Tỷ giá hối đoái Ravencoin chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ravencoin tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RVN/LUN
Lịch sử thay đổi trong RVN/LUN tỷ giá
RVN/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 RVN = 0.88259944 LUN
▼ -3.38 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ravencoin/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ravencoin chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RVN/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RVN/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ravencoin/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RVN/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Ravencoin tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -25.12% (1.178699 LUN — 0.88259944 LUN)
Thay đổi trong RVN/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Ravencoin tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -28.5% (1.234361 LUN — 0.88259944 LUN)
Thay đổi trong RVN/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Ravencoin tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -28.5% (1.234361 LUN — 0.88259944 LUN)
Thay đổi trong RVN/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Ravencoin tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2917.94% (0.02924514 LUN — 0.88259944 LUN)
Ravencoin/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
Ravencoin/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
05/05 | 0.86267969 LUN | ▼ -2.26 % |
06/05 | 0.8800249 LUN | ▲ 2.01 % |
07/05 | 0.88269477 LUN | ▲ 0.3 % |
08/05 | 0.89696968 LUN | ▲ 1.62 % |
09/05 | 0.90496885 LUN | ▲ 0.89 % |
10/05 | 0.91764007 LUN | ▲ 1.4 % |
11/05 | 0.90644515 LUN | ▼ -1.22 % |
12/05 | 0.74434348 LUN | ▼ -17.88 % |
13/05 | 0.53822342 LUN | ▼ -27.69 % |
14/05 | 0.30605722 LUN | ▼ -43.14 % |
15/05 | 0.30744798 LUN | ▲ 0.45 % |
16/05 | 0.30490252 LUN | ▼ -0.83 % |
17/05 | 0.30374682 LUN | ▼ -0.38 % |
18/05 | 0.30527554 LUN | ▲ 0.5 % |
19/05 | 0.30218696 LUN | ▼ -1.01 % |
20/05 | 0.29511857 LUN | ▼ -2.34 % |
21/05 | 0.29142379 LUN | ▼ -1.25 % |
22/05 | 0.29199316 LUN | ▲ 0.2 % |
23/05 | 0.28951285 LUN | ▼ -0.85 % |
24/05 | 0.56589537 LUN | ▲ 95.46 % |
25/05 | 0.77078506 LUN | ▲ 36.21 % |
26/05 | 0.74887649 LUN | ▼ -2.84 % |
27/05 | 0.73829878 LUN | ▼ -1.41 % |
28/05 | 0.7303577 LUN | ▼ -1.08 % |
29/05 | 0.7133217 LUN | ▼ -2.33 % |
30/05 | 0.70650987 LUN | ▼ -0.95 % |
31/05 | 0.69970113 LUN | ▼ -0.96 % |
01/06 | 0.69893873 LUN | ▼ -0.11 % |
02/06 | 0.71114618 LUN | ▲ 1.75 % |
03/06 | 0.71779418 LUN | ▲ 0.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ravencoin/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ravencoin/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
06/05 — 12/05 | 0.9005877 LUN | ▲ 2.04 % |
13/05 — 19/05 | 0.88062895 LUN | ▼ -2.22 % |
20/05 — 26/05 | 0.89336151 LUN | ▲ 1.45 % |
27/05 — 02/06 | 0.35534975 LUN | ▼ -60.22 % |
03/06 — 09/06 | 0.62635612 LUN | ▲ 76.26 % |
10/06 — 16/06 | 0.80794555 LUN | ▲ 28.99 % |
17/06 — 23/06 | 0.82329628 LUN | ▲ 1.9 % |
24/06 — 30/06 | 0.94372162 LUN | ▲ 14.63 % |
01/07 — 07/07 | 1.010245 LUN | ▲ 7.05 % |
08/07 — 14/07 | 0.96610201 LUN | ▼ -4.37 % |
15/07 — 21/07 | 1.369522 LUN | ▲ 41.76 % |
22/07 — 28/07 | 19.5888 LUN | ▲ 1330.34 % |
Ravencoin/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.81772137 LUN | ▼ -7.35 % |
07/2024 | 0.65602646 LUN | ▼ -19.77 % |
08/2024 | 0.42692012 LUN | ▼ -34.92 % |
09/2024 | 2.250277 LUN | ▲ 427.1 % |
10/2024 | 2.850087 LUN | ▲ 26.65 % |
10/2024 | 2.967519 LUN | ▲ 4.12 % |
11/2024 | 2.060654 LUN | ▼ -30.56 % |
12/2024 | 35.6625 LUN | ▲ 1630.64 % |
01/2025 | 36.0395 LUN | ▲ 1.06 % |
02/2025 | 19.6896 LUN | ▼ -45.37 % |
03/2025 | 26.6955 LUN | ▲ 35.58 % |
Ravencoin/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.41071173 LUN |
Tối đa | 1.263069 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.81394769 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.41071173 LUN |
Tối đa | 1.352867 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.96132434 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.41071173 LUN |
Tối đa | 1.352867 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.96132434 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến RVN/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ravencoin (RVN) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ravencoin (RVN) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: