Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại shilling Somalia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/SOS
Lịch sử thay đổi trong RON/SOS tỷ giá
RON/SOS tỷ giá
05 14, 2024
1 RON = 103,451,195 SOS
▼ -0.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/shilling Somalia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong shilling Somalia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/SOS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/SOS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/shilling Somalia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/SOS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi -2.98% (106,631,107 SOS — 103,451,195 SOS)
Thay đổi trong RON/SOS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 3.81% (99,656,130 SOS — 103,451,195 SOS)
Thay đổi trong RON/SOS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 692.81% (13,048,616 SOS — 103,451,195 SOS)
Thay đổi trong RON/SOS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với shilling Somalia tiền tệ thay đổi bởi 78676191.95% (131.49 SOS — 103,451,195 SOS)
leu Romania/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 108,517,279 SOS | ▲ 4.9 % |
16/05 | 108,408,244 SOS | ▼ -0.1 % |
17/05 | 94,328,484 SOS | ▼ -12.99 % |
18/05 | 95,946,471 SOS | ▲ 1.72 % |
19/05 | 95,327,191 SOS | ▼ -0.65 % |
20/05 | 98,047,468 SOS | ▲ 2.85 % |
21/05 | 102,083,028 SOS | ▲ 4.12 % |
22/05 | 103,013,152 SOS | ▲ 0.91 % |
23/05 | 100,836,134 SOS | ▼ -2.11 % |
24/05 | 104,186,103 SOS | ▲ 3.32 % |
25/05 | 103,968,621 SOS | ▼ -0.21 % |
26/05 | 100,149,198 SOS | ▼ -3.67 % |
27/05 | 99,551,738 SOS | ▼ -0.6 % |
28/05 | 101,393,023 SOS | ▲ 1.85 % |
29/05 | 102,344,119 SOS | ▲ 0.94 % |
30/05 | 103,072,279 SOS | ▲ 0.71 % |
31/05 | 101,438,074 SOS | ▼ -1.59 % |
01/06 | 102,405,865 SOS | ▲ 0.95 % |
02/06 | 105,509,184 SOS | ▲ 3.03 % |
03/06 | 102,568,374 SOS | ▼ -2.79 % |
04/06 | 101,860,467 SOS | ▼ -0.69 % |
05/06 | 101,181,768 SOS | ▼ -0.67 % |
06/06 | 101,938,106 SOS | ▲ 0.75 % |
07/06 | 105,868,133 SOS | ▲ 3.86 % |
08/06 | 107,054,092 SOS | ▲ 1.12 % |
09/06 | 104,520,422 SOS | ▼ -2.37 % |
10/06 | 102,567,050 SOS | ▼ -1.87 % |
11/06 | 102,424,266 SOS | ▼ -0.14 % |
12/06 | 107,487,932 SOS | ▲ 4.94 % |
13/06 | 243,821,716 SOS | ▲ 126.84 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/shilling Somalia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/shilling Somalia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 95,436,436 SOS | ▼ -7.75 % |
27/05 — 02/06 | 77,046,801 SOS | ▼ -19.27 % |
03/06 — 09/06 | 90,822,570 SOS | ▲ 17.88 % |
10/06 — 16/06 | 107,194,660 SOS | ▲ 18.03 % |
17/06 — 23/06 | 107,242,258 SOS | ▲ 0.04 % |
24/06 — 30/06 | 108,567,136 SOS | ▲ 1.24 % |
01/07 — 07/07 | 132,784,761 SOS | ▲ 22.31 % |
08/07 — 14/07 | 123,906,558 SOS | ▼ -6.69 % |
15/07 — 21/07 | 122,805,617 SOS | ▼ -0.89 % |
22/07 — 28/07 | 120,257,028 SOS | ▼ -2.08 % |
29/07 — 04/08 | 124,063,226 SOS | ▲ 3.17 % |
05/08 — 11/08 | 280,698,986 SOS | ▲ 126.25 % |
leu Romania/shilling Somalia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 98,011,141 SOS | ▼ -5.26 % |
07/2024 | 101,888,600 SOS | ▲ 3.96 % |
08/2024 | 102,457,879 SOS | ▲ 0.56 % |
09/2024 | 98,947,073 SOS | ▼ -3.43 % |
10/2024 | 206,928,957 SOS | ▲ 109.13 % |
11/2024 | 325,778,101 SOS | ▲ 57.43 % |
12/2024 | 371,440,155 SOS | ▲ 14.02 % |
01/2025 | 803,300,993 SOS | ▲ 116.27 % |
02/2025 | 578,969,035 SOS | ▼ -27.93 % |
03/2025 | 600,280,605 SOS | ▲ 3.68 % |
04/2025 | 685,487,797 SOS | ▲ 14.19 % |
05/2025 | 1,506,077,186 SOS | ▲ 119.71 % |
leu Romania/shilling Somalia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6,468,535 SOS |
Tối đa | 1,995 SOS |
Bình quân gia quyền | 52,470,753 SOS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,801,802 SOS |
Tối đa | 2,538 SOS |
Bình quân gia quyền | 47,385,338 SOS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,074,343 SOS |
Tối đa | 41,435,573 SOS |
Bình quân gia quyền | 25,187,628 SOS |
Chia sẻ một liên kết đến RON/SOS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến shilling Somalia (SOS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:
Phổ biến RON/SOS số tiền trao đổi
- 5 RON → 517,255,974 SOS
- 1 RON → 103,451,195 SOS
- 500 RON → 51,725,597,423 SOS
- 10 RON → 1,034,511,948 SOS
- 1000 RON → 103,451,194,846 SOS
- 50 RON → 5,172,559,742 SOS
- 5000 RON → 517,255,974,229 SOS
- 2000 RON → 206,902,389,692 SOS
- 100 RON → 10,345,119,485 SOS
- 200 RON → 20,690,238,969 SOS
- 2 RON → 206,902,390 SOS