Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại 2GIVE
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/2GIVE
Lịch sử thay đổi trong RUB/2GIVE tỷ giá
RUB/2GIVE tỷ giá
05 11, 2023
1 RUB = 47.1791 2GIVE
▲ 1.6 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/2GIVE, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong 2GIVE.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/2GIVE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/2GIVE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/2GIVE, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RUB/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi 17.37% (40.1982 2GIVE — 47.1791 2GIVE)
Thay đổi trong RUB/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -2.1% (48.1934 2GIVE — 47.1791 2GIVE)
Thay đổi trong RUB/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -2.1% (48.1934 2GIVE — 47.1791 2GIVE)
Thay đổi trong RUB/2GIVE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -67.66% (145.91 2GIVE — 47.1791 2GIVE)
ruble Nga/2GIVE dự báo tỷ giá hối đoái
ruble Nga/2GIVE dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
30/04 | 46.6267 2GIVE | ▼ -1.17 % |
01/05 | 46.7679 2GIVE | ▲ 0.3 % |
02/05 | 46.4956 2GIVE | ▼ -0.58 % |
03/05 | 46.6273 2GIVE | ▲ 0.28 % |
04/05 | 46.6962 2GIVE | ▲ 0.15 % |
05/05 | 47.1233 2GIVE | ▲ 0.91 % |
06/05 | 47.3191 2GIVE | ▲ 0.42 % |
07/05 | 47.4322 2GIVE | ▲ 0.24 % |
08/05 | 49.1801 2GIVE | ▲ 3.69 % |
09/05 | 51.0524 2GIVE | ▲ 3.81 % |
10/05 | 51.5688 2GIVE | ▲ 1.01 % |
11/05 | 51.3702 2GIVE | ▼ -0.39 % |
12/05 | 51.5759 2GIVE | ▲ 0.4 % |
13/05 | 51.068 2GIVE | ▼ -0.98 % |
14/05 | 49.0123 2GIVE | ▼ -4.03 % |
15/05 | 48.2462 2GIVE | ▼ -1.56 % |
16/05 | 48.2524 2GIVE | ▲ 0.01 % |
17/05 | 48.4691 2GIVE | ▲ 0.45 % |
18/05 | 48.2558 2GIVE | ▼ -0.44 % |
19/05 | 50.1023 2GIVE | ▲ 3.83 % |
20/05 | 50.62 2GIVE | ▲ 1.03 % |
21/05 | 50.1348 2GIVE | ▼ -0.96 % |
22/05 | 50.3859 2GIVE | ▲ 0.5 % |
23/05 | 50.5631 2GIVE | ▲ 0.35 % |
24/05 | 50.6219 2GIVE | ▲ 0.12 % |
25/05 | 51.1634 2GIVE | ▲ 1.07 % |
26/05 | 52.7841 2GIVE | ▲ 3.17 % |
27/05 | 53.6131 2GIVE | ▲ 1.57 % |
28/05 | 53.4965 2GIVE | ▼ -0.22 % |
29/05 | 54.6068 2GIVE | ▲ 2.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/2GIVE cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ruble Nga/2GIVE dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 44.9318 2GIVE | ▼ -4.76 % |
13/05 — 19/05 | 41.1001 2GIVE | ▼ -8.53 % |
20/05 — 26/05 | 38.9964 2GIVE | ▼ -5.12 % |
27/05 — 02/06 | 43.3624 2GIVE | ▲ 11.2 % |
03/06 — 09/06 | 42.446 2GIVE | ▼ -2.11 % |
10/06 — 16/06 | 45.5292 2GIVE | ▲ 7.26 % |
17/06 — 23/06 | 47.7422 2GIVE | ▲ 4.86 % |
24/06 — 30/06 | 47.7564 2GIVE | ▲ 0.03 % |
01/07 — 07/07 | 44.3115 2GIVE | ▼ -7.21 % |
08/07 — 14/07 | 40.6334 2GIVE | ▼ -8.3 % |
15/07 — 21/07 | 38.0106 2GIVE | ▼ -6.45 % |
22/07 — 28/07 | 20.4099 2GIVE | ▼ -46.3 % |
ruble Nga/2GIVE dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
05/2024 | 46.2034 2GIVE | ▼ -2.07 % |
06/2024 | 49.1706 2GIVE | ▲ 6.42 % |
07/2024 | 48.0968 2GIVE | ▼ -2.18 % |
08/2024 | 45.4641 2GIVE | ▼ -5.47 % |
09/2024 | 41.279 2GIVE | ▼ -9.21 % |
10/2024 | 40.3088 2GIVE | ▼ -2.35 % |
11/2024 | 31.5558 2GIVE | ▼ -21.71 % |
12/2024 | 15.5194 2GIVE | ▼ -50.82 % |
01/2025 | 14.5354 2GIVE | ▼ -6.34 % |
02/2025 | 13.9189 2GIVE | ▼ -4.24 % |
03/2025 | 15.6715 2GIVE | ▲ 12.59 % |
ruble Nga/2GIVE thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 40.4253 2GIVE |
Tối đa | 47.5847 2GIVE |
Bình quân gia quyền | 43.1928 2GIVE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 40.4253 2GIVE |
Tối đa | 47.7025 2GIVE |
Bình quân gia quyền | 43.7197 2GIVE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 40.4253 2GIVE |
Tối đa | 47.7025 2GIVE |
Bình quân gia quyền | 43.7197 2GIVE |
Chia sẻ một liên kết đến RUB/2GIVE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến 2GIVE (2GIVE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến 2GIVE (2GIVE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: