Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Emercoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/EMC
Lịch sử thay đổi trong RON/EMC tỷ giá
RON/EMC tỷ giá
07 20, 2023
1 RON = 3.777609 EMC
▼ -4.29 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Emercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Emercoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/EMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/EMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Emercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/EMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -88.21% (32.0432 EMC — 3.777609 EMC)
Thay đổi trong RON/EMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -87.33% (29.8163 EMC — 3.777609 EMC)
Thay đổi trong RON/EMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 11, 2023 — 07 20, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -82.96% (22.1647 EMC — 3.777609 EMC)
Thay đổi trong RON/EMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 4.39% (3.618617 EMC — 3.777609 EMC)
leu Romania/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/Emercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 2.248709 EMC | ▼ -40.47 % |
06/05 | 1.417263 EMC | ▼ -36.97 % |
07/05 | 1.397817 EMC | ▼ -1.37 % |
08/05 | 1.407618 EMC | ▲ 0.7 % |
09/05 | 1.402831 EMC | ▼ -0.34 % |
10/05 | 1.414022 EMC | ▲ 0.8 % |
11/05 | 1.42265 EMC | ▲ 0.61 % |
12/05 | 1.431224 EMC | ▲ 0.6 % |
13/05 | 1.413185 EMC | ▼ -1.26 % |
14/05 | 1.343981 EMC | ▼ -4.9 % |
15/05 | 1.302046 EMC | ▼ -3.12 % |
16/05 | 1.29538 EMC | ▼ -0.51 % |
17/05 | 1.285626 EMC | ▼ -0.75 % |
18/05 | 1.257663 EMC | ▼ -2.18 % |
19/05 | 0.72913245 EMC | ▼ -42.02 % |
20/05 | 0.3114986 EMC | ▼ -57.28 % |
21/05 | 0.30960116 EMC | ▼ -0.61 % |
22/05 | 0.30200637 EMC | ▼ -2.45 % |
23/05 | 0.28565093 EMC | ▼ -5.42 % |
24/05 | 0.26961756 EMC | ▼ -5.61 % |
25/05 | 0.2688012 EMC | ▼ -0.3 % |
26/05 | 0.27676309 EMC | ▲ 2.96 % |
27/05 | 0.27777125 EMC | ▲ 0.36 % |
28/05 | 0.2722747 EMC | ▼ -1.98 % |
29/05 | 0.25836195 EMC | ▼ -5.11 % |
30/05 | 0.25713681 EMC | ▼ -0.47 % |
31/05 | 0.25920429 EMC | ▲ 0.8 % |
01/06 | 0.2618456 EMC | ▲ 1.02 % |
02/06 | 0.26077625 EMC | ▼ -0.41 % |
03/06 | 0.31086061 EMC | ▲ 19.21 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Emercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/Emercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 3.777666 EMC | ▲ 0 % |
13/05 — 19/05 | 3.529359 EMC | ▼ -6.57 % |
20/05 — 26/05 | 3.63214 EMC | ▲ 2.91 % |
27/05 — 02/06 | 3.615382 EMC | ▼ -0.46 % |
03/06 — 09/06 | 3.726634 EMC | ▲ 3.08 % |
10/06 — 16/06 | 4.128431 EMC | ▲ 10.78 % |
17/06 — 23/06 | 3.901095 EMC | ▼ -5.51 % |
24/06 — 30/06 | 1.33393 EMC | ▼ -65.81 % |
01/07 — 07/07 | 1.201944 EMC | ▼ -9.89 % |
08/07 — 14/07 | 0.30447938 EMC | ▼ -74.67 % |
15/07 — 21/07 | 0.29874153 EMC | ▼ -1.88 % |
22/07 — 28/07 | 0.37624956 EMC | ▲ 25.94 % |
leu Romania/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3.72336 EMC | ▼ -1.44 % |
07/2024 | 2.487829 EMC | ▼ -33.18 % |
08/2024 | 2.667067 EMC | ▲ 7.2 % |
09/2024 | 1.501689 EMC | ▼ -43.7 % |
10/2024 | 2.129945 EMC | ▲ 41.84 % |
10/2024 | 2.929961 EMC | ▲ 37.56 % |
11/2024 | 14.4101 EMC | ▲ 391.82 % |
12/2024 | 16.9481 EMC | ▲ 17.61 % |
01/2025 | 17.6776 EMC | ▲ 4.3 % |
02/2025 | 19.308 EMC | ▲ 9.22 % |
03/2025 | 7.013817 EMC | ▼ -63.67 % |
04/2025 | 0.90965999 EMC | ▼ -87.03 % |
leu Romania/Emercoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.271381 EMC |
Tối đa | 16.7513 EMC |
Bình quân gia quyền | 8.111853 EMC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.271381 EMC |
Tối đa | 33.8949 EMC |
Bình quân gia quyền | 17.3514 EMC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.271381 EMC |
Tối đa | 35.5198 EMC |
Bình quân gia quyền | 19.6701 EMC |
Chia sẻ một liên kết đến RON/EMC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: