Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Rakon

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/RKN

Lịch sử thay đổi trong RON/RKN tỷ giá

RON/RKN tỷ giá

05 25, 2024
1 RON = 30.0114 RKN
▲ 0.65 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Rakon.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RON/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi -6.2% (31.9964 RKN — 30.0114 RKN)

Thay đổi trong RON/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 41.51% (21.2084 RKN — 30.0114 RKN)

Thay đổi trong RON/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 452.66% (5.430355 RKN — 30.0114 RKN)

Thay đổi trong RON/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 25, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 834.36% (3.211961 RKN — 30.0114 RKN)

leu Romania/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái

leu Romania/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

26/05 25.3074 RKN ▼ -15.67 %
27/05 27.3255 RKN ▲ 7.97 %
28/05 29.3929 RKN ▲ 7.57 %
29/05 29.4641 RKN ▲ 0.24 %
30/05 29.3293 RKN ▼ -0.46 %
31/05 28.8734 RKN ▼ -1.55 %
01/06 29.7807 RKN ▲ 3.14 %
02/06 30.204 RKN ▲ 1.42 %
03/06 28.91 RKN ▼ -4.28 %
04/06 28.6779 RKN ▼ -0.8 %
05/06 32.2602 RKN ▲ 12.49 %
06/06 32.4251 RKN ▲ 0.51 %
07/06 32.5112 RKN ▲ 0.27 %
08/06 29.3633 RKN ▼ -9.68 %
09/06 35.7849 RKN ▲ 21.87 %
10/06 31.5817 RKN ▼ -11.75 %
11/06 22.0302 RKN ▼ -30.24 %
12/06 22.7075 RKN ▲ 3.07 %
13/06 31.2312 RKN ▲ 37.54 %
14/06 32.9918 RKN ▲ 5.64 %
15/06 25.5907 RKN ▼ -22.43 %
16/06 19.6983 RKN ▼ -23.03 %
17/06 19.3921 RKN ▼ -1.55 %
18/06 20.2071 RKN ▲ 4.2 %
19/06 21.7025 RKN ▲ 7.4 %
20/06 19.9921 RKN ▼ -7.88 %
21/06 18.9984 RKN ▼ -4.97 %
22/06 19.8649 RKN ▲ 4.56 %
23/06 20.3427 RKN ▲ 2.41 %
24/06 28.1398 RKN ▲ 38.33 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

leu Romania/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 33.1559 RKN ▲ 10.48 %
03/06 — 09/06 37.6917 RKN ▲ 13.68 %
10/06 — 16/06 14.5088 RKN ▼ -61.51 %
17/06 — 23/06 21.2606 RKN ▲ 46.54 %
24/06 — 30/06 26.1408 RKN ▲ 22.95 %
01/07 — 07/07 33.172 RKN ▲ 26.9 %
08/07 — 14/07 36.2811 RKN ▲ 9.37 %
15/07 — 21/07 29.2112 RKN ▼ -19.49 %
22/07 — 28/07 31.7366 RKN ▲ 8.65 %
29/07 — 04/08 23.6559 RKN ▼ -25.46 %
05/08 — 11/08 23.8065 RKN ▲ 0.64 %
12/08 — 18/08 29.3406 RKN ▲ 23.25 %

leu Romania/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 29.9225 RKN ▼ -0.3 %
07/2024 26.9412 RKN ▼ -9.96 %
08/2024 24.3469 RKN ▼ -9.63 %
09/2024 23.2843 RKN ▼ -4.36 %
10/2024 24.5617 RKN ▲ 5.49 %
11/2024 61.3972 RKN ▲ 149.97 %
12/2024 96.446 RKN ▲ 57.09 %
01/2025 161.09 RKN ▲ 67.03 %
02/2025 151.79 RKN ▼ -5.77 %
03/2025 180.37 RKN ▲ 18.83 %
04/2025 264.63 RKN ▲ 46.72 %
05/2025 266.89 RKN ▲ 0.85 %

leu Romania/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.004993 RKN
Tối đa 43.0545 RKN
Bình quân gia quyền 27.712 RKN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.052146 RKN
Tối đa 48.0558 RKN
Bình quân gia quyền 25.548 RKN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.052146 RKN
Tối đa 48.0558 RKN
Bình quân gia quyền 11.0978 RKN

Chia sẻ một liên kết đến RON/RKN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu