Tỷ giá hối đoái dinar Serbia chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RSD/FUEL
Lịch sử thay đổi trong RSD/FUEL tỷ giá
RSD/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 RSD = 27.6469 FUEL
▲ 0.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Serbia/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Serbia chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RSD/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RSD/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Serbia/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RSD/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -11.9% (31.383 FUEL — 27.6469 FUEL)
Thay đổi trong RSD/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -16.82% (33.2367 FUEL — 27.6469 FUEL)
Thay đổi trong RSD/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -16.82% (33.2367 FUEL — 27.6469 FUEL)
Thay đổi trong RSD/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 452.22% (5.006507 FUEL — 27.6469 FUEL)
dinar Serbia/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Serbia/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 28.2298 FUEL | ▲ 2.11 % |
17/05 | 28.1573 FUEL | ▼ -0.26 % |
18/05 | 28.3983 FUEL | ▲ 0.86 % |
19/05 | 28.392 FUEL | ▼ -0.02 % |
20/05 | 28.2467 FUEL | ▼ -0.51 % |
21/05 | 27.4281 FUEL | ▼ -2.9 % |
22/05 | 25.9441 FUEL | ▼ -5.41 % |
23/05 | 25.4644 FUEL | ▼ -1.85 % |
24/05 | 25.7717 FUEL | ▲ 1.21 % |
25/05 | 25.9629 FUEL | ▲ 0.74 % |
26/05 | 27.4361 FUEL | ▲ 5.67 % |
27/05 | 27.6287 FUEL | ▲ 0.7 % |
28/05 | 24.9738 FUEL | ▼ -9.61 % |
29/05 | 25.5897 FUEL | ▲ 2.47 % |
30/05 | 25.7232 FUEL | ▲ 0.52 % |
31/05 | 26.6854 FUEL | ▲ 3.74 % |
01/06 | 27.1218 FUEL | ▲ 1.64 % |
02/06 | 27.0203 FUEL | ▼ -0.37 % |
03/06 | 27.5413 FUEL | ▲ 1.93 % |
04/06 | 26.4578 FUEL | ▼ -3.93 % |
05/06 | 26.2898 FUEL | ▼ -0.64 % |
06/06 | 26.6903 FUEL | ▲ 1.52 % |
07/06 | 25.9412 FUEL | ▼ -2.81 % |
08/06 | 25.3535 FUEL | ▼ -2.27 % |
09/06 | 23.2011 FUEL | ▼ -8.49 % |
10/06 | 24.2889 FUEL | ▲ 4.69 % |
11/06 | 24.5236 FUEL | ▲ 0.97 % |
12/06 | 24.3977 FUEL | ▼ -0.51 % |
13/06 | 24.1474 FUEL | ▼ -1.03 % |
14/06 | 23.5173 FUEL | ▼ -2.61 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Serbia/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Serbia/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 29.3382 FUEL | ▲ 6.12 % |
27/05 — 02/06 | 24.5265 FUEL | ▼ -16.4 % |
03/06 — 09/06 | 24.9621 FUEL | ▲ 1.78 % |
10/06 — 16/06 | 22.4876 FUEL | ▼ -9.91 % |
17/06 — 23/06 | 23.855 FUEL | ▲ 6.08 % |
24/06 — 30/06 | 22.773 FUEL | ▼ -4.54 % |
01/07 — 07/07 | 21.881 FUEL | ▼ -3.92 % |
08/07 — 14/07 | 22.1364 FUEL | ▲ 1.17 % |
15/07 — 21/07 | 19.6266 FUEL | ▼ -11.34 % |
22/07 — 28/07 | 19.6252 FUEL | ▼ -0.01 % |
29/07 — 04/08 | 24.5318 FUEL | ▲ 25 % |
05/08 — 11/08 | 24.2517 FUEL | ▼ -1.14 % |
dinar Serbia/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 25.9052 FUEL | ▼ -6.3 % |
07/2024 | 15.455 FUEL | ▼ -40.34 % |
08/2024 | 14.6199 FUEL | ▼ -5.4 % |
09/2024 | 51.4854 FUEL | ▲ 252.16 % |
10/2024 | 53.4981 FUEL | ▲ 3.91 % |
11/2024 | 85.3556 FUEL | ▲ 59.55 % |
12/2024 | 126 FUEL | ▲ 47.62 % |
01/2025 | 149.49 FUEL | ▲ 18.64 % |
02/2025 | 159.5 FUEL | ▲ 6.69 % |
03/2025 | 139.34 FUEL | ▼ -12.64 % |
04/2025 | 127.92 FUEL | ▼ -8.2 % |
dinar Serbia/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 28.1234 FUEL |
Tối đa | 31.8828 FUEL |
Bình quân gia quyền | 29.9757 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 28.1234 FUEL |
Tối đa | 34.8608 FUEL |
Bình quân gia quyền | 31.1471 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 28.1234 FUEL |
Tối đa | 34.8608 FUEL |
Bình quân gia quyền | 31.1471 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến RSD/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Serbia (RSD) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Serbia (RSD) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: