Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Ravencoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/RVN
Lịch sử thay đổi trong RON/RVN tỷ giá
RON/RVN tỷ giá
05 09, 2024
1 RON = 90.3659 RVN
▼ -0.55 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Ravencoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Ravencoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/RVN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/RVN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Ravencoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/RVN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -1.38% (91.6345 RVN — 90.3659 RVN)
Thay đổi trong RON/RVN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi -29.12% (127.49 RVN — 90.3659 RVN)
Thay đổi trong RON/RVN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi 95.64% (46.1891 RVN — 90.3659 RVN)
Thay đổi trong RON/RVN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 17, 2018 — 05 09, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Ravencoin tiền tệ thay đổi bởi 1102.92% (7.51219 RVN — 90.3659 RVN)
leu Romania/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 85.7299 RVN | ▼ -5.13 % |
11/05 | 84.2161 RVN | ▼ -1.77 % |
12/05 | 88.1482 RVN | ▲ 4.67 % |
13/05 | 92.4226 RVN | ▲ 4.85 % |
14/05 | 96.5589 RVN | ▲ 4.48 % |
15/05 | 101.31 RVN | ▲ 4.92 % |
16/05 | 103.64 RVN | ▲ 2.31 % |
17/05 | 102.45 RVN | ▼ -1.15 % |
18/05 | 100.21 RVN | ▼ -2.19 % |
19/05 | 98.4997 RVN | ▼ -1.71 % |
20/05 | 98.9786 RVN | ▲ 0.49 % |
21/05 | 101.16 RVN | ▲ 2.21 % |
22/05 | 99.1131 RVN | ▼ -2.02 % |
23/05 | 94.667 RVN | ▼ -4.49 % |
24/05 | 93.2557 RVN | ▼ -1.49 % |
25/05 | 87.426 RVN | ▼ -6.25 % |
26/05 | 80.7747 RVN | ▼ -7.61 % |
27/05 | 80.4024 RVN | ▼ -0.46 % |
28/05 | 83.2686 RVN | ▲ 3.56 % |
29/05 | 85.5829 RVN | ▲ 2.78 % |
30/05 | 85.0062 RVN | ▼ -0.67 % |
31/05 | 84.9766 RVN | ▼ -0.03 % |
01/06 | 86.1959 RVN | ▲ 1.43 % |
02/06 | 85.6952 RVN | ▼ -0.58 % |
03/06 | 83.7484 RVN | ▼ -2.27 % |
04/06 | 83.541 RVN | ▼ -0.25 % |
05/06 | 84.4327 RVN | ▲ 1.07 % |
06/06 | 86.769 RVN | ▲ 2.77 % |
07/06 | 85.9751 RVN | ▼ -0.91 % |
08/06 | 110.45 RVN | ▲ 28.47 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Ravencoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/Ravencoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 88.933 RVN | ▼ -1.59 % |
20/05 — 26/05 | 74.3299 RVN | ▼ -16.42 % |
27/05 — 02/06 | 87.7786 RVN | ▲ 18.09 % |
03/06 — 09/06 | 106.33 RVN | ▲ 21.13 % |
10/06 — 16/06 | 109.52 RVN | ▲ 3 % |
17/06 — 23/06 | 60.0869 RVN | ▼ -45.14 % |
24/06 — 30/06 | 72.8466 RVN | ▲ 21.24 % |
01/07 — 07/07 | 85.7533 RVN | ▲ 17.72 % |
08/07 — 14/07 | 82.8289 RVN | ▼ -3.41 % |
15/07 — 21/07 | 73.5413 RVN | ▼ -11.21 % |
22/07 — 28/07 | 72.3462 RVN | ▼ -1.63 % |
29/07 — 04/08 | 102.7 RVN | ▲ 41.96 % |
leu Romania/Ravencoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 86.0894 RVN | ▼ -4.73 % |
07/2024 | 83.2372 RVN | ▼ -3.31 % |
08/2024 | 77.6016 RVN | ▼ -6.77 % |
09/2024 | 67.6095 RVN | ▼ -12.88 % |
10/2024 | 64.0398 RVN | ▼ -5.28 % |
11/2024 | 130.89 RVN | ▲ 104.39 % |
12/2024 | 195.81 RVN | ▲ 49.6 % |
01/2025 | 369.97 RVN | ▲ 88.94 % |
02/2025 | 260.26 RVN | ▼ -29.65 % |
03/2025 | 203.19 RVN | ▼ -21.93 % |
04/2025 | 227.42 RVN | ▲ 11.92 % |
05/2025 | 297.5 RVN | ▲ 30.82 % |
leu Romania/Ravencoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.38854 RVN |
Tối đa | 108.59 RVN |
Bình quân gia quyền | 74.4507 RVN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4.403631 RVN |
Tối đa | 166.59 RVN |
Bình quân gia quyền | 86.6903 RVN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.403631 RVN |
Tối đa | 195.64 RVN |
Bình quân gia quyền | 54.8098 RVN |
Chia sẻ một liên kết đến RON/RVN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Ravencoin (RVN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: