Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại LBRY Credits
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/LBC
Lịch sử thay đổi trong RUB/LBC tỷ giá
RUB/LBC tỷ giá
06 08, 2024
1 RUB = 3.632123 LBC
▲ 2.33 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong LBRY Credits.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RUB/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 1.75% (3.569775 LBC — 3.632123 LBC)
Thay đổi trong RUB/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 11, 2024 — 06 08, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 58.6% (2.290116 LBC — 3.632123 LBC)
Thay đổi trong RUB/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 10, 2023 — 06 08, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 217.89% (1.142579 LBC — 3.632123 LBC)
Thay đổi trong RUB/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 08, 2024) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 181.64% (1.289627 LBC — 3.632123 LBC)
ruble Nga/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái
ruble Nga/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 3.635321 LBC | ▲ 0.09 % |
10/06 | 3.604573 LBC | ▼ -0.85 % |
11/06 | 3.6152 LBC | ▲ 0.29 % |
12/06 | 3.176138 LBC | ▼ -12.14 % |
13/06 | 3.061122 LBC | ▼ -3.62 % |
14/06 | 3.183649 LBC | ▲ 4 % |
15/06 | 3.135041 LBC | ▼ -1.53 % |
16/06 | 3.070857 LBC | ▼ -2.05 % |
17/06 | 3.043139 LBC | ▼ -0.9 % |
18/06 | 3.061505 LBC | ▲ 0.6 % |
19/06 | 3.075498 LBC | ▲ 0.46 % |
20/06 | 3.134035 LBC | ▲ 1.9 % |
21/06 | 3.081431 LBC | ▼ -1.68 % |
22/06 | 2.992458 LBC | ▼ -2.89 % |
23/06 | 2.869821 LBC | ▼ -4.1 % |
24/06 | 2.949732 LBC | ▲ 2.78 % |
25/06 | 3.02183 LBC | ▲ 2.44 % |
26/06 | 3.111131 LBC | ▲ 2.96 % |
27/06 | 3.337832 LBC | ▲ 7.29 % |
28/06 | 3.407506 LBC | ▲ 2.09 % |
29/06 | 3.389746 LBC | ▼ -0.52 % |
30/06 | 3.29739 LBC | ▼ -2.72 % |
01/07 | 3.23893 LBC | ▼ -1.77 % |
02/07 | 3.238601 LBC | ▼ -0.01 % |
03/07 | 3.235247 LBC | ▼ -0.1 % |
04/07 | 3.265142 LBC | ▲ 0.92 % |
05/07 | 3.183045 LBC | ▼ -2.51 % |
06/07 | 3.076109 LBC | ▼ -3.36 % |
07/07 | 3.232578 LBC | ▲ 5.09 % |
08/07 | 3.306038 LBC | ▲ 2.27 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ruble Nga/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 3.375765 LBC | ▼ -7.06 % |
17/06 — 23/06 | 3.74793 LBC | ▲ 11.02 % |
24/06 — 30/06 | 4.249218 LBC | ▲ 13.38 % |
01/07 — 07/07 | 7.142473 LBC | ▲ 68.09 % |
08/07 — 14/07 | 7.422179 LBC | ▲ 3.92 % |
15/07 — 21/07 | 6.976301 LBC | ▼ -6.01 % |
22/07 — 28/07 | 7.701495 LBC | ▲ 10.4 % |
29/07 — 04/08 | 7.098416 LBC | ▼ -7.83 % |
05/08 — 11/08 | 7.003653 LBC | ▼ -1.33 % |
12/08 — 18/08 | 7.24563 LBC | ▲ 3.46 % |
19/08 — 25/08 | 7.63651 LBC | ▲ 5.39 % |
26/08 — 01/09 | 7.750348 LBC | ▲ 1.49 % |
ruble Nga/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 3.478466 LBC | ▼ -4.23 % |
08/2024 | 3.368632 LBC | ▼ -3.16 % |
09/2024 | 2.254315 LBC | ▼ -33.08 % |
10/2024 | 7.458016 LBC | ▲ 230.83 % |
11/2024 | 22.7978 LBC | ▲ 205.68 % |
12/2024 | 6.505056 LBC | ▼ -71.47 % |
01/2025 | 7.091481 LBC | ▲ 9.01 % |
02/2025 | 5.614682 LBC | ▼ -20.82 % |
03/2025 | 4.1251 LBC | ▼ -26.53 % |
04/2025 | 9.820243 LBC | ▲ 138.06 % |
05/2025 | 10.0933 LBC | ▲ 2.78 % |
06/2025 | 10.3188 LBC | ▲ 2.23 % |
ruble Nga/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3.054109 LBC |
Tối đa | 3.647999 LBC |
Bình quân gia quyền | 3.334844 LBC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.458811 LBC |
Tối đa | 3.647999 LBC |
Bình quân gia quyền | 2.875814 LBC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.6993084 LBC |
Tối đa | 5.461906 LBC |
Bình quân gia quyền | 2.160943 LBC |
Chia sẻ một liên kết đến RUB/LBC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: