Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại hryvnia Ukraina

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/UAH

Lịch sử thay đổi trong RON/UAH tỷ giá

RON/UAH tỷ giá

05 30, 2024
1 RON = 120.79 UAH
▼ -2.81 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/hryvnia Ukraina, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong hryvnia Ukraina.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/UAH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/UAH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/hryvnia Ukraina, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RON/UAH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 16.93% (103.3 UAH — 120.79 UAH)

Thay đổi trong RON/UAH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 12.59% (107.28 UAH — 120.79 UAH)

Thay đổi trong RON/UAH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 01, 2023 — 05 30, 2024) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 211.45% (38.78 UAH — 120.79 UAH)

Thay đổi trong RON/UAH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (01 04, 2010 — 05 30, 2024) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với hryvnia Ukraina tiền tệ thay đổi bởi 4364.59% (2.71 UAH — 120.79 UAH)

leu Romania/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá hối đoái

leu Romania/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

01/06 116.63 UAH ▼ -3.45 %
02/06 119.05 UAH ▲ 2.08 %
03/06 121.95 UAH ▲ 2.43 %
04/06 122.4 UAH ▲ 0.37 %
05/06 122.54 UAH ▲ 0.11 %
06/06 125.81 UAH ▲ 2.67 %
07/06 124.78 UAH ▼ -0.81 %
08/06 122.63 UAH ▼ -1.73 %
09/06 122.46 UAH ▼ -0.14 %
10/06 122.15 UAH ▼ -0.25 %
11/06 116.94 UAH ▼ -4.27 %
12/06 115.85 UAH ▼ -0.93 %
13/06 115.15 UAH ▼ -0.61 %
14/06 113.14 UAH ▼ -1.75 %
15/06 116.72 UAH ▲ 3.17 %
16/06 119.44 UAH ▲ 2.33 %
17/06 121.45 UAH ▲ 1.69 %
18/06 123.59 UAH ▲ 1.76 %
19/06 122.71 UAH ▼ -0.71 %
20/06 129.19 UAH ▲ 5.28 %
21/06 139.18 UAH ▲ 7.73 %
22/06 142 UAH ▲ 2.03 %
23/06 142.55 UAH ▲ 0.38 %
24/06 148.08 UAH ▲ 3.88 %
25/06 147.77 UAH ▼ -0.21 %
26/06 146.14 UAH ▼ -1.1 %
27/06 146.28 UAH ▲ 0.1 %
28/06 146.87 UAH ▲ 0.4 %
29/06 145.09 UAH ▼ -1.21 %
30/06 197.17 UAH ▲ 35.89 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/hryvnia Ukraina cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

leu Romania/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 118.77 UAH ▼ -1.68 %
10/06 — 16/06 128.58 UAH ▲ 8.26 %
17/06 — 23/06 118.93 UAH ▼ -7.51 %
24/06 — 30/06 119.95 UAH ▲ 0.86 %
01/07 — 07/07 100.03 UAH ▼ -16.6 %
08/07 — 14/07 106.29 UAH ▲ 6.25 %
15/07 — 21/07 85.87 UAH ▼ -19.21 %
22/07 — 28/07 85.77 UAH ▼ -0.11 %
29/07 — 04/08 80.09 UAH ▼ -6.62 %
05/08 — 11/08 86.78 UAH ▲ 8.35 %
12/08 — 18/08 95.85 UAH ▲ 10.45 %
19/08 — 25/08 130.44 UAH ▲ 36.09 %

leu Romania/hryvnia Ukraina dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 121.87 UAH ▲ 0.89 %
07/2024 105.91 UAH ▼ -13.1 %
08/2024 83.73 UAH ▼ -20.94 %
09/2024 74.31 UAH ▼ -11.25 %
10/2024 78.33 UAH ▲ 5.41 %
11/2024 163.4 UAH ▲ 108.61 %
12/2024 285.93 UAH ▲ 74.99 %
01/2025 397.26 UAH ▲ 38.94 %
02/2025 392.22 UAH ▼ -1.27 %
03/2025 519.09 UAH ▲ 32.35 %
04/2025 304.64 UAH ▼ -41.31 %
05/2025 454.72 UAH ▲ 49.26 %

leu Romania/hryvnia Ukraina thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 8.49 UAH
Tối đa 132.75 UAH
Bình quân gia quyền 87.56 UAH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 8.3 UAH
Tối đa 174.24 UAH
Bình quân gia quyền 100.53 UAH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 7.7 UAH
Tối đa 174.24 UAH
Bình quân gia quyền 51.45 UAH

Chia sẻ một liên kết đến RON/UAH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến hryvnia Ukraina (UAH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến hryvnia Ukraina (UAH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu