Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại ICON
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với ICON tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/ICX
Lịch sử thay đổi trong RON/ICX tỷ giá
RON/ICX tỷ giá
04 28, 2024
1 RON = 12.2376 ICX
▲ 4.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/ICON, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong ICON.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/ICX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/ICX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/ICON, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/ICX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (03 30, 2024 — 04 28, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với ICON tiền tệ thay đổi bởi 5.38% (11.6125 ICX — 12.2376 ICX)
Thay đổi trong RON/ICX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (01 30, 2024 — 04 28, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với ICON tiền tệ thay đổi bởi 6.04% (11.5407 ICX — 12.2376 ICX)
Thay đổi trong RON/ICX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 30, 2023 — 04 28, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với ICON tiền tệ thay đổi bởi 249.4% (3.502502 ICX — 12.2376 ICX)
Thay đổi trong RON/ICX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (09 25, 2017 — 04 28, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với ICON tiền tệ thay đổi bởi 702.93% (1.524125 ICX — 12.2376 ICX)
leu Romania/ICON dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/ICON dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 11.7853 ICX | ▼ -3.7 % |
30/04 | 11.804 ICX | ▲ 0.16 % |
01/05 | 11.8304 ICX | ▲ 0.22 % |
02/05 | 12.2096 ICX | ▲ 3.21 % |
03/05 | 12.7817 ICX | ▲ 4.69 % |
04/05 | 13.0366 ICX | ▲ 1.99 % |
05/05 | 12.9912 ICX | ▼ -0.35 % |
06/05 | 13.2134 ICX | ▲ 1.71 % |
07/05 | 13.0171 ICX | ▼ -1.49 % |
08/05 | 12.9258 ICX | ▼ -0.7 % |
09/05 | 13.0105 ICX | ▲ 0.66 % |
10/05 | 12.8789 ICX | ▼ -1.01 % |
11/05 | 12.5639 ICX | ▼ -2.45 % |
12/05 | 12.4374 ICX | ▼ -1.01 % |
13/05 | 13.8738 ICX | ▲ 11.55 % |
14/05 | 15.1706 ICX | ▲ 9.35 % |
15/05 | 15.9313 ICX | ▲ 5.01 % |
16/05 | 16.3213 ICX | ▲ 2.45 % |
17/05 | 15.9144 ICX | ▼ -2.49 % |
18/05 | 15.4569 ICX | ▼ -2.87 % |
19/05 | 15.3967 ICX | ▼ -0.39 % |
20/05 | 15.6554 ICX | ▲ 1.68 % |
21/05 | 15.7973 ICX | ▲ 0.91 % |
22/05 | 15.6543 ICX | ▼ -0.91 % |
23/05 | 15.2807 ICX | ▼ -2.39 % |
24/05 | 15.0435 ICX | ▼ -1.55 % |
25/05 | 14.8825 ICX | ▼ -1.07 % |
26/05 | 14.0773 ICX | ▼ -5.41 % |
27/05 | 13.5267 ICX | ▼ -3.91 % |
28/05 | 17.7102 ICX | ▲ 30.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/ICON cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/ICON dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 12.0413 ICX | ▼ -1.6 % |
06/05 — 12/05 | 8.546516 ICX | ▼ -29.02 % |
13/05 — 19/05 | 11.495 ICX | ▲ 34.5 % |
20/05 — 26/05 | 9.325422 ICX | ▼ -18.87 % |
27/05 — 02/06 | 12.1159 ICX | ▲ 29.92 % |
03/06 — 09/06 | 13.2172 ICX | ▲ 9.09 % |
10/06 — 16/06 | 13.7595 ICX | ▲ 4.1 % |
17/06 — 23/06 | 12.1504 ICX | ▼ -11.69 % |
24/06 — 30/06 | 12.905 ICX | ▲ 6.21 % |
01/07 — 07/07 | 15.7253 ICX | ▲ 21.85 % |
08/07 — 14/07 | 15.4934 ICX | ▼ -1.48 % |
15/07 — 21/07 | 17.1155 ICX | ▲ 10.47 % |
leu Romania/ICON dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 12.2773 ICX | ▲ 0.32 % |
06/2024 | 11.0038 ICX | ▼ -10.37 % |
07/2024 | 8.459147 ICX | ▼ -23.13 % |
08/2024 | 8.794484 ICX | ▲ 3.96 % |
09/2024 | 6.806313 ICX | ▼ -22.61 % |
10/2024 | 5.998657 ICX | ▼ -11.87 % |
11/2024 | 9.615578 ICX | ▲ 60.3 % |
12/2024 | 15.3164 ICX | ▲ 59.29 % |
01/2025 | 27.7504 ICX | ▲ 81.18 % |
02/2025 | 18.4617 ICX | ▼ -33.47 % |
03/2025 | 20.9703 ICX | ▲ 13.59 % |
04/2025 | 27.1699 ICX | ▲ 29.56 % |
leu Romania/ICON thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.61069275 ICX |
Tối đa | 14.2584 ICX |
Bình quân gia quyền | 9.593298 ICX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.61069275 ICX |
Tối đa | 16.2323 ICX |
Bình quân gia quyền | 9.26951 ICX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.61069275 ICX |
Tối đa | 16.2323 ICX |
Bình quân gia quyền | 4.876232 ICX |
Chia sẻ một liên kết đến RON/ICX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến ICON (ICX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến ICON (ICX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: