Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Fusion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/FSN
Lịch sử thay đổi trong RON/FSN tỷ giá
RON/FSN tỷ giá
05 04, 2024
1 RON = 17.2569 FSN
▼ -1.69 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Fusion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Fusion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/FSN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/FSN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Fusion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/FSN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -22.44% (22.2496 FSN — 17.2569 FSN)
Thay đổi trong RON/FSN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -7.51% (18.6578 FSN — 17.2569 FSN)
Thay đổi trong RON/FSN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 515.01% (2.80595 FSN — 17.2569 FSN)
Thay đổi trong RON/FSN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 793.7% (1.930953 FSN — 17.2569 FSN)
leu Romania/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/Fusion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 17.0131 FSN | ▼ -1.41 % |
06/05 | 16.7635 FSN | ▼ -1.47 % |
07/05 | 16.8304 FSN | ▲ 0.4 % |
08/05 | 16.4374 FSN | ▼ -2.34 % |
09/05 | 16.2374 FSN | ▼ -1.22 % |
10/05 | 16.1159 FSN | ▼ -0.75 % |
11/05 | 16.4907 FSN | ▲ 2.33 % |
12/05 | 14.3117 FSN | ▼ -13.21 % |
13/05 | 13.6404 FSN | ▼ -4.69 % |
14/05 | 14.0199 FSN | ▲ 2.78 % |
15/05 | 13.8399 FSN | ▼ -1.28 % |
16/05 | 13.8068 FSN | ▼ -0.24 % |
17/05 | 14.1031 FSN | ▲ 2.15 % |
18/05 | 14.3169 FSN | ▲ 1.52 % |
19/05 | 14.4199 FSN | ▲ 0.72 % |
20/05 | 15.1349 FSN | ▲ 4.96 % |
21/05 | 15.6251 FSN | ▲ 3.24 % |
22/05 | 15.9302 FSN | ▲ 1.95 % |
23/05 | 15.8816 FSN | ▼ -0.3 % |
24/05 | 15.6555 FSN | ▼ -1.42 % |
25/05 | 14.6707 FSN | ▼ -6.29 % |
26/05 | 14.1354 FSN | ▼ -3.65 % |
27/05 | 13.4257 FSN | ▼ -5.02 % |
28/05 | 13.9237 FSN | ▲ 3.71 % |
29/05 | 13.9057 FSN | ▼ -0.13 % |
30/05 | 13.7415 FSN | ▼ -1.18 % |
31/05 | 13.8665 FSN | ▲ 0.91 % |
01/06 | 14.4955 FSN | ▲ 4.54 % |
02/06 | 13.8949 FSN | ▼ -4.14 % |
03/06 | 17.5612 FSN | ▲ 26.39 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Fusion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/Fusion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 10.9981 FSN | ▼ -36.27 % |
13/05 — 19/05 | 10.2557 FSN | ▼ -6.75 % |
20/05 — 26/05 | 9.711255 FSN | ▼ -5.31 % |
27/05 — 02/06 | 12.4082 FSN | ▲ 27.77 % |
03/06 — 09/06 | 11.9353 FSN | ▼ -3.81 % |
10/06 — 16/06 | 14.2908 FSN | ▲ 19.74 % |
17/06 — 23/06 | 16.2876 FSN | ▲ 13.97 % |
24/06 — 30/06 | 16.6352 FSN | ▲ 2.13 % |
01/07 — 07/07 | 14.0885 FSN | ▼ -15.31 % |
08/07 — 14/07 | 16.187 FSN | ▲ 14.9 % |
15/07 — 21/07 | 14.532 FSN | ▼ -10.22 % |
22/07 — 28/07 | 19.5189 FSN | ▲ 34.32 % |
leu Romania/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 17.2597 FSN | ▲ 0.02 % |
07/2024 | 15.3459 FSN | ▼ -11.09 % |
08/2024 | 13.5291 FSN | ▼ -11.84 % |
09/2024 | 12.1203 FSN | ▼ -10.41 % |
10/2024 | 12.0285 FSN | ▼ -0.76 % |
10/2024 | 26.5443 FSN | ▲ 120.68 % |
11/2024 | 51.5688 FSN | ▲ 94.27 % |
12/2024 | 90.7342 FSN | ▲ 75.95 % |
01/2025 | 71.8036 FSN | ▼ -20.86 % |
02/2025 | 116.9 FSN | ▲ 62.8 % |
03/2025 | 98.2867 FSN | ▼ -15.92 % |
04/2025 | 132.29 FSN | ▲ 34.6 % |
leu Romania/Fusion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.177151 FSN |
Tối đa | 21.5878 FSN |
Bình quân gia quyền | 14.7222 FSN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.78022444 FSN |
Tối đa | 22.6371 FSN |
Bình quân gia quyền | 13.0407 FSN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.60674209 FSN |
Tối đa | 22.6371 FSN |
Bình quân gia quyền | 5.973678 FSN |
Chia sẻ một liên kết đến RON/FSN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: