Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại PayPie

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/PPP

Lịch sử thay đổi trong RON/PPP tỷ giá

RON/PPP tỷ giá

01 26, 2022
1 RON = 6.901371 PPP
▲ 0.08 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/PayPie, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong PayPie.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/PPP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/PPP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/PayPie, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RON/PPP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 10.65% (6.237389 PPP — 6.901371 PPP)

Thay đổi trong RON/PPP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 21, 2022 — 01 26, 2022) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 10.65% (6.237389 PPP — 6.901371 PPP)

Thay đổi trong RON/PPP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2021 — 01 26, 2022) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi 85.13% (3.727798 PPP — 6.901371 PPP)

Thay đổi trong RON/PPP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 26, 2022) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với PayPie tiền tệ thay đổi bởi -62.12% (18.2212 PPP — 6.901371 PPP)

leu Romania/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái

leu Romania/PayPie dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

03/05 7.278336 PPP ▲ 5.46 %
04/05 7.581067 PPP ▲ 4.16 %
05/05 7.361983 PPP ▼ -2.89 %
06/05 7.780056 PPP ▲ 5.68 %
07/05 7.701799 PPP ▼ -1.01 %
08/05 7.838887 PPP ▲ 1.78 %
09/05 7.545155 PPP ▼ -3.75 %
10/05 11.4468 PPP ▲ 51.71 %
11/05 11.0558 PPP ▼ -3.42 %
12/05 11.1713 PPP ▲ 1.04 %
13/05 14.3099 PPP ▲ 28.1 %
14/05 14.2354 PPP ▼ -0.52 %
15/05 14.53 PPP ▲ 2.07 %
16/05 14.9767 PPP ▲ 3.07 %
17/05 11.4486 PPP ▼ -23.56 %
18/05 11.5452 PPP ▲ 0.84 %
19/05 10.7197 PPP ▼ -7.15 %
20/05 10.7197 PPP ▼ -0 %
21/05 10.6641 PPP ▼ -0.52 %
22/05 10.27 PPP ▼ -3.7 %
23/05 10.2661 PPP ▼ -0.04 %
24/05 10.6394 PPP ▲ 3.64 %
25/05 10.9375 PPP ▲ 2.8 %
26/05 9.557089 PPP ▼ -12.62 %
27/05 8.493136 PPP ▼ -11.13 %
28/05 8.98992 PPP ▲ 5.85 %
29/05 9.019997 PPP ▲ 0.33 %
30/05 8.960458 PPP ▼ -0.66 %
31/05 8.733065 PPP ▼ -2.54 %
01/06 8.674141 PPP ▼ -0.67 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/PayPie cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

leu Romania/PayPie dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 7.359702 PPP ▲ 6.64 %
13/05 — 19/05 7.122741 PPP ▼ -3.22 %
20/05 — 26/05 9.487682 PPP ▲ 33.2 %
27/05 — 02/06 9.958104 PPP ▲ 4.96 %
03/06 — 09/06 10.712 PPP ▲ 7.57 %
10/06 — 16/06 10.9242 PPP ▲ 1.98 %
17/06 — 23/06 17.064 PPP ▲ 56.2 %
24/06 — 30/06 20.1563 PPP ▲ 18.12 %
01/07 — 07/07 20.4385 PPP ▲ 1.4 %
08/07 — 14/07 15.4292 PPP ▼ -24.51 %
15/07 — 21/07 14.8383 PPP ▼ -3.83 %
22/07 — 28/07 10.4452 PPP ▼ -29.61 %

leu Romania/PayPie dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 7.24132 PPP ▲ 4.93 %
07/2024 4.937594 PPP ▼ -31.81 %
07/2024 5.008691 PPP ▲ 1.44 %
08/2024 6.548908 PPP ▲ 30.75 %
09/2024 3.288699 PPP ▼ -49.78 %
10/2024 2.59737 PPP ▼ -21.02 %
11/2024 1.088468 PPP ▼ -58.09 %
12/2024 1.83823 PPP ▲ 68.88 %
01/2025 2.851844 PPP ▲ 55.14 %
02/2025 2.074613 PPP ▼ -27.25 %
03/2025 1.494604 PPP ▼ -27.96 %
04/2025 1.584374 PPP ▲ 6.01 %

leu Romania/PayPie thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 6.901371 PPP
Tối đa 7.108625 PPP
Bình quân gia quyền 6.987036 PPP
Trong 90 ngày
Tối thiểu 6.901371 PPP
Tối đa 7.108625 PPP
Bình quân gia quyền 6.987036 PPP
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.821839 PPP
Tối đa 11.0978 PPP
Bình quân gia quyền 7.658678 PPP

Chia sẻ một liên kết đến RON/PPP tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến PayPie (PPP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu