Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại Bounty0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/BNTY
Lịch sử thay đổi trong RUB/BNTY tỷ giá
RUB/BNTY tỷ giá
05 11, 2023
1 RUB = 26.1752 BNTY
▼ -3.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/Bounty0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong Bounty0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/BNTY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/BNTY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/Bounty0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RUB/BNTY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi 15.7% (22.6234 BNTY — 26.1752 BNTY)
Thay đổi trong RUB/BNTY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi 18.46% (22.0953 BNTY — 26.1752 BNTY)
Thay đổi trong RUB/BNTY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi 18.46% (22.0953 BNTY — 26.1752 BNTY)
Thay đổi trong RUB/BNTY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi -17.1% (31.576 BNTY — 26.1752 BNTY)
ruble Nga/Bounty0x dự báo tỷ giá hối đoái
ruble Nga/Bounty0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 25.2715 BNTY | ▼ -3.45 % |
16/05 | 25.2472 BNTY | ▼ -0.1 % |
17/05 | 24.969 BNTY | ▼ -1.1 % |
18/05 | 24.8962 BNTY | ▼ -0.29 % |
19/05 | 24.9608 BNTY | ▲ 0.26 % |
20/05 | 25.0999 BNTY | ▲ 0.56 % |
21/05 | 25.3451 BNTY | ▲ 0.98 % |
22/05 | 26.5921 BNTY | ▲ 4.92 % |
23/05 | 28.3221 BNTY | ▲ 6.51 % |
24/05 | 28.6117 BNTY | ▲ 1.02 % |
25/05 | 28.7152 BNTY | ▲ 0.36 % |
26/05 | 28.5987 BNTY | ▼ -0.41 % |
27/05 | 28.3397 BNTY | ▼ -0.91 % |
28/05 | 27.1067 BNTY | ▼ -4.35 % |
29/05 | 26.5308 BNTY | ▼ -2.12 % |
30/05 | 26.5431 BNTY | ▲ 0.05 % |
31/05 | 27.0706 BNTY | ▲ 1.99 % |
01/06 | 27.1616 BNTY | ▲ 0.34 % |
02/06 | 26.7946 BNTY | ▼ -1.35 % |
03/06 | 28.0711 BNTY | ▲ 4.76 % |
04/06 | 28.5788 BNTY | ▲ 1.81 % |
05/06 | 28.4588 BNTY | ▼ -0.42 % |
06/06 | 28.6885 BNTY | ▲ 0.81 % |
07/06 | 29.9578 BNTY | ▲ 4.42 % |
08/06 | 30.6492 BNTY | ▲ 2.31 % |
09/06 | 30.7255 BNTY | ▲ 0.25 % |
10/06 | 30.9374 BNTY | ▲ 0.69 % |
11/06 | 27.9657 BNTY | ▼ -9.61 % |
12/06 | 31.8167 BNTY | ▲ 13.77 % |
13/06 | 33.6566 BNTY | ▲ 5.78 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/Bounty0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ruble Nga/Bounty0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 24.6241 BNTY | ▼ -5.93 % |
27/05 — 02/06 | 27.3543 BNTY | ▲ 11.09 % |
03/06 — 09/06 | 25.2612 BNTY | ▼ -7.65 % |
10/06 — 16/06 | 27.7167 BNTY | ▲ 9.72 % |
17/06 — 23/06 | 27.7741 BNTY | ▲ 0.21 % |
24/06 — 30/06 | 30.0766 BNTY | ▲ 8.29 % |
01/07 — 07/07 | 30.2198 BNTY | ▲ 0.48 % |
08/07 — 14/07 | 27.5605 BNTY | ▼ -8.8 % |
15/07 — 21/07 | 31.3848 BNTY | ▲ 13.88 % |
22/07 — 28/07 | 30.3008 BNTY | ▼ -3.45 % |
29/07 — 04/08 | 27.3721 BNTY | ▼ -9.67 % |
05/08 — 11/08 | 32.3327 BNTY | ▲ 18.12 % |
ruble Nga/Bounty0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 20.5163 BNTY | ▼ -21.62 % |
07/2024 | 16.4904 BNTY | ▼ -19.62 % |
08/2024 | 14.059 BNTY | ▼ -14.74 % |
09/2024 | 12.3216 BNTY | ▼ -12.36 % |
10/2024 | 13.1866 BNTY | ▲ 7.02 % |
11/2024 | 20.3296 BNTY | ▲ 54.17 % |
12/2024 | 20.858 BNTY | ▲ 2.6 % |
01/2025 | 21.212 BNTY | ▲ 1.7 % |
02/2025 | 19.7234 BNTY | ▼ -7.02 % |
03/2025 | 23.2201 BNTY | ▲ 17.73 % |
04/2025 | 25.5194 BNTY | ▲ 9.9 % |
ruble Nga/Bounty0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.3075 BNTY |
Tối đa | 27.0972 BNTY |
Bình quân gia quyền | 24.4319 BNTY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 21.5455 BNTY |
Tối đa | 27.0972 BNTY |
Bình quân gia quyền | 23.6673 BNTY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 21.5455 BNTY |
Tối đa | 27.0972 BNTY |
Bình quân gia quyền | 23.6673 BNTY |
Chia sẻ một liên kết đến RUB/BNTY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Bounty0x (BNTY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Bounty0x (BNTY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: