Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại dobra São Tomé và Príncipe
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/STD
Lịch sử thay đổi trong RON/STD tỷ giá
RON/STD tỷ giá
05 24, 2024
1 RON = 66,831 STD
▲ 3.2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/dobra São Tomé và Príncipe, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong dobra São Tomé và Príncipe.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/STD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/STD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/dobra São Tomé và Príncipe, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/STD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 25, 2024 — 05 24, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi -0.15% (66,930 STD — 66,831 STD)
Thay đổi trong RON/STD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 25, 2024 — 05 24, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 7.65% (62,081 STD — 66,831 STD)
Thay đổi trong RON/STD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 26, 2023 — 05 24, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 222.04% (20,752 STD — 66,831 STD)
Thay đổi trong RON/STD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 24, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với dobra São Tomé và Príncipe tiền tệ thay đổi bởi 1239.05% (4,991 STD — 66,831 STD)
leu Romania/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 61,403 STD | ▼ -8.12 % |
27/05 | 58,001 STD | ▼ -5.54 % |
28/05 | 55,212 STD | ▼ -4.81 % |
29/05 | 56,085 STD | ▲ 1.58 % |
30/05 | 54,724 STD | ▼ -2.43 % |
31/05 | 52,345 STD | ▼ -4.35 % |
01/06 | 50,011 STD | ▼ -4.46 % |
02/06 | 51,198 STD | ▲ 2.37 % |
03/06 | 52,470 STD | ▲ 2.48 % |
04/06 | 52,721 STD | ▲ 0.48 % |
05/06 | 52,769 STD | ▲ 0.09 % |
06/06 | 53,791 STD | ▲ 1.94 % |
07/06 | 53,233 STD | ▼ -1.04 % |
08/06 | 52,424 STD | ▼ -1.52 % |
09/06 | 52,218 STD | ▼ -0.39 % |
10/06 | 52,089 STD | ▼ -0.25 % |
11/06 | 50,039 STD | ▼ -3.94 % |
12/06 | 49,526 STD | ▼ -1.03 % |
13/06 | 48,973 STD | ▼ -1.12 % |
14/06 | 47,443 STD | ▼ -3.12 % |
15/06 | 49,260 STD | ▲ 3.83 % |
16/06 | 50,633 STD | ▲ 2.79 % |
17/06 | 51,768 STD | ▲ 2.24 % |
18/06 | 53,048 STD | ▲ 2.47 % |
19/06 | 52,775 STD | ▼ -0.51 % |
20/06 | 54,645 STD | ▲ 3.54 % |
21/06 | 58,429 STD | ▲ 6.93 % |
22/06 | 59,472 STD | ▲ 1.79 % |
23/06 | 59,654 STD | ▲ 0.31 % |
24/06 | 84,195 STD | ▲ 41.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/dobra São Tomé và Príncipe cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 68,256 STD | ▲ 2.13 % |
03/06 — 09/06 | 65,876 STD | ▼ -3.49 % |
10/06 — 16/06 | 73,874 STD | ▲ 12.14 % |
17/06 — 23/06 | 69,817 STD | ▼ -5.49 % |
24/06 — 30/06 | 70,992 STD | ▲ 1.68 % |
01/07 — 07/07 | 59,697 STD | ▼ -15.91 % |
08/07 — 14/07 | 62,170 STD | ▲ 4.14 % |
15/07 — 21/07 | 50,085 STD | ▼ -19.44 % |
22/07 — 28/07 | 50,486 STD | ▲ 0.8 % |
29/07 — 04/08 | 46,428 STD | ▼ -8.04 % |
05/08 — 11/08 | 50,670 STD | ▲ 9.14 % |
12/08 — 18/08 | 73,008 STD | ▲ 44.09 % |
leu Romania/dobra São Tomé và Príncipe dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 67,400 STD | ▲ 0.85 % |
07/2024 | 58,037 STD | ▼ -13.89 % |
08/2024 | 43,067 STD | ▼ -25.8 % |
09/2024 | 38,248 STD | ▼ -11.19 % |
10/2024 | 41,490 STD | ▲ 8.47 % |
11/2024 | 96,757 STD | ▲ 133.21 % |
12/2024 | 147,071 STD | ▲ 52 % |
01/2025 | 218,098 STD | ▲ 48.29 % |
02/2025 | 209,970 STD | ▼ -3.73 % |
03/2025 | 280,466 STD | ▲ 33.57 % |
04/2025 | 163,353 STD | ▼ -41.76 % |
05/2025 | 247,579 STD | ▲ 51.56 % |
leu Romania/dobra São Tomé và Príncipe thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4,432 STD |
Tối đa | 68,559 STD |
Bình quân gia quyền | 44,786 STD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 4,414 STD |
Tối đa | 91,937 STD |
Bình quân gia quyền | 52,834 STD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,354 STD |
Tối đa | 91,937 STD |
Bình quân gia quyền | 27,327 STD |
Chia sẻ một liên kết đến RON/STD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến dobra São Tomé và Príncipe (STD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến dobra São Tomé và Príncipe (STD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: