Tỷ giá hối đoái Ravencoin chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ravencoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RVN/VEF
Lịch sử thay đổi trong RVN/VEF tỷ giá
RVN/VEF tỷ giá
05 14, 2024
1 RVN = 107,823 VEF
▼ -2 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ravencoin/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ravencoin chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RVN/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RVN/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ravencoin/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RVN/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 15, 2024 — 05 14, 2024) các Ravencoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -10.8% (120,873 VEF — 107,823 VEF)
Thay đổi trong RVN/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 15, 2024 — 05 14, 2024) các Ravencoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 34.01% (80,459 VEF — 107,823 VEF)
Thay đổi trong RVN/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 16, 2023 — 05 14, 2024) các Ravencoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 79.95% (59,916 VEF — 107,823 VEF)
Thay đổi trong RVN/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 14, 2024) cáce Ravencoin tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 53889519.25% (0.2 VEF — 107,823 VEF)
Ravencoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Ravencoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
15/05 | 109,541 VEF | ▲ 1.59 % |
16/05 | 105,215 VEF | ▼ -3.95 % |
17/05 | 104,222 VEF | ▼ -0.94 % |
18/05 | 104,708 VEF | ▲ 0.47 % |
19/05 | 107,951 VEF | ▲ 3.1 % |
20/05 | 114,110 VEF | ▲ 5.71 % |
21/05 | 114,812 VEF | ▲ 0.62 % |
22/05 | 118,440 VEF | ▲ 3.16 % |
23/05 | 123,073 VEF | ▲ 3.91 % |
24/05 | 123,786 VEF | ▲ 0.58 % |
25/05 | 122,743 VEF | ▼ -0.84 % |
26/05 | 122,776 VEF | ▲ 0.03 % |
27/05 | 117,129 VEF | ▼ -4.6 % |
28/05 | 115,897 VEF | ▼ -1.05 % |
29/05 | 109,971 VEF | ▼ -5.11 % |
30/05 | 106,809 VEF | ▼ -2.88 % |
31/05 | 102,142 VEF | ▼ -4.37 % |
01/06 | 104,646 VEF | ▲ 2.45 % |
02/06 | 110,405 VEF | ▲ 5.5 % |
03/06 | 114,144 VEF | ▲ 3.39 % |
04/06 | 114,222 VEF | ▲ 0.07 % |
05/06 | 115,561 VEF | ▲ 1.17 % |
06/06 | 111,263 VEF | ▼ -3.72 % |
07/06 | 108,902 VEF | ▼ -2.12 % |
08/06 | 110,449 VEF | ▲ 1.42 % |
09/06 | 109,551 VEF | ▼ -0.81 % |
10/06 | 103,703 VEF | ▼ -5.34 % |
11/06 | 102,035 VEF | ▼ -1.61 % |
12/06 | 101,654 VEF | ▼ -0.37 % |
13/06 | 102,841 VEF | ▲ 1.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ravencoin/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Ravencoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 108,671 VEF | ▲ 0.79 % |
27/05 — 02/06 | 120,164 VEF | ▲ 10.58 % |
03/06 — 09/06 | 96,554 VEF | ▼ -19.65 % |
10/06 — 16/06 | 101,054 VEF | ▲ 4.66 % |
17/06 — 23/06 | 157,859 VEF | ▲ 56.21 % |
24/06 — 30/06 | 139,038 VEF | ▼ -11.92 % |
01/07 — 07/07 | 101,056 VEF | ▼ -27.32 % |
08/07 — 14/07 | 108,991 VEF | ▲ 7.85 % |
15/07 — 21/07 | 99,844 VEF | ▼ -8.39 % |
22/07 — 28/07 | 102,974 VEF | ▲ 3.14 % |
29/07 — 04/08 | 91,983 VEF | ▼ -10.67 % |
05/08 — 11/08 | 93,053 VEF | ▲ 1.16 % |
Ravencoin/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 114,469 VEF | ▲ 6.16 % |
07/2024 | 105,078 VEF | ▼ -8.2 % |
08/2024 | 91,689 VEF | ▼ -12.74 % |
09/2024 | 99,161 VEF | ▲ 8.15 % |
10/2024 | 112,789 VEF | ▲ 13.74 % |
11/2024 | 129,892 VEF | ▲ 15.16 % |
12/2024 | 156,349 VEF | ▲ 20.37 % |
01/2025 | 120,208 VEF | ▼ -23.12 % |
02/2025 | 195,133 VEF | ▲ 62.33 % |
03/2025 | 365,884 VEF | ▲ 87.51 % |
04/2025 | 215,752 VEF | ▼ -41.03 % |
05/2025 | 218,830 VEF | ▲ 1.43 % |
Ravencoin/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 102,593 VEF |
Tối đa | 139,016 VEF |
Bình quân gia quyền | 118,343 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 80,040 VEF |
Tối đa | 232,270 VEF |
Bình quân gia quyền | 120,310 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 44,803 VEF |
Tối đa | 232,270 VEF |
Bình quân gia quyền | 78,019 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến RVN/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ravencoin (RVN) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ravencoin (RVN) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: