Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại paʻanga Tonga
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với paʻanga Tonga tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/TOP
Lịch sử thay đổi trong RON/TOP tỷ giá
RON/TOP tỷ giá
05 16, 2024
1 RON = 11,989 TOP
▼ -2.68 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/paʻanga Tonga, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong paʻanga Tonga.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/TOP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/TOP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/paʻanga Tonga, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RON/TOP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 17, 2024 — 05 16, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với paʻanga Tonga tiền tệ thay đổi bởi -6.14% (12,773 TOP — 11,989 TOP)
Thay đổi trong RON/TOP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 17, 2024 — 05 16, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với paʻanga Tonga tiền tệ thay đổi bởi 44.25% (8,311 TOP — 11,989 TOP)
Thay đổi trong RON/TOP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 18, 2023 — 05 16, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với paʻanga Tonga tiền tệ thay đổi bởi 260.96% (3,321 TOP — 11,989 TOP)
Thay đổi trong RON/TOP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 16, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với paʻanga Tonga tiền tệ thay đổi bởi 2261274.91% (0.53 TOP — 11,989 TOP)
leu Romania/paʻanga Tonga dự báo tỷ giá hối đoái
leu Romania/paʻanga Tonga dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/05 | 12,410 TOP | ▲ 3.51 % |
18/05 | 12,374 TOP | ▼ -0.29 % |
19/05 | 13,094 TOP | ▲ 5.82 % |
20/05 | 13,916 TOP | ▲ 6.28 % |
21/05 | 14,366 TOP | ▲ 3.23 % |
22/05 | 13,617 TOP | ▼ -5.22 % |
23/05 | 12,771 TOP | ▼ -6.21 % |
24/05 | 13,865 TOP | ▲ 8.57 % |
25/05 | 13,254 TOP | ▼ -4.41 % |
26/05 | 11,952 TOP | ▼ -9.82 % |
27/05 | 11,597 TOP | ▼ -2.97 % |
28/05 | 11,667 TOP | ▲ 0.6 % |
29/05 | 11,686 TOP | ▲ 0.16 % |
30/05 | 11,608 TOP | ▼ -0.67 % |
31/05 | 11,498 TOP | ▼ -0.94 % |
01/06 | 11,688 TOP | ▲ 1.65 % |
02/06 | 11,903 TOP | ▲ 1.84 % |
03/06 | 12,038 TOP | ▲ 1.13 % |
04/06 | 12,376 TOP | ▲ 2.81 % |
05/06 | 12,592 TOP | ▲ 1.75 % |
06/06 | 12,838 TOP | ▲ 1.95 % |
07/06 | 12,674 TOP | ▼ -1.28 % |
08/06 | 12,530 TOP | ▼ -1.14 % |
09/06 | 11,571 TOP | ▼ -7.65 % |
10/06 | 11,157 TOP | ▼ -3.57 % |
11/06 | 11,562 TOP | ▲ 3.62 % |
12/06 | 11,229 TOP | ▼ -2.87 % |
13/06 | 10,902 TOP | ▼ -2.92 % |
14/06 | 11,169 TOP | ▲ 2.45 % |
15/06 | 21,736 TOP | ▲ 94.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/paʻanga Tonga cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
leu Romania/paʻanga Tonga dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 11,636 TOP | ▼ -2.95 % |
27/05 — 02/06 | 15,243 TOP | ▲ 31 % |
03/06 — 09/06 | 16,472 TOP | ▲ 8.06 % |
10/06 — 16/06 | 20,627 TOP | ▲ 25.22 % |
17/06 — 23/06 | 19,070 TOP | ▼ -7.55 % |
24/06 — 30/06 | 20,816 TOP | ▲ 9.16 % |
01/07 — 07/07 | 17,161 TOP | ▼ -17.56 % |
08/07 — 14/07 | 19,741 TOP | ▲ 15.03 % |
15/07 — 21/07 | 17,565 TOP | ▼ -11.02 % |
22/07 — 28/07 | 19,315 TOP | ▲ 9.97 % |
29/07 — 04/08 | 17,084 TOP | ▼ -11.55 % |
05/08 — 11/08 | 33,427 TOP | ▲ 95.67 % |
leu Romania/paʻanga Tonga dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12,169 TOP | ▲ 1.5 % |
07/2024 | 10,176 TOP | ▼ -16.38 % |
08/2024 | 10,794 TOP | ▲ 6.08 % |
09/2024 | 8,988 TOP | ▼ -16.73 % |
10/2024 | 10,164 TOP | ▲ 13.09 % |
11/2024 | 8,449 TOP | ▼ -16.87 % |
12/2024 | 13,867 TOP | ▲ 64.12 % |
01/2025 | 25,029 TOP | ▲ 80.5 % |
02/2025 | 25,724 TOP | ▲ 2.77 % |
03/2025 | 41,098 TOP | ▲ 59.77 % |
04/2025 | 38,082 TOP | ▼ -7.34 % |
05/2025 | 84,925 TOP | ▲ 123.01 % |
leu Romania/paʻanga Tonga thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 826.46 TOP |
Tối đa | 8.36 TOP |
Bình quân gia quyền | 6,593 TOP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 607.54 TOP |
Tối đa | 10.47 TOP |
Bình quân gia quyền | 6,054 TOP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.51 TOP |
Tối đa | 3,268 TOP |
Bình quân gia quyền | 2,813 TOP |
Chia sẻ một liên kết đến RON/TOP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến paʻanga Tonga (TOP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến paʻanga Tonga (TOP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: