Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại MEET.ONE
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với MEET.ONE tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/MEETONE
Lịch sử thay đổi trong RON/MEETONE tỷ giá
RON/MEETONE tỷ giá
02 28, 2023
1 RON = 340.23 MEETONE
▼ -1.45 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/MEET.ONE, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong MEET.ONE.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/MEETONE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/MEETONE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/MEET.ONE, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/MEETONE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (01 30, 2023 — 02 28, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với MEET.ONE tiền tệ thay đổi bởi 272.06% (91.4445 MEETONE — 340.23 MEETONE)
Thay đổi trong RON/MEETONE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 01, 2022 — 02 28, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với MEET.ONE tiền tệ thay đổi bởi 262.79% (93.7825 MEETONE — 340.23 MEETONE)
Thay đổi trong RON/MEETONE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 05, 2022 — 02 28, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với MEET.ONE tiền tệ thay đổi bởi 631.25% (46.5275 MEETONE — 340.23 MEETONE)
Thay đổi trong RON/MEETONE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 02 28, 2023) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với MEET.ONE tiền tệ thay đổi bởi -56.86% (788.72 MEETONE — 340.23 MEETONE)
leu Romania/MEET.ONE dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/MEET.ONE dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 341.06 MEETONE | ▲ 0.24 % |
18/05 | 342.06 MEETONE | ▲ 0.29 % |
19/05 | 340.84 MEETONE | ▼ -0.36 % |
20/05 | 329.03 MEETONE | ▼ -3.47 % |
21/05 | 323 MEETONE | ▼ -1.83 % |
22/05 | 318.76 MEETONE | ▼ -1.31 % |
23/05 | 319.88 MEETONE | ▲ 0.35 % |
24/05 | 707.65 MEETONE | ▲ 121.22 % |
25/05 | 926.46 MEETONE | ▲ 30.92 % |
26/05 | 1,010 MEETONE | ▲ 8.98 % |
27/05 | 1,007 MEETONE | ▼ -0.23 % |
28/05 | 918.66 MEETONE | ▼ -8.8 % |
29/05 | 903.25 MEETONE | ▼ -1.68 % |
30/05 | 893.81 MEETONE | ▼ -1.05 % |
31/05 | 877.47 MEETONE | ▼ -1.83 % |
01/06 | 895.21 MEETONE | ▲ 2.02 % |
02/06 | 917.04 MEETONE | ▲ 2.44 % |
03/06 | 927.4 MEETONE | ▲ 1.13 % |
04/06 | 927.74 MEETONE | ▲ 0.04 % |
05/06 | 931.26 MEETONE | ▲ 0.38 % |
06/06 | 925.85 MEETONE | ▼ -0.58 % |
07/06 | 920.82 MEETONE | ▼ -0.54 % |
08/06 | 920.54 MEETONE | ▼ -0.03 % |
09/06 | 899.47 MEETONE | ▼ -2.29 % |
10/06 | 899.51 MEETONE | ▲ 0 % |
11/06 | 886.44 MEETONE | ▼ -1.45 % |
12/06 | 861.82 MEETONE | ▼ -2.78 % |
13/06 | 886.43 MEETONE | ▲ 2.85 % |
14/06 | 902.44 MEETONE | ▲ 1.81 % |
15/06 | 1,096 MEETONE | ▲ 21.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/MEET.ONE cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/MEET.ONE dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 310.7 MEETONE | ▼ -8.68 % |
27/05 — 02/06 | 288.81 MEETONE | ▼ -7.05 % |
03/06 — 09/06 | 287.05 MEETONE | ▼ -0.61 % |
10/06 — 16/06 | 278.98 MEETONE | ▼ -2.81 % |
17/06 — 23/06 | 664.6 MEETONE | ▲ 138.22 % |
24/06 — 30/06 | 850.17 MEETONE | ▲ 27.92 % |
01/07 — 07/07 | 891.65 MEETONE | ▲ 4.88 % |
08/07 — 14/07 | 873.98 MEETONE | ▼ -1.98 % |
15/07 — 21/07 | 1,107 MEETONE | ▲ 26.68 % |
22/07 — 28/07 | 1,115 MEETONE | ▲ 0.75 % |
29/07 — 04/08 | 1,131 MEETONE | ▲ 1.41 % |
05/08 — 11/08 | 1,126 MEETONE | ▼ -0.44 % |
leu Romania/MEET.ONE dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 181.61 MEETONE | ▼ -46.62 % |
07/2024 | 130.69 MEETONE | ▼ -28.04 % |
08/2024 | 163.05 MEETONE | ▲ 24.76 % |
09/2024 | 368.19 MEETONE | ▲ 125.82 % |
10/2024 | 363.73 MEETONE | ▼ -1.21 % |
11/2024 | 455.06 MEETONE | ▲ 25.11 % |
12/2024 | 436.65 MEETONE | ▼ -4.05 % |
01/2025 | 384.6 MEETONE | ▼ -11.92 % |
02/2025 | 468.74 MEETONE | ▲ 21.88 % |
03/2025 | 579.72 MEETONE | ▲ 23.68 % |
04/2025 | 466.66 MEETONE | ▼ -19.5 % |
05/2025 | 2,105 MEETONE | ▲ 351.17 % |
leu Romania/MEET.ONE thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 88.1211 MEETONE |
Tối đa | 406.55 MEETONE |
Bình quân gia quyền | 240.99 MEETONE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 88.1211 MEETONE |
Tối đa | 406.55 MEETONE |
Bình quân gia quyền | 150.12 MEETONE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 24.5886 MEETONE |
Tối đa | 406.55 MEETONE |
Bình quân gia quyền | 98.8681 MEETONE |
Chia sẻ một liên kết đến RON/MEETONE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến MEET.ONE (MEETONE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến MEET.ONE (MEETONE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: