Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Loom Network
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Loom Network tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/LOOM
Lịch sử thay đổi trong RON/LOOM tỷ giá
RON/LOOM tỷ giá
05 14, 2024
1 RON = 33.0131 LOOM
▲ 0.82 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Loom Network, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Loom Network.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/LOOM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/LOOM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Loom Network, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/LOOM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Loom Network tiền tệ thay đổi bởi -19.29% (40.9016 LOOM — 33.0131 LOOM)
Thay đổi trong RON/LOOM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Loom Network tiền tệ thay đổi bởi 20.93% (27.2998 LOOM — 33.0131 LOOM)
Thay đổi trong RON/LOOM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Loom Network tiền tệ thay đổi bởi 78.72% (18.4718 LOOM — 33.0131 LOOM)
Thay đổi trong RON/LOOM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Loom Network tiền tệ thay đổi bởi 111.58% (15.6034 LOOM — 33.0131 LOOM)
leu Romania/Loom Network dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/Loom Network dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 33.6214 LOOM | ▲ 1.84 % |
16/05 | 33.9387 LOOM | ▲ 0.94 % |
17/05 | 33.5975 LOOM | ▼ -1.01 % |
18/05 | 33.144 LOOM | ▼ -1.35 % |
19/05 | 32.573 LOOM | ▼ -1.72 % |
20/05 | 32.8237 LOOM | ▲ 0.77 % |
21/05 | 33.1185 LOOM | ▲ 0.9 % |
22/05 | 32.7575 LOOM | ▼ -1.09 % |
23/05 | 31.9585 LOOM | ▼ -2.44 % |
24/05 | 31.7143 LOOM | ▼ -0.76 % |
25/05 | 29.9846 LOOM | ▼ -5.45 % |
26/05 | 28.0739 LOOM | ▼ -6.37 % |
27/05 | 24.9624 LOOM | ▼ -11.08 % |
28/05 | 25.5993 LOOM | ▲ 2.55 % |
29/05 | 25.4171 LOOM | ▼ -0.71 % |
30/05 | 26.2844 LOOM | ▲ 3.41 % |
31/05 | 26.7708 LOOM | ▲ 1.85 % |
01/06 | 27.3051 LOOM | ▲ 2 % |
02/06 | 27.3873 LOOM | ▲ 0.3 % |
03/06 | 27.2417 LOOM | ▼ -0.53 % |
04/06 | 27.2877 LOOM | ▲ 0.17 % |
05/06 | 27.6127 LOOM | ▲ 1.19 % |
06/06 | 27.8207 LOOM | ▲ 0.75 % |
07/06 | 27.5802 LOOM | ▼ -0.86 % |
08/06 | 27.3436 LOOM | ▼ -0.86 % |
09/06 | 27.4703 LOOM | ▲ 0.46 % |
10/06 | 26.8978 LOOM | ▼ -2.08 % |
11/06 | 26.4297 LOOM | ▼ -1.74 % |
12/06 | 26.3496 LOOM | ▼ -0.3 % |
13/06 | 36.6037 LOOM | ▲ 38.92 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Loom Network cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/Loom Network dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 32.6174 LOOM | ▼ -1.2 % |
27/05 — 02/06 | 41.2352 LOOM | ▲ 26.42 % |
03/06 — 09/06 | 46.055 LOOM | ▲ 11.69 % |
10/06 — 16/06 | 46.0831 LOOM | ▲ 0.06 % |
17/06 — 23/06 | 42.4895 LOOM | ▼ -7.8 % |
24/06 — 30/06 | 46.6997 LOOM | ▲ 9.91 % |
01/07 — 07/07 | 52.8799 LOOM | ▲ 13.23 % |
08/07 — 14/07 | 51.4397 LOOM | ▼ -2.72 % |
15/07 — 21/07 | 36.4042 LOOM | ▼ -29.23 % |
22/07 — 28/07 | 40.6721 LOOM | ▲ 11.72 % |
29/07 — 04/08 | 38.7977 LOOM | ▼ -4.61 % |
05/08 — 11/08 | 53.8269 LOOM | ▲ 38.74 % |
leu Romania/Loom Network dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 32.7143 LOOM | ▼ -0.91 % |
07/2024 | 24.1347 LOOM | ▼ -26.23 % |
08/2024 | 22.0685 LOOM | ▼ -8.56 % |
09/2024 | 4.588545 LOOM | ▼ -79.21 % |
10/2024 | 5.640196 LOOM | ▲ 22.92 % |
11/2024 | 12.7588 LOOM | ▲ 126.21 % |
12/2024 | 23.9186 LOOM | ▲ 87.47 % |
01/2025 | 51.6848 LOOM | ▲ 116.09 % |
02/2025 | 35.1348 LOOM | ▼ -32.02 % |
03/2025 | 44.8343 LOOM | ▲ 27.61 % |
04/2025 | 45.5778 LOOM | ▲ 1.66 % |
05/2025 | 60.8788 LOOM | ▲ 33.57 % |
leu Romania/Loom Network thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.415236 LOOM |
Tối đa | 41.6578 LOOM |
Bình quân gia quyền | 27.7318 LOOM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.724632 LOOM |
Tối đa | 41.6578 LOOM |
Bình quân gia quyền | 25.9571 LOOM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.61516666 LOOM |
Tối đa | 41.8345 LOOM |
Bình quân gia quyền | 15.4669 LOOM |
Chia sẻ một liên kết đến RON/LOOM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Loom Network (LOOM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Loom Network (LOOM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: