Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/MTL

Lịch sử thay đổi trong RON/MTL tỷ giá

RON/MTL tỷ giá

05 15, 2024
1 RON = 1.398144 MTL
▼ -2.22 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RON/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -35.66% (2.173074 MTL — 1.398144 MTL)

Thay đổi trong RON/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -25.7% (1.881808 MTL — 1.398144 MTL)

Thay đổi trong RON/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 46.1% (0.95696368 MTL — 1.398144 MTL)

Thay đổi trong RON/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 56.85% (0.89138686 MTL — 1.398144 MTL)

leu Romania/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

leu Romania/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 1.484863 MTL ▲ 6.2 %
17/05 1.452083 MTL ▼ -2.21 %
18/05 1.426751 MTL ▼ -1.74 %
19/05 1.360697 MTL ▼ -4.63 %
20/05 1.379086 MTL ▲ 1.35 %
21/05 1.396347 MTL ▲ 1.25 %
22/05 1.406196 MTL ▲ 0.71 %
23/05 1.410218 MTL ▲ 0.29 %
24/05 1.350178 MTL ▼ -4.26 %
25/05 1.301809 MTL ▼ -3.58 %
26/05 1.174056 MTL ▼ -9.81 %
27/05 1.143127 MTL ▼ -2.63 %
28/05 1.168927 MTL ▲ 2.26 %
29/05 1.188666 MTL ▲ 1.69 %
30/05 1.17198 MTL ▼ -1.4 %
31/05 1.142379 MTL ▼ -2.53 %
01/06 1.153709 MTL ▲ 0.99 %
02/06 1.166481 MTL ▲ 1.11 %
03/06 1.141608 MTL ▼ -2.13 %
04/06 1.142084 MTL ▲ 0.04 %
05/06 1.169805 MTL ▲ 2.43 %
06/06 1.150418 MTL ▼ -1.66 %
07/06 1.099449 MTL ▼ -4.43 %
08/06 1.059882 MTL ▼ -3.6 %
09/06 1.016064 MTL ▼ -4.13 %
10/06 0.99791748 MTL ▼ -1.79 %
11/06 1.012861 MTL ▲ 1.5 %
12/06 1.019506 MTL ▲ 0.66 %
13/06 1.006971 MTL ▼ -1.23 %
14/06 1.263058 MTL ▲ 25.43 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

leu Romania/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.301138 MTL ▼ -6.94 %
27/05 — 02/06 1.500819 MTL ▲ 15.35 %
03/06 — 09/06 1.671052 MTL ▲ 11.34 %
10/06 — 16/06 1.739579 MTL ▲ 4.1 %
17/06 — 23/06 1.61122 MTL ▼ -7.38 %
24/06 — 30/06 1.674409 MTL ▲ 3.92 %
01/07 — 07/07 1.832076 MTL ▲ 9.42 %
08/07 — 14/07 1.785852 MTL ▼ -2.52 %
15/07 — 21/07 1.581741 MTL ▼ -11.43 %
22/07 — 28/07 1.56676 MTL ▼ -0.95 %
29/07 — 04/08 1.437654 MTL ▼ -8.24 %
05/08 — 11/08 1.74612 MTL ▲ 21.46 %

leu Romania/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.42311 MTL ▲ 1.79 %
07/2024 1.070288 MTL ▼ -24.79 %
08/2024 0.99653844 MTL ▼ -6.89 %
09/2024 0.77488178 MTL ▼ -22.24 %
10/2024 0.71619928 MTL ▼ -7.57 %
11/2024 1.199425 MTL ▲ 67.47 %
12/2024 2.264022 MTL ▲ 88.76 %
01/2025 4.206497 MTL ▲ 85.8 %
02/2025 2.832886 MTL ▼ -32.65 %
03/2025 3.377084 MTL ▲ 19.21 %
04/2025 3.153845 MTL ▼ -6.61 %
05/2025 3.488597 MTL ▲ 10.61 %

leu Romania/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.11822886 MTL
Tối đa 2.138117 MTL
Bình quân gia quyền 1.331204 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.08286934 MTL
Tối đa 2.154187 MTL
Bình quân gia quyền 1.336513 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.08286934 MTL
Tối đa 2.456875 MTL
Bình quân gia quyền 0.78979373 MTL

Chia sẻ một liên kết đến RON/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu