Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại Lunyr

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/LUN

Lịch sử thay đổi trong RUB/LUN tỷ giá

RUB/LUN tỷ giá

05 11, 2023
1 RUB = 0.55504793 LUN
▲ 1.6 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong Lunyr.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RUB/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 0.8% (0.55066073 LUN — 0.55504793 LUN)

Thay đổi trong RUB/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.93% (0.66018413 LUN — 0.55504793 LUN)

Thay đổi trong RUB/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -15.93% (0.66018413 LUN — 0.55504793 LUN)

Thay đổi trong RUB/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2444.86% (0.02181059 LUN — 0.55504793 LUN)

ruble Nga/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái

ruble Nga/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

17/05 0.54653619 LUN ▼ -1.53 %
18/05 0.54812667 LUN ▲ 0.29 %
19/05 0.54339856 LUN ▼ -0.86 %
20/05 0.54492818 LUN ▲ 0.28 %
21/05 0.54595534 LUN ▲ 0.19 %
22/05 0.55107529 LUN ▲ 0.94 %
23/05 0.55301894 LUN ▲ 0.35 %
24/05 0.50793005 LUN ▼ -8.15 %
25/05 0.33944479 LUN ▼ -33.17 %
26/05 0.17903494 LUN ▼ -47.26 %
27/05 0.18216941 LUN ▲ 1.75 %
28/05 0.18115808 LUN ▼ -0.56 %
29/05 0.18165917 LUN ▲ 0.28 %
30/05 0.18061142 LUN ▼ -0.58 %
31/05 0.17571452 LUN ▼ -2.71 %
01/06 0.17257152 LUN ▼ -1.79 %
02/06 0.1725931 LUN ▲ 0.01 %
03/06 0.17365096 LUN ▲ 0.61 %
04/06 0.17309521 LUN ▼ -0.32 %
05/06 0.27334304 LUN ▲ 57.91 %
06/06 0.38213021 LUN ▲ 39.8 %
07/06 0.3725673 LUN ▼ -2.5 %
08/06 0.3751128 LUN ▲ 0.68 %
09/06 0.37733982 LUN ▲ 0.59 %
10/06 0.37797791 LUN ▲ 0.17 %
11/06 0.3813506 LUN ▲ 0.89 %
12/06 0.39483448 LUN ▲ 3.54 %
13/06 0.40264926 LUN ▲ 1.98 %
14/06 0.40160165 LUN ▼ -0.26 %
15/06 0.41059308 LUN ▲ 2.24 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ruble Nga/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.53373656 LUN ▼ -3.84 %
27/05 — 02/06 0.49722575 LUN ▼ -6.84 %
03/06 — 09/06 0.47693964 LUN ▼ -4.08 %
10/06 — 16/06 0.09823077 LUN ▼ -79.4 %
17/06 — 23/06 0.16184967 LUN ▲ 64.76 %
24/06 — 30/06 0.25115298 LUN ▲ 55.18 %
01/07 — 07/07 0.26069444 LUN ▲ 3.8 %
08/07 — 14/07 0.28866305 LUN ▲ 10.73 %
15/07 — 21/07 0.28562514 LUN ▼ -1.05 %
22/07 — 28/07 0.26037245 LUN ▼ -8.84 %
29/07 — 04/08 0.39347146 LUN ▲ 51.12 %
05/08 — 11/08 2.557075 LUN ▲ 549.88 %

ruble Nga/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.44185083 LUN ▼ -20.39 %
07/2024 0.38058866 LUN ▼ -13.86 %
08/2024 0.28554855 LUN ▼ -24.97 %
09/2024 1.310203 LUN ▲ 358.84 %
10/2024 2.174791 LUN ▲ 65.99 %
11/2024 2.677547 LUN ▲ 23.12 %
12/2024 2.461043 LUN ▼ -8.09 %
01/2025 22.79 LUN ▲ 826.03 %
02/2025 20.7687 LUN ▼ -8.87 %
03/2025 12.3467 LUN ▼ -40.55 %
04/2025 18.2216 LUN ▲ 47.58 %

ruble Nga/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.21297897 LUN
Tối đa 0.55981987 LUN
Bình quân gia quyền 0.42018867 LUN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.21297897 LUN
Tối đa 0.65345955 LUN
Bình quân gia quyền 0.48457131 LUN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.21297897 LUN
Tối đa 0.65345955 LUN
Bình quân gia quyền 0.48457131 LUN

Chia sẻ một liên kết đến RUB/LUN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu