Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại kwacha Malawi
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/MWK
Lịch sử thay đổi trong RON/MWK tỷ giá
RON/MWK tỷ giá
06 08, 2024
1 RON = 5,200 MWK
▲ 2.74 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/kwacha Malawi, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong kwacha Malawi.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/MWK được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/MWK và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/kwacha Malawi, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/MWK tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 8.62% (4,787 MWK — 5,200 MWK)
Thay đổi trong RON/MWK tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 11, 2024 — 06 08, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi -14.5% (6,081 MWK — 5,200 MWK)
Thay đổi trong RON/MWK tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 10, 2023 — 06 08, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 374.83% (1,095 MWK — 5,200 MWK)
Thay đổi trong RON/MWK tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 08, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với kwacha Malawi tiền tệ thay đổi bởi 3015.22% (166.91 MWK — 5,200 MWK)
leu Romania/kwacha Malawi dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/kwacha Malawi dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 5,169 MWK | ▼ -0.58 % |
10/06 | 4,949 MWK | ▼ -4.25 % |
11/06 | 4,908 MWK | ▼ -0.84 % |
12/06 | 4,864 MWK | ▼ -0.9 % |
13/06 | 4,718 MWK | ▼ -3 % |
14/06 | 4,819 MWK | ▲ 2.15 % |
15/06 | 4,901 MWK | ▲ 1.69 % |
16/06 | 5,036 MWK | ▲ 2.75 % |
17/06 | 5,149 MWK | ▲ 2.25 % |
18/06 | 5,100 MWK | ▼ -0.96 % |
19/06 | 5,411 MWK | ▲ 6.11 % |
20/06 | 5,868 MWK | ▲ 8.44 % |
21/06 | 5,998 MWK | ▲ 2.21 % |
22/06 | 6,033 MWK | ▲ 0.58 % |
23/06 | 6,261 MWK | ▲ 3.79 % |
24/06 | 6,228 MWK | ▼ -0.54 % |
25/06 | 6,158 MWK | ▼ -1.13 % |
26/06 | 6,155 MWK | ▼ -0.05 % |
27/06 | 6,151 MWK | ▼ -0.06 % |
28/06 | 6,083 MWK | ▼ -1.11 % |
29/06 | 5,898 MWK | ▼ -3.04 % |
30/06 | 5,694 MWK | ▼ -3.47 % |
01/07 | 5,752 MWK | ▲ 1.02 % |
02/07 | 5,972 MWK | ▲ 3.83 % |
03/07 | 6,083 MWK | ▲ 1.85 % |
04/07 | 6,010 MWK | ▼ -1.2 % |
05/07 | 6,027 MWK | ▲ 0.28 % |
06/07 | 6,027 MWK | ▲ 0.01 % |
07/07 | 5,803 MWK | ▼ -3.72 % |
08/07 | 7,117 MWK | ▲ 22.64 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/kwacha Malawi cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/kwacha Malawi dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 5,223 MWK | ▲ 0.45 % |
17/06 — 23/06 | 4,716 MWK | ▼ -9.7 % |
24/06 — 30/06 | 4,775 MWK | ▲ 1.24 % |
01/07 — 07/07 | 4,068 MWK | ▼ -14.8 % |
08/07 — 14/07 | 4,207 MWK | ▲ 3.42 % |
15/07 — 21/07 | 3,553 MWK | ▼ -15.55 % |
22/07 — 28/07 | 3,577 MWK | ▲ 0.68 % |
29/07 — 04/08 | 3,338 MWK | ▼ -6.69 % |
05/08 — 11/08 | 3,631 MWK | ▲ 8.78 % |
12/08 — 18/08 | 4,092 MWK | ▲ 12.71 % |
19/08 — 25/08 | 4,045 MWK | ▼ -1.15 % |
26/08 — 01/09 | 4,765 MWK | ▲ 17.81 % |
leu Romania/kwacha Malawi dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 5,142 MWK | ▼ -1.11 % |
08/2024 | 3,713 MWK | ▼ -27.78 % |
09/2024 | 3,341 MWK | ▼ -10.01 % |
10/2024 | 3,931 MWK | ▲ 17.66 % |
11/2024 | 14,221 MWK | ▲ 261.74 % |
12/2024 | 27,181 MWK | ▲ 91.13 % |
01/2025 | 38,288 MWK | ▲ 40.86 % |
02/2025 | 37,294 MWK | ▼ -2.59 % |
03/2025 | 55,002 MWK | ▲ 47.48 % |
04/2025 | 32,846 MWK | ▼ -40.28 % |
05/2025 | 38,224 MWK | ▲ 16.37 % |
06/2025 | 52,718 MWK | ▲ 37.92 % |
leu Romania/kwacha Malawi thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 375.18 MWK |
Tối đa | 5,739 MWK |
Bình quân gia quyền | 3,945 MWK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 367.21 MWK |
Tối đa | 7,693 MWK |
Bình quân gia quyền | 4,415 MWK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 222.29 MWK |
Tối đa | 7,693 MWK |
Bình quân gia quyền | 2,221 MWK |
Chia sẻ một liên kết đến RON/MWK tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến kwacha Malawi (MWK) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến kwacha Malawi (MWK) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: