Tỷ giá hối đoái leu Romania chống lại WINGS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về leu Romania tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RON/WINGS

Lịch sử thay đổi trong RON/WINGS tỷ giá

RON/WINGS tỷ giá

05 11, 2023
1 RON = 224.07 WINGS
▲ 338.06 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ leu Romania/WINGS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 leu Romania chi phí trong WINGS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RON/WINGS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RON/WINGS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái leu Romania/WINGS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RON/WINGS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi -13.1% (257.84 WINGS — 224.07 WINGS)

Thay đổi trong RON/WINGS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi -84.25% (1,423 WINGS — 224.07 WINGS)

Thay đổi trong RON/WINGS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (09 14, 2022 — 05 11, 2023) các leu Romania tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 2565.06% (8.40762 WINGS — 224.07 WINGS)

Thay đổi trong RON/WINGS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce leu Romania tỷ giá hối đoái so với WINGS tiền tệ thay đổi bởi 1432.49% (14.6212 WINGS — 224.07 WINGS)

leu Romania/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái

leu Romania/WINGS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 228.98 WINGS ▲ 2.19 %
16/05 247.72 WINGS ▲ 8.18 %
17/05 265.59 WINGS ▲ 7.22 %
18/05 269.12 WINGS ▲ 1.33 %
19/05 269.32 WINGS ▲ 0.07 %
20/05 269 WINGS ▼ -0.12 %
21/05 264 WINGS ▼ -1.86 %
22/05 259.1 WINGS ▼ -1.86 %
23/05 219.81 WINGS ▼ -15.16 %
24/05 196.85 WINGS ▼ -10.44 %
25/05 193.29 WINGS ▼ -1.81 %
26/05 195.51 WINGS ▲ 1.15 %
27/05 195.86 WINGS ▲ 0.18 %
28/05 194.32 WINGS ▼ -0.79 %
29/05 189.12 WINGS ▼ -2.67 %
30/05 187.05 WINGS ▼ -1.09 %
31/05 188.26 WINGS ▲ 0.64 %
01/06 187.89 WINGS ▼ -0.2 %
02/06 187.88 WINGS ▼ -0 %
03/06 187.17 WINGS ▼ -0.38 %
04/06 182.97 WINGS ▼ -2.24 %
05/06 183.52 WINGS ▲ 0.3 %
06/06 184.94 WINGS ▲ 0.78 %
07/06 188.47 WINGS ▲ 1.91 %
08/06 189.63 WINGS ▲ 0.62 %
09/06 190.23 WINGS ▲ 0.32 %
10/06 194.15 WINGS ▲ 2.06 %
11/06 195.53 WINGS ▲ 0.71 %
12/06 135 WINGS ▼ -30.96 %
13/06 249.51 WINGS ▲ 84.82 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của leu Romania/WINGS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

leu Romania/WINGS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 197.8 WINGS ▼ -11.72 %
27/05 — 02/06 38.0222 WINGS ▼ -80.78 %
03/06 — 09/06 53.698 WINGS ▲ 41.23 %
10/06 — 16/06 40.8263 WINGS ▼ -23.97 %
17/06 — 23/06 39.405 WINGS ▼ -3.48 %
24/06 — 30/06 40.1922 WINGS ▲ 2 %
01/07 — 07/07 51.5348 WINGS ▲ 28.22 %
08/07 — 14/07 7,639 WINGS ▲ 14723.63 %
15/07 — 21/07 8,016 WINGS ▲ 4.93 %
22/07 — 28/07 7,354 WINGS ▼ -8.25 %
29/07 — 04/08 7,357 WINGS ▲ 0.03 %
05/08 — 11/08 11,555 WINGS ▲ 57.07 %

leu Romania/WINGS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 228.33 WINGS ▲ 1.9 %
07/2024 190.16 WINGS ▼ -16.72 %
08/2024 411 WINGS ▲ 116.13 %
09/2024 517.32 WINGS ▲ 25.87 %
10/2024 407.93 WINGS ▼ -21.15 %
11/2024 399.25 WINGS ▼ -2.13 %
12/2024 534.54 WINGS ▲ 33.89 %
01/2025 784.39 WINGS ▲ 46.74 %
02/2025 141,914 WINGS ▲ 17992.22 %
03/2025 125,890 WINGS ▼ -11.29 %
04/2025 24,677 WINGS ▼ -80.4 %
05/2025 33,955 WINGS ▲ 37.6 %

leu Romania/WINGS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 45.7684 WINGS
Tối đa 318.21 WINGS
Bình quân gia quyền 191.48 WINGS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 45.7684 WINGS
Tối đa 1,493 WINGS
Bình quân gia quyền 356.84 WINGS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 8.39622 WINGS
Tối đa 1,493 WINGS
Bình quân gia quyền 349.26 WINGS

Chia sẻ một liên kết đến RON/WINGS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến leu Romania (RON) đến WINGS (WINGS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu