Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại Emercoin

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/EMC

Lịch sử thay đổi trong RUB/EMC tỷ giá

RUB/EMC tỷ giá

05 14, 2024
1 RUB = 0.01371477 EMC
▼ -77.21 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/Emercoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong Emercoin.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/EMC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/EMC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/Emercoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RUB/EMC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 05 14, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 0.39% (0.01366119 EMC — 0.01371477 EMC)

Thay đổi trong RUB/EMC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (05 14, 2024 — 05 14, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi 0.39% (0.01366119 EMC — 0.01371477 EMC)

Thay đổi trong RUB/EMC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -96.49% (0.39047624 EMC — 0.01371477 EMC)

Thay đổi trong RUB/EMC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Emercoin tiền tệ thay đổi bởi -93.72% (0.21821882 EMC — 0.01371477 EMC)

ruble Nga/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái

ruble Nga/Emercoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 0.00955163 EMC ▼ -30.36 %
16/05 0.00925965 EMC ▼ -3.06 %
17/05 0.00922193 EMC ▼ -0.41 %
18/05 0.00923154 EMC ▲ 0.1 %
19/05 0.0094301 EMC ▲ 2.15 %
20/05 0.00944687 EMC ▲ 0.18 %
21/05 0.00960214 EMC ▲ 1.64 %
22/05 0.00953061 EMC ▼ -0.74 %
23/05 0.00904847 EMC ▼ -5.06 %
24/05 0.00867749 EMC ▼ -4.1 %
25/05 0.00865383 EMC ▼ -0.27 %
26/05 0.00862186 EMC ▼ -0.37 %
27/05 0.00848748 EMC ▼ -1.56 %
28/05 0.00514766 EMC ▼ -39.35 %
29/05 0.00237189 EMC ▼ -53.92 %
30/05 0.00241024 EMC ▲ 1.62 %
31/05 0.00240663 EMC ▼ -0.15 %
01/06 0.00239695 EMC ▼ -0.4 %
02/06 0.00242757 EMC ▲ 1.28 %
03/06 0.00245173 EMC ▲ 1 %
04/06 0.00245771 EMC ▲ 0.24 %
05/06 0.0023802 EMC ▼ -3.15 %
06/06 0.00228558 EMC ▼ -3.98 %
07/06 0.00225603 EMC ▼ -1.29 %
08/06 0.00224222 EMC ▼ -0.61 %
09/06 0.00226374 EMC ▲ 0.96 %
10/06 0.00228178 EMC ▲ 0.8 %
11/06 0.00226282 EMC ▼ -0.83 %
12/06 0.00220134 EMC ▼ -2.72 %
13/06 -0.00006952 EMC ▼ -103.16 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/Emercoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ruble Nga/Emercoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.01377448 EMC ▲ 0.44 %
27/05 — 02/06 0.0139348 EMC ▲ 1.16 %
03/06 — 09/06 0.01580892 EMC ▲ 13.45 %
10/06 — 16/06 0.01587947 EMC ▲ 0.45 %
17/06 — 23/06 0.0157003 EMC ▼ -1.13 %
24/06 — 30/06 0.01551362 EMC ▼ -1.19 %
01/07 — 07/07 0.01746606 EMC ▲ 12.59 %
08/07 — 14/07 0.0079356 EMC ▼ -54.57 %
15/07 — 21/07 0.00706861 EMC ▼ -10.93 %
22/07 — 28/07 0.00184877 EMC ▼ -73.85 %
29/07 — 04/08 0.00173631 EMC ▼ -6.08 %
05/08 — 11/08 -0.00005886 EMC ▼ -103.39 %

ruble Nga/Emercoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.01361249 EMC ▼ -0.75 %
07/2024 0.0080543 EMC ▼ -40.83 %
08/2024 0.00895493 EMC ▲ 11.18 %
09/2024 0.0053871 EMC ▼ -39.84 %
10/2024 0.00766725 EMC ▲ 42.33 %
11/2024 0.00616749 EMC ▼ -19.56 %
12/2024 0.01802739 EMC ▲ 192.3 %
01/2025 0.01377678 EMC ▼ -23.58 %
02/2025 0.01328506 EMC ▼ -3.57 %
03/2025 0.01628657 EMC ▲ 22.59 %
04/2025 0.00773845 EMC ▼ -52.49 %
05/2025 -0.00093812 EMC ▼ -112.12 %

ruble Nga/Emercoin thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.01371475 EMC
Tối đa 0.01357883 EMC
Bình quân gia quyền 0.01366739 EMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.01371475 EMC
Tối đa 0.01357883 EMC
Bình quân gia quyền 0.01366739 EMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.01371475 EMC
Tối đa 0.42884624 EMC
Bình quân gia quyền 0.22095219 EMC

Chia sẻ một liên kết đến RUB/EMC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Emercoin (EMC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu