Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại Status

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/SNT

Lịch sử thay đổi trong RON/SNT tỷ giá

RON/SNT tỷ giá

05 14, 2024
1 RON = 71.3481 SNT
▲ 3.65 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong Status.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RON/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -14.49% (83.4383 SNT — 71.3481 SNT)

Thay đổi trong RON/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 4.25% (68.4388 SNT — 71.3481 SNT)

Thay đổi trong RON/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 81.86% (39.2329 SNT — 71.3481 SNT)

Thay đổi trong RON/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (11 22, 2017 — 05 14, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 1251.37% (5.279693 SNT — 71.3481 SNT)

leu Romania/Status dự báo tỷ giá hối đoái

leu Romania/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 74.8569 SNT ▲ 4.92 %
16/05 76.1915 SNT ▲ 1.78 %
17/05 74.8952 SNT ▼ -1.7 %
18/05 73.0584 SNT ▼ -2.45 %
19/05 72.3763 SNT ▼ -0.93 %
20/05 72.9471 SNT ▲ 0.79 %
21/05 73.6631 SNT ▲ 0.98 %
22/05 71.7889 SNT ▼ -2.54 %
23/05 69.241 SNT ▼ -3.55 %
24/05 67.0846 SNT ▼ -3.11 %
25/05 66.8413 SNT ▼ -0.36 %
26/05 63.2377 SNT ▼ -5.39 %
27/05 60.0083 SNT ▼ -5.11 %
28/05 61.5809 SNT ▲ 2.62 %
29/05 62.4493 SNT ▲ 1.41 %
30/05 62.4049 SNT ▼ -0.07 %
31/05 61.1206 SNT ▼ -2.06 %
01/06 61.6217 SNT ▲ 0.82 %
02/06 62.2243 SNT ▲ 0.98 %
03/06 61.0845 SNT ▼ -1.83 %
04/06 60.5796 SNT ▼ -0.83 %
05/06 61.7142 SNT ▲ 1.87 %
06/06 64.877 SNT ▲ 5.12 %
07/06 64.9429 SNT ▲ 0.1 %
08/06 63.8374 SNT ▼ -1.7 %
09/06 63.781 SNT ▼ -0.09 %
10/06 63.3463 SNT ▼ -0.68 %
11/06 62.9674 SNT ▼ -0.6 %
12/06 58.8509 SNT ▼ -6.54 %
13/06 87.5655 SNT ▲ 48.79 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

leu Romania/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 71.3085 SNT ▼ -0.06 %
27/05 — 02/06 87.1161 SNT ▲ 22.17 %
03/06 — 09/06 107.28 SNT ▲ 23.15 %
10/06 — 16/06 111.34 SNT ▲ 3.78 %
17/06 — 23/06 101.47 SNT ▼ -8.86 %
24/06 — 30/06 104.57 SNT ▲ 3.06 %
01/07 — 07/07 110.02 SNT ▲ 5.21 %
08/07 — 14/07 105.42 SNT ▼ -4.18 %
15/07 — 21/07 86.4949 SNT ▼ -17.95 %
22/07 — 28/07 85.2626 SNT ▼ -1.42 %
29/07 — 04/08 81.6866 SNT ▼ -4.19 %
05/08 — 11/08 121.36 SNT ▲ 48.57 %

leu Romania/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 67.2107 SNT ▼ -5.8 %
07/2024 55.6998 SNT ▼ -17.13 %
08/2024 50.2417 SNT ▼ -9.8 %
09/2024 37.6968 SNT ▼ -24.97 %
10/2024 20.201 SNT ▼ -46.41 %
11/2024 60.0796 SNT ▲ 197.41 %
12/2024 94.8279 SNT ▲ 57.84 %
01/2025 189.78 SNT ▲ 100.13 %
02/2025 135.81 SNT ▼ -28.44 %
03/2025 184.45 SNT ▲ 35.82 %
04/2025 163.4 SNT ▼ -11.41 %
05/2025 227.24 SNT ▲ 39.07 %

leu Romania/Status thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 5.133736 SNT
Tối đa 86.5572 SNT
Bình quân gia quyền 57.3289 SNT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.094156 SNT
Tối đa 98.4453 SNT
Bình quân gia quyền 57.8725 SNT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3.815533 SNT
Tối đa 98.4453 SNT
Bình quân gia quyền 34.6768 SNT

Chia sẻ một liên kết đến RON/SNT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu