Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại kip Lào
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/LAK
Lịch sử thay đổi trong RON/LAK tỷ giá
RON/LAK tỷ giá
05 25, 2024
1 RON = 69,782 LAK
▲ 1.05 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/kip Lào, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong kip Lào.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/LAK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/LAK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/kip Lào, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/LAK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 8.05% (64,583 LAK — 69,782 LAK)
Thay đổi trong RON/LAK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 12.26% (62,161 LAK — 69,782 LAK)
Thay đổi trong RON/LAK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 290.52% (17,869 LAK — 69,782 LAK)
Thay đổi trong RON/LAK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với kip Lào tiền tệ thay đổi bởi 3337.44% (2,030 LAK — 69,782 LAK)
leu Romania/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/kip Lào dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 63,596 LAK | ▼ -8.86 % |
27/05 | 61,183 LAK | ▼ -3.79 % |
28/05 | 62,404 LAK | ▲ 2 % |
29/05 | 61,340 LAK | ▼ -1.7 % |
30/05 | 58,737 LAK | ▼ -4.24 % |
31/05 | 55,355 LAK | ▼ -5.76 % |
01/06 | 56,686 LAK | ▲ 2.4 % |
02/06 | 58,132 LAK | ▲ 2.55 % |
03/06 | 58,384 LAK | ▲ 0.43 % |
04/06 | 58,436 LAK | ▲ 0.09 % |
05/06 | 59,729 LAK | ▲ 2.21 % |
06/06 | 59,274 LAK | ▼ -0.76 % |
07/06 | 57,916 LAK | ▼ -2.29 % |
08/06 | 57,742 LAK | ▼ -0.3 % |
09/06 | 57,411 LAK | ▼ -0.57 % |
10/06 | 55,187 LAK | ▼ -3.87 % |
11/06 | 54,561 LAK | ▼ -1.13 % |
12/06 | 54,141 LAK | ▼ -0.77 % |
13/06 | 52,441 LAK | ▼ -3.14 % |
14/06 | 54,446 LAK | ▲ 3.82 % |
15/06 | 55,970 LAK | ▲ 2.8 % |
16/06 | 57,318 LAK | ▲ 2.41 % |
17/06 | 58,855 LAK | ▲ 2.68 % |
18/06 | 58,327 LAK | ▼ -0.9 % |
19/06 | 60,491 LAK | ▲ 3.71 % |
20/06 | 63,644 LAK | ▲ 5.21 % |
21/06 | 65,461 LAK | ▲ 2.85 % |
22/06 | 65,679 LAK | ▲ 0.33 % |
23/06 | 67,252 LAK | ▲ 2.4 % |
24/06 | 91,457 LAK | ▲ 35.99 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/kip Lào cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/kip Lào dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 71,324 LAK | ▲ 2.21 % |
03/06 — 09/06 | 69,107 LAK | ▼ -3.11 % |
10/06 — 16/06 | 77,803 LAK | ▲ 12.58 % |
17/06 — 23/06 | 73,799 LAK | ▼ -5.15 % |
24/06 — 30/06 | 75,136 LAK | ▲ 1.81 % |
01/07 — 07/07 | 63,541 LAK | ▼ -15.43 % |
08/07 — 14/07 | 66,374 LAK | ▲ 4.46 % |
15/07 — 21/07 | 53,569 LAK | ▼ -19.29 % |
22/07 — 28/07 | 53,901 LAK | ▲ 0.62 % |
29/07 — 04/08 | 49,651 LAK | ▼ -7.88 % |
05/08 — 11/08 | 54,096 LAK | ▲ 8.95 % |
12/08 — 18/08 | 78,123 LAK | ▲ 44.41 % |
leu Romania/kip Lào dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 69,941 LAK | ▲ 0.23 % |
07/2024 | 61,214 LAK | ▼ -12.48 % |
08/2024 | 46,992 LAK | ▼ -23.23 % |
09/2024 | 43,186 LAK | ▼ -8.1 % |
10/2024 | 47,530 LAK | ▲ 10.06 % |
11/2024 | 110,641 LAK | ▲ 132.78 % |
12/2024 | 167,475 LAK | ▲ 51.37 % |
01/2025 | 250,253 LAK | ▲ 49.43 % |
02/2025 | 242,883 LAK | ▼ -2.95 % |
03/2025 | 327,450 LAK | ▲ 34.82 % |
04/2025 | 194,531 LAK | ▼ -40.59 % |
05/2025 | 294,395 LAK | ▲ 51.34 % |
leu Romania/kip Lào thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,580 LAK |
Tối đa | 70,843 LAK |
Bình quân gia quyền | 46,210 LAK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,534 LAK |
Tối đa | 93,057 LAK |
Bình quân gia quyền | 53,965 LAK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,822 LAK |
Tối đa | 93,057 LAK |
Bình quân gia quyền | 27,331 LAK |
Chia sẻ một liên kết đến RON/LAK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến kip Lào (LAK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: