Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại Counterparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Counterparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/XCP
Lịch sử thay đổi trong RUB/XCP tỷ giá
RUB/XCP tỷ giá
05 14, 2024
1 RUB = 0.0011539 XCP
▼ -0.16 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/Counterparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong Counterparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/XCP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/XCP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/Counterparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RUB/XCP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Counterparty tiền tệ thay đổi bởi 10.98% (0.00103972 XCP — 0.0011539 XCP)
Thay đổi trong RUB/XCP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Counterparty tiền tệ thay đổi bởi -31.04% (0.00167332 XCP — 0.0011539 XCP)
Thay đổi trong RUB/XCP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Counterparty tiền tệ thay đổi bởi -63.11% (0.00312766 XCP — 0.0011539 XCP)
Thay đổi trong RUB/XCP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với Counterparty tiền tệ thay đổi bởi -92.12% (0.01465194 XCP — 0.0011539 XCP)
ruble Nga/Counterparty dự báo tỷ giá hối đoái
ruble Nga/Counterparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 0.00116351 XCP | ▲ 0.83 % |
16/05 | 0.00123937 XCP | ▲ 6.52 % |
17/05 | 0.00125833 XCP | ▲ 1.53 % |
18/05 | 0.00129478 XCP | ▲ 2.9 % |
19/05 | 0.00127254 XCP | ▼ -1.72 % |
20/05 | 0.0012185 XCP | ▼ -4.25 % |
21/05 | 0.00122557 XCP | ▲ 0.58 % |
22/05 | 0.00129938 XCP | ▲ 6.02 % |
23/05 | 0.00134206 XCP | ▲ 3.28 % |
24/05 | 0.0012775 XCP | ▼ -4.81 % |
25/05 | 0.00131924 XCP | ▲ 3.27 % |
26/05 | 0.0013629 XCP | ▲ 3.31 % |
27/05 | 0.00131659 XCP | ▼ -3.4 % |
28/05 | 0.00136037 XCP | ▲ 3.33 % |
29/05 | 0.0013289 XCP | ▼ -2.31 % |
30/05 | 0.00131059 XCP | ▼ -1.38 % |
31/05 | 0.00133271 XCP | ▲ 1.69 % |
01/06 | 0.00133209 XCP | ▼ -0.05 % |
02/06 | 0.00133907 XCP | ▲ 0.52 % |
03/06 | 0.0013179 XCP | ▼ -1.58 % |
04/06 | 0.00133072 XCP | ▲ 0.97 % |
05/06 | 0.00133723 XCP | ▲ 0.49 % |
06/06 | 0.00136162 XCP | ▲ 1.82 % |
07/06 | 0.0013638 XCP | ▲ 0.16 % |
08/06 | 0.00134952 XCP | ▼ -1.05 % |
09/06 | 0.00133337 XCP | ▼ -1.2 % |
10/06 | 0.00132655 XCP | ▼ -0.51 % |
11/06 | 0.00132731 XCP | ▲ 0.06 % |
12/06 | 0.00131894 XCP | ▼ -0.63 % |
13/06 | 0.00135726 XCP | ▲ 2.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/Counterparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ruble Nga/Counterparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.001152 XCP | ▼ -0.16 % |
27/05 — 02/06 | 0.00133687 XCP | ▲ 16.05 % |
03/06 — 09/06 | 0.00139533 XCP | ▲ 4.37 % |
10/06 — 16/06 | 0.00150834 XCP | ▲ 8.1 % |
17/06 — 23/06 | 0.00130126 XCP | ▼ -13.73 % |
24/06 — 30/06 | 0.00130005 XCP | ▼ -0.09 % |
01/07 — 07/07 | 0.00140768 XCP | ▲ 8.28 % |
08/07 — 14/07 | 0.00156848 XCP | ▲ 11.42 % |
15/07 — 21/07 | 0.00160392 XCP | ▲ 2.26 % |
22/07 — 28/07 | 0.00161506 XCP | ▲ 0.69 % |
29/07 — 04/08 | 0.00157986 XCP | ▼ -2.18 % |
05/08 — 11/08 | 0.00162555 XCP | ▲ 2.89 % |
ruble Nga/Counterparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00117445 XCP | ▲ 1.78 % |
07/2024 | 0.00149789 XCP | ▲ 27.54 % |
08/2024 | 0.00159987 XCP | ▲ 6.81 % |
09/2024 | 0.00157854 XCP | ▼ -1.33 % |
10/2024 | 0.00176203 XCP | ▲ 11.62 % |
11/2024 | 0.00186858 XCP | ▲ 6.05 % |
12/2024 | 0.00119573 XCP | ▼ -36.01 % |
01/2025 | 0.00090074 XCP | ▼ -24.67 % |
02/2025 | 0.00023771 XCP | ▼ -73.61 % |
03/2025 | 0.00024778 XCP | ▲ 4.24 % |
04/2025 | 0.00029949 XCP | ▲ 20.87 % |
05/2025 | 0.00030188 XCP | ▲ 0.8 % |
ruble Nga/Counterparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00105388 XCP |
Tối đa | 0.00120386 XCP |
Bình quân gia quyền | 0.00116136 XCP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00091203 XCP |
Tối đa | 0.00162755 XCP |
Bình quân gia quyền | 0.0011181 XCP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00091203 XCP |
Tối đa | 0.00412149 XCP |
Bình quân gia quyền | 0.00263285 XCP |
Chia sẻ một liên kết đến RUB/XCP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Counterparty (XCP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến Counterparty (XCP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: