Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại Masari
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/MSR
Lịch sử thay đổi trong RUB/MSR tỷ giá
RUB/MSR tỷ giá
05 11, 2023
1 RUB = 2.144503 MSR
▲ 6.22 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong Masari.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RUB/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 49.37% (1.435651 MSR — 2.144503 MSR)
Thay đổi trong RUB/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 20.14% (1.784942 MSR — 2.144503 MSR)
Thay đổi trong RUB/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 20.14% (1.784942 MSR — 2.144503 MSR)
Thay đổi trong RUB/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 64.57% (1.303061 MSR — 2.144503 MSR)
ruble Nga/Masari dự báo tỷ giá hối đoái
ruble Nga/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 2.271272 MSR | ▲ 5.91 % |
16/05 | 2.504908 MSR | ▲ 10.29 % |
17/05 | 2.322596 MSR | ▼ -7.28 % |
18/05 | 2.117837 MSR | ▼ -8.82 % |
19/05 | 2.195075 MSR | ▲ 3.65 % |
20/05 | 2.112272 MSR | ▼ -3.77 % |
21/05 | 2.09984 MSR | ▼ -0.59 % |
22/05 | 2.43075 MSR | ▲ 15.76 % |
23/05 | 3.020653 MSR | ▲ 24.27 % |
24/05 | 3.279837 MSR | ▲ 8.58 % |
25/05 | 3.22578 MSR | ▼ -1.65 % |
26/05 | 3.077499 MSR | ▼ -4.6 % |
27/05 | 2.921716 MSR | ▼ -5.06 % |
28/05 | 2.898938 MSR | ▼ -0.78 % |
29/05 | 2.676146 MSR | ▼ -7.69 % |
30/05 | 2.989617 MSR | ▲ 11.71 % |
31/05 | 2.921042 MSR | ▼ -2.29 % |
01/06 | 2.875523 MSR | ▼ -1.56 % |
02/06 | 2.688215 MSR | ▼ -6.51 % |
03/06 | 2.836934 MSR | ▲ 5.53 % |
04/06 | 3.053494 MSR | ▲ 7.63 % |
05/06 | 2.965708 MSR | ▼ -2.87 % |
06/06 | 2.825889 MSR | ▼ -4.71 % |
07/06 | 3.170496 MSR | ▲ 12.19 % |
08/06 | 3.31554 MSR | ▲ 4.57 % |
09/06 | 3.248923 MSR | ▼ -2.01 % |
10/06 | 3.091233 MSR | ▼ -4.85 % |
11/06 | 3.150119 MSR | ▲ 1.9 % |
12/06 | 3.094476 MSR | ▼ -1.77 % |
13/06 | 3.185382 MSR | ▲ 2.94 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ruble Nga/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.969054 MSR | ▼ -8.18 % |
27/05 — 02/06 | 1.667131 MSR | ▼ -15.33 % |
03/06 — 09/06 | 1.566321 MSR | ▼ -6.05 % |
10/06 — 16/06 | 2.000966 MSR | ▲ 27.75 % |
17/06 — 23/06 | 2.038354 MSR | ▲ 1.87 % |
24/06 — 30/06 | 2.200843 MSR | ▲ 7.97 % |
01/07 — 07/07 | 2.275591 MSR | ▲ 3.4 % |
08/07 — 14/07 | 2.281353 MSR | ▲ 0.25 % |
15/07 — 21/07 | 2.146981 MSR | ▼ -5.89 % |
22/07 — 28/07 | 3.329584 MSR | ▲ 55.08 % |
29/07 — 04/08 | 2.712303 MSR | ▼ -18.54 % |
05/08 — 11/08 | 5.312737 MSR | ▲ 95.88 % |
ruble Nga/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.005915 MSR | ▼ -6.46 % |
07/2024 | 2.125522 MSR | ▲ 5.96 % |
08/2024 | 1.775407 MSR | ▼ -16.47 % |
09/2024 | 1.095943 MSR | ▼ -38.27 % |
10/2024 | 1.57391 MSR | ▲ 43.61 % |
11/2024 | 1.633086 MSR | ▲ 3.76 % |
12/2024 | 1.419561 MSR | ▼ -13.07 % |
01/2025 | 3.20789 MSR | ▲ 125.98 % |
02/2025 | 3.154365 MSR | ▼ -1.67 % |
03/2025 | 3.209753 MSR | ▲ 1.76 % |
04/2025 | 3.614838 MSR | ▲ 12.62 % |
ruble Nga/Masari thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1.394406 MSR |
Tối đa | 2.0689 MSR |
Bình quân gia quyền | 1.799175 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.339741 MSR |
Tối đa | 2.0689 MSR |
Bình quân gia quyền | 1.737122 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.339741 MSR |
Tối đa | 2.0689 MSR |
Bình quân gia quyền | 1.737122 MSR |
Chia sẻ một liên kết đến RUB/MSR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: