Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại Ren

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/REN

Lịch sử thay đổi trong RUB/REN tỷ giá

RUB/REN tỷ giá

05 25, 2024
1 RUB = 0.14802142 REN
▼ -5.02 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/Ren, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong Ren.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/REN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/REN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/Ren, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RUB/REN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -10.18% (0.16480559 REN — 0.14802142 REN)

Thay đổi trong RUB/REN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi 8.5% (0.13642408 REN — 0.14802142 REN)

Thay đổi trong RUB/REN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -14.1% (0.1723258 REN — 0.14802142 REN)

Thay đổi trong RUB/REN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (02 19, 2018 — 05 25, 2024) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Ren tiền tệ thay đổi bởi -17.45% (0.17931554 REN — 0.14802142 REN)

ruble Nga/Ren dự báo tỷ giá hối đoái

ruble Nga/Ren dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

27/05 0.15096073 REN ▲ 1.99 %
28/05 0.15370477 REN ▲ 1.82 %
29/05 0.15351923 REN ▼ -0.12 %
30/05 0.16103798 REN ▲ 4.9 %
31/05 0.16730371 REN ▲ 3.89 %
01/06 0.16988394 REN ▲ 1.54 %
02/06 0.16007797 REN ▼ -5.77 %
03/06 0.15882001 REN ▼ -0.79 %
04/06 0.15761375 REN ▼ -0.76 %
05/06 0.15752957 REN ▼ -0.05 %
06/06 0.15635756 REN ▼ -0.74 %
07/06 0.15984771 REN ▲ 2.23 %
08/06 0.16446325 REN ▲ 2.89 %
09/06 0.16214947 REN ▼ -1.41 %
10/06 0.16162812 REN ▼ -0.32 %
11/06 0.17114245 REN ▲ 5.89 %
12/06 0.17748824 REN ▲ 3.71 %
13/06 0.18094771 REN ▲ 1.95 %
14/06 0.18097619 REN ▲ 0.02 %
15/06 0.17541569 REN ▼ -3.07 %
16/06 0.17109123 REN ▼ -2.47 %
17/06 0.16731383 REN ▼ -2.21 %
18/06 0.16507697 REN ▼ -1.34 %
19/06 0.16657578 REN ▲ 0.91 %
20/06 0.16143898 REN ▼ -3.08 %
21/06 0.15004171 REN ▼ -7.06 %
22/06 0.14871095 REN ▼ -0.89 %
23/06 0.1610273 REN ▲ 8.28 %
24/06 0.15115949 REN ▼ -6.13 %
25/06 0.13678266 REN ▼ -9.51 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/Ren cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ruble Nga/Ren dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.14438458 REN ▼ -2.46 %
03/06 — 09/06 0.14982641 REN ▲ 3.77 %
10/06 — 16/06 0.13755191 REN ▼ -8.19 %
17/06 — 23/06 0.13077779 REN ▼ -4.92 %
24/06 — 30/06 0.13530434 REN ▲ 3.46 %
01/07 — 07/07 0.23789286 REN ▲ 75.82 %
08/07 — 14/07 0.2185689 REN ▼ -8.12 %
15/07 — 21/07 0.23946137 REN ▲ 9.56 %
22/07 — 28/07 0.23675033 REN ▼ -1.13 %
29/07 — 04/08 0.26595706 REN ▲ 12.34 %
05/08 — 11/08 0.23744327 REN ▼ -10.72 %
12/08 — 18/08 0.19194994 REN ▼ -19.16 %

ruble Nga/Ren dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.1411676 REN ▼ -4.63 %
07/2024 0.14556201 REN ▲ 3.11 %
08/2024 0.16979712 REN ▲ 16.65 %
09/2024 0.15409332 REN ▼ -9.25 %
10/2024 0.16222755 REN ▲ 5.28 %
11/2024 0.14055898 REN ▼ -13.36 %
12/2024 0.11167488 REN ▼ -20.55 %
01/2025 0.14038348 REN ▲ 25.71 %
02/2025 0.09235139 REN ▼ -34.21 %
03/2025 0.07056781 REN ▼ -23.59 %
04/2025 0.13799449 REN ▲ 95.55 %
05/2025 0.10347572 REN ▼ -25.01 %

ruble Nga/Ren thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.14954963 REN
Tối đa 0.19890357 REN
Bình quân gia quyền 0.17983407 REN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.10101685 REN
Tối đa 0.19890357 REN
Bình quân gia quyền 0.14613467 REN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.10101685 REN
Tối đa 0.24971491 REN
Bình quân gia quyền 0.18174775 REN

Chia sẻ một liên kết đến RUB/REN tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Ren (REN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu