Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại VeChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/VET

Lịch sử thay đổi trong RUB/VET tỷ giá

RUB/VET tỷ giá

05 13, 2024
1 RUB = 0.32322987 VET
▲ 1.64 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/VeChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong VeChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/VET được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/VET và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/VeChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RUB/VET tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 14, 2024 — 05 13, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi 20.79% (0.26759265 VET — 0.32322987 VET)

Thay đổi trong RUB/VET tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 14, 2024 — 05 13, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -4.7% (0.33918749 VET — 0.32322987 VET)

Thay đổi trong RUB/VET tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 15, 2023 — 05 13, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -51.24% (0.66288352 VET — 0.32322987 VET)

Thay đổi trong RUB/VET tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (08 06, 2018 — 05 13, 2024) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với VeChain tiền tệ thay đổi bởi -71.2% (1.12238 VET — 0.32322987 VET)

ruble Nga/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái

ruble Nga/VeChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

15/05 0.32912439 VET ▲ 1.82 %
16/05 0.30954197 VET ▼ -5.95 %
17/05 0.3281041 VET ▲ 6 %
18/05 0.33518397 VET ▲ 2.16 %
19/05 0.33711101 VET ▲ 0.57 %
20/05 0.32657909 VET ▼ -3.12 %
21/05 0.31628153 VET ▼ -3.15 %
22/05 0.31232679 VET ▼ -1.25 %
23/05 0.31130022 VET ▼ -0.33 %
24/05 0.31109413 VET ▼ -0.07 %
25/05 0.31793303 VET ▲ 2.2 %
26/05 0.32963807 VET ▲ 3.68 %
27/05 0.33338965 VET ▲ 1.14 %
28/05 0.33855115 VET ▲ 1.55 %
29/05 0.33305585 VET ▼ -1.62 %
30/05 0.335075 VET ▲ 0.61 %
31/05 0.3472296 VET ▲ 3.63 %
01/06 0.36739043 VET ▲ 5.81 %
02/06 0.36829479 VET ▲ 0.25 %
03/06 0.36101479 VET ▼ -1.98 %
04/06 0.35578625 VET ▼ -1.45 %
05/06 0.35709856 VET ▲ 0.37 %
06/06 0.35854243 VET ▲ 0.4 %
07/06 0.37267923 VET ▲ 3.94 %
08/06 0.37735679 VET ▲ 1.26 %
09/06 0.37857994 VET ▲ 0.32 %
10/06 0.37788455 VET ▼ -0.18 %
11/06 0.38253121 VET ▲ 1.23 %
12/06 0.38621627 VET ▲ 0.96 %
13/06 0.38720022 VET ▲ 0.25 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/VeChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

ruble Nga/VeChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.29795732 VET ▼ -7.82 %
27/05 — 02/06 0.29305292 VET ▼ -1.65 %
03/06 — 09/06 0.30474084 VET ▲ 3.99 %
10/06 — 16/06 0.35356886 VET ▲ 16.02 %
17/06 — 23/06 0.33392272 VET ▼ -5.56 %
24/06 — 30/06 0.32369773 VET ▼ -3.06 %
01/07 — 07/07 0.32952583 VET ▲ 1.8 %
08/07 — 14/07 0.3380902 VET ▲ 2.6 %
15/07 — 21/07 0.34517599 VET ▲ 2.1 %
22/07 — 28/07 0.37780805 VET ▲ 9.45 %
29/07 — 04/08 0.40622873 VET ▲ 7.52 %
05/08 — 11/08 0.44600305 VET ▲ 9.79 %

ruble Nga/VeChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.31039154 VET ▼ -3.97 %
07/2024 0.33098984 VET ▲ 6.64 %
08/2024 0.3827358 VET ▲ 15.63 %
09/2024 0.33601799 VET ▼ -12.21 %
10/2024 0.32351826 VET ▼ -3.72 %
11/2024 0.28079265 VET ▼ -13.21 %
12/2024 0.1710613 VET ▼ -39.08 %
01/2025 0.22270958 VET ▲ 30.19 %
02/2025 0.09689414 VET ▼ -56.49 %
03/2025 0.10310538 VET ▲ 6.41 %
04/2025 0.12996068 VET ▲ 26.05 %
05/2025 0.13682064 VET ▲ 5.28 %

ruble Nga/VeChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.2551513 VET
Tối đa 0.31728018 VET
Bình quân gia quyền 0.28337585 VET
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.22196225 VET
Tối đa 0.31728018 VET
Bình quân gia quyền 0.25707223 VET
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.22196225 VET
Tối đa 0.80249944 VET
Bình quân gia quyền 0.47384259 VET

Chia sẻ một liên kết đến RUB/VET tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến VeChain (VET) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu