Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/MNX
Lịch sử thay đổi trong RON/MNX tỷ giá
RON/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 RON = 7.044541 MNX
▲ 0.57 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 0.15% (7.033686 MNX — 7.044541 MNX)
Thay đổi trong RON/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -9.95% (7.822938 MNX — 7.044541 MNX)
Thay đổi trong RON/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -9.95% (7.822938 MNX — 7.044541 MNX)
Thay đổi trong RON/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -9.95% (7.822938 MNX — 7.044541 MNX)
leu Romania/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/04 | 7.044106 MNX | ▼ -0.01 % |
30/04 | 7.057736 MNX | ▲ 0.19 % |
01/05 | 7.070918 MNX | ▲ 0.19 % |
02/05 | 7.109443 MNX | ▲ 0.54 % |
03/05 | 7.087937 MNX | ▼ -0.3 % |
04/05 | 7.049272 MNX | ▼ -0.55 % |
05/05 | 7.040154 MNX | ▼ -0.13 % |
06/05 | 7.038266 MNX | ▼ -0.03 % |
07/05 | 7.053188 MNX | ▲ 0.21 % |
08/05 | 7.061244 MNX | ▲ 0.11 % |
09/05 | 7.036086 MNX | ▼ -0.36 % |
10/05 | 7.015472 MNX | ▼ -0.29 % |
11/05 | 6.998385 MNX | ▼ -0.24 % |
12/05 | 6.983293 MNX | ▼ -0.22 % |
13/05 | 6.983992 MNX | ▲ 0.01 % |
14/05 | 7.013337 MNX | ▲ 0.42 % |
15/05 | 7.057233 MNX | ▲ 0.63 % |
16/05 | 7.055082 MNX | ▼ -0.03 % |
17/05 | 7.019214 MNX | ▼ -0.51 % |
18/05 | 7.009935 MNX | ▼ -0.13 % |
19/05 | 7.008123 MNX | ▼ -0.03 % |
20/05 | 7.003677 MNX | ▼ -0.06 % |
21/05 | 7.016292 MNX | ▲ 0.18 % |
22/05 | 7.022346 MNX | ▲ 0.09 % |
23/05 | 7.028085 MNX | ▲ 0.08 % |
24/05 | 7.040007 MNX | ▲ 0.17 % |
25/05 | 7.032705 MNX | ▼ -0.1 % |
26/05 | 7.035367 MNX | ▲ 0.04 % |
27/05 | 7.033911 MNX | ▼ -0.02 % |
28/05 | 7.032276 MNX | ▼ -0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
29/04 — 05/05 | 7.235005 MNX | ▲ 2.7 % |
06/05 — 12/05 | 6.640929 MNX | ▼ -8.21 % |
13/05 — 19/05 | 6.140706 MNX | ▼ -7.53 % |
20/05 — 26/05 | 6.33717 MNX | ▲ 3.2 % |
27/05 — 02/06 | 5.774412 MNX | ▼ -8.88 % |
03/06 — 09/06 | 5.783187 MNX | ▲ 0.15 % |
10/06 — 16/06 | 5.885746 MNX | ▲ 1.77 % |
17/06 — 23/06 | 5.980797 MNX | ▲ 1.61 % |
24/06 — 30/06 | 5.973981 MNX | ▼ -0.11 % |
01/07 — 07/07 | 5.924419 MNX | ▼ -0.83 % |
08/07 — 14/07 | 5.930004 MNX | ▲ 0.09 % |
15/07 — 21/07 | 5.940455 MNX | ▲ 0.18 % |
leu Romania/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 6.419785 MNX | ▼ -8.87 % |
06/2024 | 6.363216 MNX | ▼ -0.88 % |
07/2024 | 6.483268 MNX | ▲ 1.89 % |
08/2024 | 6.484918 MNX | ▲ 0.03 % |
leu Romania/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.957378 MNX |
Tối đa | 7.105985 MNX |
Bình quân gia quyền | 7.011963 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.599809 MNX |
Tối đa | 8.379991 MNX |
Bình quân gia quyền | 7.126885 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6.599809 MNX |
Tối đa | 8.379991 MNX |
Bình quân gia quyền | 7.126885 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến RON/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: