 04, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với district0x tiền tệ thay đổi bởi -3.2% (55.5286 DNT — 53.7519 DNT)

leu Romania/district0x dự báo tỷ giá hối đoái

leu Romania/district0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

05/06 55.4234 DNT ▲ 3.11 %
06/06 56.2441 DNT ▲ 1.48 %
07/06 54.8768 DNT ▼ -2.43 %
08/06 55.1601 DNT ▲ 0.52 %
09/06 55.2879 DNT ▲ 0.23 %
10/06 55.036 DNT ▼ -0.46 %
11/06 53.1613 DNT ▼ -3.41 %
12/06 52.9936 DNT ▼ -0.32 %
13/06 53.4357 DNT ▲ 0.83 %
14/06 55.213 DNT ▲ 3.33 %
15/06 54.6726 DNT ▼ -0.98 %
16/06 55.5602 DNT ▲ 1.62 %
17/06 57.7276 DNT ▲ 3.9 %
18/06 58.3692 DNT ▲ 1.11 %
19/06 61.3491 DNT ▲ 5.11 %
20/06 64.4352 DNT ▲ 5.03 %
21/06 63.1108 DNT ▼ -2.06 %
22/06 65.2837 DNT ▲ 3.44 %
23/06 70.3266 DNT ▲ 7.72 %
24/06 68.3517 DNT ▼ -2.81 %
25/06 67.1998 DNT ▼ -1.69 %
26/06 67.3245 DNT ▲ 0.19 %
27/06 67.656 DNT ▲ 0.49 %
28/06 67.3742 DNT ▼ -0.42 %
29/06 66.1652 DNT ▼ -1.79 %
30/06 64.5118 DNT ▼ -2.5 %
01/07 65.025 DNT ▲ 0.8 %
02/07 67.8453 DNT ▲ 4.34 %
03/07 69.8744 DNT ▲ 2.99 %
04/07 90.9837 DNT ▲ 30.21 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/district0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

leu Romania/district0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 51.1801 DNT ▼ -4.78 %
17/06 — 23/06 46.7523 DNT ▼ -8.65 %
24/06 — 30/06 54.3167 DNT ▲ 16.18 %
01/07 — 07/07 56.1682 DNT ▲ 3.41 %
08/07 — 14/07 50.9323 DNT ▼ -9.32 %
15/07 — 21/07 47.8035 DNT ▼ -6.14 %
22/07 — 28/07 48.1255 DNT ▲ 0.67 %
29/07 — 04/08 46.4244 DNT ▼ -3.53 %
05/08 — 11/08 53.578 DNT ▲ 15.41 %
12/08 — 18/08 57.1033 DNT ▲ 6.58 %
19/08 — 25/08 58.7826 DNT ▲ 2.94 %
26/08 — 01/09 79.139 DNT ▲ 34.63 %

leu Romania/district0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 54.1823 DNT ▲ 0.8 %
08/2024 48.6619 DNT ▼ -10.19 %
09/2024 44.4933 DNT ▼ -8.57 %
10/2024 47.4892 DNT ▲ 6.73 %
11/2024 80.1019 DNT ▲ 68.67 %
12/2024 122.16 DNT ▲ 52.51 %
12/2024 218.95 DNT ▲ 79.23 %
01/2025 139.89 DNT ▼ -36.11 %
03/2025 101.94 DNT ▼ -27.12 %
03/2025 104.26 DNT ▲ 2.28 %
04/2025 117.68 DNT ▲ 12.86 %
05/2025 182.65 DNT ▲ 55.22 %

leu Romania/district0x thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3.559436 DNT
Tối đa 56.1047 DNT
Bình quân gia quyền 37.8728 DNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.969216 DNT
Tối đa 84.5699 DNT
Bình quân gia quyền 37.3114 DNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.969216 DNT
Tối đa 128.71 DNT
Bình quân gia quyền 35.2303 DNT

Chia sẻ một liên kết đến RON/DNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến district0x (DNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu