Tỷ giá hối đoái dinar Serbia chống lại Gulden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RSD/NLG

Lịch sử thay đổi trong RSD/NLG tỷ giá

RSD/NLG tỷ giá

11 22, 2022
1 RSD = 3.950384 NLG
▼ -0.09 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Serbia/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Serbia chi phí trong Gulden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RSD/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RSD/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Serbia/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RSD/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 28.79% (3.067425 NLG — 3.950384 NLG)

Thay đổi trong RSD/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 19.11% (3.316601 NLG — 3.950384 NLG)

Thay đổi trong RSD/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 607.38% (0.55845592 NLG — 3.950384 NLG)

Thay đổi trong RSD/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce dinar Serbia tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 371.43% (0.837963 NLG — 3.950384 NLG)

dinar Serbia/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Serbia/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

25/05 3.943564 NLG ▼ -0.17 %
26/05 3.904908 NLG ▼ -0.98 %
27/05 3.39 NLG ▼ -13.19 %
28/05 2.600573 NLG ▼ -23.29 %
29/05 2.616206 NLG ▲ 0.6 %
30/05 2.571024 NLG ▼ -1.73 %
31/05 3.001496 NLG ▲ 16.74 %
01/06 3.447233 NLG ▲ 14.85 %
02/06 3.449853 NLG ▲ 0.08 %
03/06 3.461437 NLG ▲ 0.34 %
04/06 3.454078 NLG ▼ -0.21 %
05/06 3.382608 NLG ▼ -2.07 %
06/06 3.319315 NLG ▼ -1.87 %
07/06 3.329311 NLG ▲ 0.3 %
08/06 3.414096 NLG ▲ 2.55 %
09/06 3.739212 NLG ▲ 9.52 %
10/06 4.245368 NLG ▲ 13.54 %
11/06 4.251888 NLG ▲ 0.15 %
12/06 4.297935 NLG ▲ 1.08 %
13/06 4.435228 NLG ▲ 3.19 %
14/06 4.503392 NLG ▲ 1.54 %
15/06 4.557255 NLG ▲ 1.2 %
16/06 4.45696 NLG ▼ -2.2 %
17/06 4.478075 NLG ▲ 0.47 %
18/06 4.486304 NLG ▲ 0.18 %
19/06 4.322709 NLG ▼ -3.65 %
20/06 4.508964 NLG ▲ 4.31 %
21/06 4.58325 NLG ▲ 1.65 %
22/06 4.685077 NLG ▲ 2.22 %
23/06 4.713918 NLG ▲ 0.62 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Serbia/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Serbia/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 3.866931 NLG ▼ -2.11 %
03/06 — 09/06 4.973087 NLG ▲ 28.61 %
10/06 — 16/06 3.234986 NLG ▼ -34.95 %
17/06 — 23/06 3.396211 NLG ▲ 4.98 %
24/06 — 30/06 3.872328 NLG ▲ 14.02 %
01/07 — 07/07 3.879699 NLG ▲ 0.19 %
08/07 — 14/07 3.896733 NLG ▲ 0.44 %
15/07 — 21/07 3.708134 NLG ▼ -4.84 %
22/07 — 28/07 3.702793 NLG ▼ -0.14 %
29/07 — 04/08 5.056064 NLG ▲ 36.55 %
05/08 — 11/08 5.125413 NLG ▲ 1.37 %
12/08 — 18/08 5.166911 NLG ▲ 0.81 %

dinar Serbia/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 3.875745 NLG ▼ -1.89 %
07/2024 8.44313 NLG ▲ 117.85 %
08/2024 7.53058 NLG ▼ -10.81 %
09/2024 9.902695 NLG ▲ 31.5 %
10/2024 13.9947 NLG ▲ 41.32 %
11/2024 19.8749 NLG ▲ 42.02 %
12/2024 26.3937 NLG ▲ 32.8 %
01/2025 20.5449 NLG ▼ -22.16 %
02/2025 23.7548 NLG ▲ 15.62 %
03/2025 19.544 NLG ▼ -17.73 %
04/2025 22.5011 NLG ▲ 15.13 %
05/2025 32.9269 NLG ▲ 46.33 %

dinar Serbia/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.06421 NLG
Tối đa 3.950384 NLG
Bình quân gia quyền 3.216451 NLG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.06421 NLG
Tối đa 3.967233 NLG
Bình quân gia quyền 3.170768 NLG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.57513339 NLG
Tối đa 3.967233 NLG
Bình quân gia quyền 2.253473 NLG

Chia sẻ một liên kết đến RSD/NLG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Serbia (RSD) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Serbia (RSD) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu