Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Enjin Coin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/ENJ
Lịch sử thay đổi trong RON/ENJ tỷ giá
RON/ENJ tỷ giá
05 02, 2024
1 RON = 8.824893 ENJ
▼ -0.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Enjin Coin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Enjin Coin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/ENJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/ENJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Enjin Coin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/ENJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 03, 2024 — 05 02, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 6.9% (8.255173 ENJ — 8.824893 ENJ)
Thay đổi trong RON/ENJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 03, 2024 — 05 02, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -13.61% (10.2155 ENJ — 8.824893 ENJ)
Thay đổi trong RON/ENJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 04, 2023 — 05 02, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 236.57% (2.622009 ENJ — 8.824893 ENJ)
Thay đổi trong RON/ENJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 01, 2017 — 05 02, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 22.9% (7.180643 ENJ — 8.824893 ENJ)
leu Romania/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
03/05 | 9.014136 ENJ | ▲ 2.14 % |
04/05 | 9.205218 ENJ | ▲ 2.12 % |
05/05 | 9.294467 ENJ | ▲ 0.97 % |
06/05 | 9.357063 ENJ | ▲ 0.67 % |
07/05 | 9.099571 ENJ | ▼ -2.75 % |
08/05 | 9.067728 ENJ | ▼ -0.35 % |
09/05 | 9.059223 ENJ | ▼ -0.09 % |
10/05 | 8.860959 ENJ | ▼ -2.19 % |
11/05 | 8.744307 ENJ | ▼ -1.32 % |
12/05 | 8.944284 ENJ | ▲ 2.29 % |
13/05 | 9.890543 ENJ | ▲ 10.58 % |
14/05 | 10.5345 ENJ | ▲ 6.51 % |
15/05 | 10.8495 ENJ | ▲ 2.99 % |
16/05 | 11.0548 ENJ | ▲ 1.89 % |
17/05 | 10.7611 ENJ | ▼ -2.66 % |
18/05 | 10.5323 ENJ | ▼ -2.13 % |
19/05 | 10.4125 ENJ | ▼ -1.14 % |
20/05 | 10.544 ENJ | ▲ 1.26 % |
21/05 | 10.6784 ENJ | ▲ 1.27 % |
22/05 | 10.6715 ENJ | ▼ -0.06 % |
23/05 | 10.579 ENJ | ▼ -0.87 % |
24/05 | 10.5852 ENJ | ▲ 0.06 % |
25/05 | 10.1999 ENJ | ▼ -3.64 % |
26/05 | 9.658851 ENJ | ▼ -5.3 % |
27/05 | 9.525445 ENJ | ▼ -1.38 % |
28/05 | 9.898823 ENJ | ▲ 3.92 % |
29/05 | 10.0767 ENJ | ▲ 1.8 % |
30/05 | 10.0091 ENJ | ▼ -0.67 % |
31/05 | 9.742287 ENJ | ▼ -2.67 % |
01/06 | 13.6272 ENJ | ▲ 39.88 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Enjin Coin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 6.496515 ENJ | ▼ -26.38 % |
13/05 — 19/05 | 8.20785 ENJ | ▲ 26.34 % |
20/05 — 26/05 | 5.705063 ENJ | ▼ -30.49 % |
27/05 — 02/06 | 6.286337 ENJ | ▲ 10.19 % |
03/06 — 09/06 | 7.743868 ENJ | ▲ 23.19 % |
10/06 — 16/06 | 8.845998 ENJ | ▲ 14.23 % |
17/06 — 23/06 | 8.537606 ENJ | ▼ -3.49 % |
24/06 — 30/06 | 9.01019 ENJ | ▲ 5.54 % |
01/07 — 07/07 | 11.0804 ENJ | ▲ 22.98 % |
08/07 — 14/07 | 10.8907 ENJ | ▼ -1.71 % |
15/07 — 21/07 | 10.2374 ENJ | ▼ -6 % |
22/07 — 28/07 | 13.3778 ENJ | ▲ 30.68 % |
leu Romania/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.493819 ENJ | ▼ -3.75 % |
07/2024 | 7.699818 ENJ | ▼ -9.35 % |
07/2024 | 7.538019 ENJ | ▼ -2.1 % |
08/2024 | 6.709182 ENJ | ▼ -11 % |
09/2024 | 6.42207 ENJ | ▼ -4.28 % |
10/2024 | 12.8297 ENJ | ▲ 99.77 % |
11/2024 | 15.8952 ENJ | ▲ 23.89 % |
12/2024 | 34.2731 ENJ | ▲ 115.62 % |
01/2025 | 24.4094 ENJ | ▼ -28.78 % |
02/2025 | 32.7399 ENJ | ▲ 34.13 % |
03/2025 | 39.0301 ENJ | ▲ 19.21 % |
04/2025 | 54.5237 ENJ | ▲ 39.7 % |
leu Romania/Enjin Coin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.48090922 ENJ |
Tối đa | 10.0469 ENJ |
Bình quân gia quyền | 7.003033 ENJ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.349454 ENJ |
Tối đa | 12.5371 ENJ |
Bình quân gia quyền | 6.366034 ENJ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.349454 ENJ |
Tối đa | 12.5371 ENJ |
Bình quân gia quyền | 3.587857 ENJ |
Chia sẻ một liên kết đến RON/ENJ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: