Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại Electroneum

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/ETN

Lịch sử thay đổi trong RUB/ETN tỷ giá

RUB/ETN tỷ giá

05 04, 2024
1 RUB = 2.852927 ETN
▲ 5.18 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/Electroneum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong Electroneum.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/ETN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/ETN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/Electroneum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RUB/ETN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi 63.39% (1.746069 ETN — 2.852927 ETN)

Thay đổi trong RUB/ETN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -41.59% (4.884523 ETN — 2.852927 ETN)

Thay đổi trong RUB/ETN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -44.34% (5.125826 ETN — 2.852927 ETN)

Thay đổi trong RUB/ETN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 04, 2024) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Electroneum tiền tệ thay đổi bởi -56.9% (6.618725 ETN — 2.852927 ETN)

ruble Nga/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái

ruble Nga/Electroneum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

05/05 2.598101 ETN ▼ -8.93 %
06/05 2.42138 ETN ▼ -6.8 %
07/05 2.326759 ETN ▼ -3.91 %
08/05 2.306195 ETN ▼ -0.88 %
09/05 2.39417 ETN ▲ 3.81 %
10/05 2.579334 ETN ▲ 7.73 %
11/05 2.631072 ETN ▲ 2.01 %
12/05 3.020911 ETN ▲ 14.82 %
13/05 3.34325 ETN ▲ 10.67 %
14/05 3.402513 ETN ▲ 1.77 %
15/05 3.091974 ETN ▼ -9.13 %
16/05 3.191698 ETN ▲ 3.23 %
17/05 3.360728 ETN ▲ 5.3 %
18/05 3.331776 ETN ▼ -0.86 %
19/05 3.202324 ETN ▼ -3.89 %
20/05 3.448429 ETN ▲ 7.69 %
21/05 3.499827 ETN ▲ 1.49 %
22/05 3.665081 ETN ▲ 4.72 %
23/05 3.999187 ETN ▲ 9.12 %
24/05 3.998466 ETN ▼ -0.02 %
25/05 4.054868 ETN ▲ 1.41 %
26/05 4.26461 ETN ▲ 5.17 %
27/05 4.374206 ETN ▲ 2.57 %
28/05 4.52418 ETN ▲ 3.43 %
29/05 4.736055 ETN ▲ 4.68 %
30/05 5.05999 ETN ▲ 6.84 %
31/05 5.092686 ETN ▲ 0.65 %
01/06 5.070149 ETN ▼ -0.44 %
02/06 4.164251 ETN ▼ -17.87 %
03/06 4.272328 ETN ▲ 2.6 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/Electroneum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ruble Nga/Electroneum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 2.753664 ETN ▼ -3.48 %
13/05 — 19/05 2.849171 ETN ▲ 3.47 %
20/05 — 26/05 1.746135 ETN ▼ -38.71 %
27/05 — 02/06 1.712247 ETN ▼ -1.94 %
03/06 — 09/06 2.101436 ETN ▲ 22.73 %
10/06 — 16/06 1.511912 ETN ▼ -28.05 %
17/06 — 23/06 1.598007 ETN ▲ 5.69 %
24/06 — 30/06 1.334162 ETN ▼ -16.51 %
01/07 — 07/07 1.778003 ETN ▲ 33.27 %
08/07 — 14/07 2.117882 ETN ▲ 19.12 %
15/07 — 21/07 2.573012 ETN ▲ 21.49 %
22/07 — 28/07 2.440946 ETN ▼ -5.13 %

ruble Nga/Electroneum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.800511 ETN ▼ -1.84 %
07/2024 2.538099 ETN ▼ -9.37 %
08/2024 2.770535 ETN ▲ 9.16 %
09/2024 2.168456 ETN ▼ -21.73 %
10/2024 2.861402 ETN ▲ 31.96 %
10/2024 2.823909 ETN ▼ -1.31 %
11/2024 1.514193 ETN ▼ -46.38 %
12/2024 1.87396 ETN ▲ 23.76 %
01/2025 1.362999 ETN ▼ -27.27 %
02/2025 0.71986916 ETN ▼ -47.18 %
03/2025 1.50013 ETN ▲ 108.39 %
04/2025 1.265814 ETN ▼ -15.62 %

ruble Nga/Electroneum thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.555099 ETN
Tối đa 3.081702 ETN
Bình quân gia quyền 2.274801 ETN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.555099 ETN
Tối đa 4.91678 ETN
Bình quân gia quyền 2.655815 ETN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.555099 ETN
Tối đa 6.518888 ETN
Bình quân gia quyền 4.634791 ETN

Chia sẻ một liên kết đến RUB/ETN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Electroneum (ETN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu