Tỷ giá hối đoái ruble Nga chống lại XPA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về ruble Nga tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RUB/XPA
Lịch sử thay đổi trong RUB/XPA tỷ giá
RUB/XPA tỷ giá
05 11, 2023
1 RUB = 20.29 XPA
▲ 2.14 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ ruble Nga/XPA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 ruble Nga chi phí trong XPA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RUB/XPA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RUB/XPA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái ruble Nga/XPA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RUB/XPA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 10.57% (18.3497 XPA — 20.29 XPA)
Thay đổi trong RUB/XPA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -5.83% (21.5471 XPA — 20.29 XPA)
Thay đổi trong RUB/XPA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các ruble Nga tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi -5.83% (21.5471 XPA — 20.29 XPA)
Thay đổi trong RUB/XPA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce ruble Nga tỷ giá hối đoái so với XPA tiền tệ thay đổi bởi 617.58% (2.827578 XPA — 20.29 XPA)
ruble Nga/XPA dự báo tỷ giá hối đoái
ruble Nga/XPA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 20.1975 XPA | ▼ -0.46 % |
10/06 | 19.4783 XPA | ▼ -3.56 % |
11/06 | 18.7179 XPA | ▼ -3.9 % |
12/06 | 18.2816 XPA | ▼ -2.33 % |
13/06 | 18.1559 XPA | ▼ -0.69 % |
14/06 | 18.1678 XPA | ▲ 0.07 % |
15/06 | 18.2764 XPA | ▲ 0.6 % |
16/06 | 18.8559 XPA | ▲ 3.17 % |
17/06 | 19.8655 XPA | ▲ 5.35 % |
18/06 | 20.5483 XPA | ▲ 3.44 % |
19/06 | 20.9693 XPA | ▲ 2.05 % |
20/06 | 21.0235 XPA | ▲ 0.26 % |
21/06 | 21.125 XPA | ▲ 0.48 % |
22/06 | 21.2353 XPA | ▲ 0.52 % |
23/06 | 20.6845 XPA | ▼ -2.59 % |
24/06 | 20.4727 XPA | ▼ -1.02 % |
25/06 | 20.5861 XPA | ▲ 0.55 % |
26/06 | 20.651 XPA | ▲ 0.32 % |
27/06 | 20.6121 XPA | ▼ -0.19 % |
28/06 | 21.0906 XPA | ▲ 2.32 % |
29/06 | 21.1222 XPA | ▲ 0.15 % |
30/06 | 20.8987 XPA | ▼ -1.06 % |
01/07 | 21.0195 XPA | ▲ 0.58 % |
02/07 | 20.8106 XPA | ▼ -0.99 % |
03/07 | 20.7265 XPA | ▼ -0.4 % |
04/07 | 21.2247 XPA | ▲ 2.4 % |
05/07 | 21.7045 XPA | ▲ 2.26 % |
06/07 | 21.8295 XPA | ▲ 0.58 % |
07/07 | 21.8313 XPA | ▲ 0.01 % |
08/07 | 22.2384 XPA | ▲ 1.86 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của ruble Nga/XPA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
ruble Nga/XPA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 19.3987 XPA | ▼ -4.39 % |
17/06 — 23/06 | 17.0993 XPA | ▼ -11.85 % |
24/06 — 30/06 | 15.6508 XPA | ▼ -8.47 % |
01/07 — 07/07 | 17.5882 XPA | ▲ 12.38 % |
08/07 — 14/07 | 17.8036 XPA | ▲ 1.22 % |
15/07 — 21/07 | 18.2938 XPA | ▲ 2.75 % |
22/07 — 28/07 | 18.7854 XPA | ▲ 2.69 % |
29/07 — 04/08 | 18.7208 XPA | ▼ -0.34 % |
05/08 — 11/08 | 18.1919 XPA | ▼ -2.83 % |
12/08 — 18/08 | 34.8254 XPA | ▲ 91.43 % |
19/08 — 25/08 | 33.1299 XPA | ▼ -4.87 % |
26/08 — 01/09 | 140.14 XPA | ▲ 323 % |
ruble Nga/XPA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 18.7563 XPA | ▼ -7.56 % |
08/2024 | 20.5161 XPA | ▲ 9.38 % |
09/2024 | 20.1863 XPA | ▼ -1.61 % |
10/2024 | 19.0539 XPA | ▼ -5.61 % |
11/2024 | 18.6251 XPA | ▼ -2.25 % |
12/2024 | 18.0583 XPA | ▼ -3.04 % |
01/2025 | 125.58 XPA | ▲ 595.39 % |
02/2025 | 118.86 XPA | ▼ -5.35 % |
03/2025 | 113.45 XPA | ▼ -4.55 % |
04/2025 | 121.74 XPA | ▲ 7.31 % |
ruble Nga/XPA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 16.7793 XPA |
Tối đa | 20.3841 XPA |
Bình quân gia quyền | 18.5355 XPA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.7793 XPA |
Tối đa | 20.9401 XPA |
Bình quân gia quyền | 18.9138 XPA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16.7793 XPA |
Tối đa | 20.9401 XPA |
Bình quân gia quyền | 18.9138 XPA |
Chia sẻ một liên kết đến RUB/XPA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến ruble Nga (RUB) đến XPA (XPA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: