Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại GAS

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/GAS

Lịch sử thay đổi trong RUB/GAS tỷ giá

RUB/GAS tỷ giá

05 09, 2024
1 RUB = 0.00211181 GAS
▼ -1.15 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong GAS.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RUB/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 10, 2024 — 05 09, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 26.78% (0.00166578 GAS — 0.00211181 GAS)

Thay đổi trong RUB/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 10, 2024 — 05 09, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 13.39% (0.00186251 GAS — 0.00211181 GAS)

Thay đổi trong RUB/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 11, 2023 — 05 09, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -54.54% (0.00464551 GAS — 0.00211181 GAS)

Thay đổi trong RUB/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 09, 2024) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -82.44% (0.01202718 GAS — 0.00211181 GAS)

ruble Nga/GAS dự báo tỷ giá hối đoái

ruble Nga/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

10/05 0.00219876 GAS ▲ 4.12 %
11/05 0.0020848 GAS ▼ -5.18 %
12/05 0.00218626 GAS ▲ 4.87 %
13/05 0.00258733 GAS ▲ 18.35 %
14/05 0.00276069 GAS ▲ 6.7 %
15/05 0.00252068 GAS ▼ -8.69 %
16/05 0.00257561 GAS ▲ 2.18 %
17/05 0.00262729 GAS ▲ 2.01 %
18/05 0.0026072 GAS ▼ -0.76 %
19/05 0.00247638 GAS ▼ -5.02 %
20/05 0.00245358 GAS ▼ -0.92 %
21/05 0.00239961 GAS ▼ -2.2 %
22/05 0.00236815 GAS ▼ -1.31 %
23/05 0.00238325 GAS ▲ 0.64 %
24/05 0.00245689 GAS ▲ 3.09 %
25/05 0.00254772 GAS ▲ 3.7 %
26/05 0.00253116 GAS ▼ -0.65 %
27/05 0.00254499 GAS ▲ 0.55 %
28/05 0.00248218 GAS ▼ -2.47 %
29/05 0.00249617 GAS ▲ 0.56 %
30/05 0.00264849 GAS ▲ 6.1 %
31/05 0.00278026 GAS ▲ 4.98 %
01/06 0.00276606 GAS ▼ -0.51 %
02/06 0.00271584 GAS ▼ -1.82 %
03/06 0.00268488 GAS ▼ -1.14 %
04/06 0.00267327 GAS ▼ -0.43 %
05/06 0.00263942 GAS ▼ -1.27 %
06/06 0.00266625 GAS ▲ 1.02 %
07/06 0.00268468 GAS ▲ 0.69 %
08/06 0.00268285 GAS ▼ -0.07 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ruble Nga/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.00211902 GAS ▲ 0.34 %
20/05 — 26/05 0.0017158 GAS ▼ -19.03 %
27/05 — 02/06 0.00180168 GAS ▲ 5.01 %
03/06 — 09/06 0.00204669 GAS ▲ 13.6 %
10/06 — 16/06 0.00196902 GAS ▼ -3.8 %
17/06 — 23/06 0.00197551 GAS ▲ 0.33 %
24/06 — 30/06 0.00199894 GAS ▲ 1.19 %
01/07 — 07/07 0.00260026 GAS ▲ 30.08 %
08/07 — 14/07 0.00240577 GAS ▼ -7.48 %
15/07 — 21/07 0.00254844 GAS ▲ 5.93 %
22/07 — 28/07 0.00276403 GAS ▲ 8.46 %
29/07 — 04/08 0.00282586 GAS ▲ 2.24 %

ruble Nga/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00198324 GAS ▼ -6.09 %
07/2024 0.00193354 GAS ▼ -2.51 %
08/2024 0.00237631 GAS ▲ 22.9 %
09/2024 0.00217429 GAS ▼ -8.5 %
10/2024 0.00028685 GAS ▼ -86.81 %
11/2024 0.00024325 GAS ▼ -15.2 %
12/2024 0.00029297 GAS ▲ 20.44 %
01/2025 0.00034581 GAS ▲ 18.03 %
02/2025 0.00029945 GAS ▼ -13.41 %
03/2025 0.00029754 GAS ▼ -0.64 %
04/2025 0.00037893 GAS ▲ 27.35 %
05/2025 0.00036684 GAS ▼ -3.19 %

ruble Nga/GAS thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00161774 GAS
Tối đa 0.00215531 GAS
Bình quân gia quyền 0.00200067 GAS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00145478 GAS
Tối đa 0.00215531 GAS
Bình quân gia quyền 0.00176629 GAS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0005383 GAS
Tối đa 0.00529787 GAS
Bình quân gia quyền 0.00295109 GAS

Chia sẻ một liên kết đến RUB/GAS tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu