Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại NavCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/NAV
Lịch sử thay đổi trong RON/NAV tỷ giá
RON/NAV tỷ giá
12 28, 2023
1 RON = 23.1983 NAV
▲ 149.85 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/NavCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong NavCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/NAV được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/NAV và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/NavCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/NAV tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 28, 2023 — 12 28, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi -6.79% (24.8895 NAV — 23.1983 NAV)
Thay đổi trong RON/NAV tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 12 28, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi 150.94% (9.244655 NAV — 23.1983 NAV)
Thay đổi trong RON/NAV tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 29, 2022 — 12 28, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi 218.75% (7.277926 NAV — 23.1983 NAV)
Thay đổi trong RON/NAV tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 28, 2023) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với NavCoin tiền tệ thay đổi bởi 682.45% (2.964831 NAV — 23.1983 NAV)
leu Romania/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/NavCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/06 | 23.3231 NAV | ▲ 0.54 % |
24/06 | 24.5922 NAV | ▲ 5.44 % |
25/06 | 26.0533 NAV | ▲ 5.94 % |
26/06 | 25.1748 NAV | ▼ -3.37 % |
27/06 | 24.4186 NAV | ▼ -3 % |
28/06 | 25.2883 NAV | ▲ 3.56 % |
29/06 | 26.5049 NAV | ▲ 4.81 % |
30/06 | 26.1347 NAV | ▼ -1.4 % |
01/07 | 23.0416 NAV | ▼ -11.84 % |
02/07 | 19.8767 NAV | ▼ -13.74 % |
03/07 | 17.8847 NAV | ▼ -10.02 % |
04/07 | 16.1059 NAV | ▼ -9.95 % |
05/07 | 15.6211 NAV | ▼ -3.01 % |
06/07 | 15.5043 NAV | ▼ -0.75 % |
07/07 | 15.7854 NAV | ▲ 1.81 % |
08/07 | 15.6798 NAV | ▼ -0.67 % |
09/07 | 14.7543 NAV | ▼ -5.9 % |
10/07 | 14.1364 NAV | ▼ -4.19 % |
11/07 | 14.8797 NAV | ▲ 5.26 % |
12/07 | 15.5247 NAV | ▲ 4.33 % |
13/07 | 16.6286 NAV | ▲ 7.11 % |
14/07 | 16.2963 NAV | ▼ -2 % |
15/07 | 16.0559 NAV | ▼ -1.47 % |
16/07 | 15.7866 NAV | ▼ -1.68 % |
17/07 | 16.8954 NAV | ▲ 7.02 % |
18/07 | 17.6079 NAV | ▲ 4.22 % |
19/07 | 17.9315 NAV | ▲ 1.84 % |
20/07 | 18.9951 NAV | ▲ 5.93 % |
21/07 | 12.92 NAV | ▼ -31.98 % |
22/07 | 35.4795 NAV | ▲ 174.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/NavCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/NavCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 20.1715 NAV | ▼ -13.05 % |
01/07 — 07/07 | 22.2826 NAV | ▲ 10.47 % |
08/07 — 14/07 | 27.2375 NAV | ▲ 22.24 % |
15/07 — 21/07 | 30.6648 NAV | ▲ 12.58 % |
22/07 — 28/07 | 21.5818 NAV | ▼ -29.62 % |
29/07 — 04/08 | 20.2791 NAV | ▼ -6.04 % |
05/08 — 11/08 | 21.0411 NAV | ▲ 3.76 % |
12/08 — 18/08 | 12.677 NAV | ▼ -39.75 % |
19/08 — 25/08 | 10.6393 NAV | ▼ -16.07 % |
26/08 — 01/09 | 13.0852 NAV | ▲ 22.99 % |
02/09 — 08/09 | 11.0928 NAV | ▼ -15.23 % |
09/09 — 15/09 | 33.4437 NAV | ▲ 201.49 % |
leu Romania/NavCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 22.6924 NAV | ▼ -2.18 % |
08/2024 | 18.3462 NAV | ▼ -19.15 % |
09/2024 | 28.3534 NAV | ▲ 54.55 % |
10/2024 | 38.9458 NAV | ▲ 37.36 % |
11/2024 | 14.7707 NAV | ▼ -62.07 % |
12/2024 | 64.1392 NAV | ▲ 334.23 % |
01/2025 | 47.1787 NAV | ▼ -26.44 % |
02/2025 | 72.544 NAV | ▲ 53.76 % |
03/2025 | 87.9548 NAV | ▲ 21.24 % |
04/2025 | 64.6084 NAV | ▼ -26.54 % |
05/2025 | 42.5643 NAV | ▼ -34.12 % |
06/2025 | 111.13 NAV | ▲ 161.08 % |
leu Romania/NavCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.621737 NAV |
Tối đa | 24.8895 NAV |
Bình quân gia quyền | 18.8998 NAV |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 2.621737 NAV |
Tối đa | 24.8895 NAV |
Bình quân gia quyền | 13.4613 NAV |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.804642 NAV |
Tối đa | 24.8895 NAV |
Bình quân gia quyền | 11.4816 NAV |
Chia sẻ một liên kết đến RON/NAV tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến NavCoin (NAV) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: