Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Obyte

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/GBYTE

Lịch sử thay đổi trong RON/GBYTE tỷ giá

RON/GBYTE tỷ giá

04 28, 2024
1 RON = 0.30312763 GBYTE
▲ 0.61 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Obyte.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RON/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -30.27% (0.43473626 GBYTE — 0.30312763 GBYTE)

Thay đổi trong RON/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 15% (0.26358517 GBYTE — 0.30312763 GBYTE)

Thay đổi trong RON/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 262.37% (0.08365083 GBYTE — 0.30312763 GBYTE)

Thay đổi trong RON/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 28, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 2297.29% (0.0126446 GBYTE — 0.30312763 GBYTE)

leu Romania/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái

leu Romania/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/04 0.29640864 GBYTE ▼ -2.22 %
30/04 0.29072315 GBYTE ▼ -1.92 %
01/05 0.27873004 GBYTE ▼ -4.13 %
02/05 0.26948235 GBYTE ▼ -3.32 %
03/05 0.25214035 GBYTE ▼ -6.44 %
04/05 0.25243517 GBYTE ▲ 0.12 %
05/05 0.25180898 GBYTE ▼ -0.25 %
06/05 0.2812087 GBYTE ▲ 11.68 %
07/05 0.28441069 GBYTE ▲ 1.14 %
08/05 0.30118743 GBYTE ▲ 5.9 %
09/05 0.30074819 GBYTE ▼ -0.15 %
10/05 0.28707806 GBYTE ▼ -4.55 %
11/05 0.27894988 GBYTE ▼ -2.83 %
12/05 0.26661267 GBYTE ▼ -4.42 %
13/05 0.23450725 GBYTE ▼ -12.04 %
14/05 0.23993222 GBYTE ▲ 2.31 %
15/05 0.24578651 GBYTE ▲ 2.44 %
16/05 0.24113097 GBYTE ▼ -1.89 %
17/05 0.23617575 GBYTE ▼ -2.05 %
18/05 0.22267477 GBYTE ▼ -5.72 %
19/05 0.22619783 GBYTE ▲ 1.58 %
20/05 0.23618591 GBYTE ▲ 4.42 %
21/05 0.2320601 GBYTE ▼ -1.75 %
22/05 0.23675888 GBYTE ▲ 2.02 %
23/05 0.24666368 GBYTE ▲ 4.18 %
24/05 0.24858233 GBYTE ▲ 0.78 %
25/05 0.23290287 GBYTE ▼ -6.31 %
26/05 0.21533068 GBYTE ▼ -7.54 %
27/05 0.20598588 GBYTE ▼ -4.34 %
28/05 0.27821368 GBYTE ▲ 35.06 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

leu Romania/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

29/04 — 05/05 0.33248935 GBYTE ▲ 9.69 %
06/05 — 12/05 0.2421712 GBYTE ▼ -27.16 %
13/05 — 19/05 0.27858746 GBYTE ▲ 15.04 %
20/05 — 26/05 0.26730231 GBYTE ▼ -4.05 %
27/05 — 02/06 0.47199726 GBYTE ▲ 76.58 %
03/06 — 09/06 0.47363651 GBYTE ▲ 0.35 %
10/06 — 16/06 0.55798994 GBYTE ▲ 17.81 %
17/06 — 23/06 0.49528638 GBYTE ▼ -11.24 %
24/06 — 30/06 0.52668125 GBYTE ▲ 6.34 %
01/07 — 07/07 0.42619457 GBYTE ▼ -19.08 %
08/07 — 14/07 0.41029196 GBYTE ▼ -3.73 %
15/07 — 21/07 0.45743188 GBYTE ▲ 11.49 %

leu Romania/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 0.29308876 GBYTE ▼ -3.31 %
06/2024 0.24360924 GBYTE ▼ -16.88 %
07/2024 0.20912573 GBYTE ▼ -14.16 %
08/2024 0.16832645 GBYTE ▼ -19.51 %
09/2024 0.14351724 GBYTE ▼ -14.74 %
10/2024 0.14874166 GBYTE ▲ 3.64 %
11/2024 0.66385366 GBYTE ▲ 346.31 %
12/2024 0.42447703 GBYTE ▼ -36.06 %
01/2025 0.612035 GBYTE ▲ 44.19 %
02/2025 0.48796402 GBYTE ▼ -20.27 %
03/2025 0.78700568 GBYTE ▲ 61.28 %
04/2025 0.77055841 GBYTE ▼ -2.09 %

leu Romania/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.02237872 GBYTE
Tối đa 0.44497917 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.28534876 GBYTE
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01798077 GBYTE
Tối đa 0.48278497 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.26602388 GBYTE
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01798077 GBYTE
Tối đa 0.48278497 GBYTE
Bình quân gia quyền 0.12746307 GBYTE

Chia sẻ một liên kết đến RON/GBYTE tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu