Tỷ giá hối đoái Ravencoin chống lại Tael

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ravencoin tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RVN/WABI

Lịch sử thay đổi trong RVN/WABI tỷ giá

RVN/WABI tỷ giá

05 11, 2023
1 RVN = 17.1939 WABI
▼ -4.06 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ravencoin/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ravencoin chi phí trong Tael.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RVN/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RVN/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ravencoin/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RVN/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Ravencoin tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -7.17% (18.5227 WABI — 17.1939 WABI)

Thay đổi trong RVN/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Ravencoin tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 7427.02% (0.228429 WABI — 17.1939 WABI)

Thay đổi trong RVN/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Ravencoin tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 2684.78% (0.61742471 WABI — 17.1939 WABI)

Thay đổi trong RVN/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Ravencoin tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6866.5% (0.24680821 WABI — 17.1939 WABI)

Ravencoin/Tael dự báo tỷ giá hối đoái

Ravencoin/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

05/05 21.4278 WABI ▲ 24.62 %
06/05 18.435 WABI ▼ -13.97 %
07/05 15.0068 WABI ▼ -18.6 %
08/05 20.746 WABI ▲ 38.24 %
09/05 29.3287 WABI ▲ 41.37 %
10/05 30.9566 WABI ▲ 5.55 %
11/05 11.3548 WABI ▼ -63.32 %
12/05 22.2397 WABI ▲ 95.86 %
13/05 20.6362 WABI ▼ -7.21 %
14/05 10.4278 WABI ▼ -49.47 %
15/05 8.854106 WABI ▼ -15.09 %
16/05 7.366359 WABI ▼ -16.8 %
17/05 9.537579 WABI ▲ 29.47 %
18/05 15.1699 WABI ▲ 59.05 %
19/05 11.4235 WABI ▼ -24.7 %
20/05 6.814455 WABI ▼ -40.35 %
21/05 7.07727 WABI ▲ 3.86 %
22/05 14.4197 WABI ▲ 103.75 %
23/05 14.7413 WABI ▲ 2.23 %
24/05 10.4862 WABI ▼ -28.87 %
25/05 10.2607 WABI ▼ -2.15 %
26/05 12.9412 WABI ▲ 26.12 %
27/05 14.9751 WABI ▲ 15.72 %
28/05 15.1801 WABI ▲ 1.37 %
29/05 15.9908 WABI ▲ 5.34 %
30/05 15.6853 WABI ▼ -1.91 %
31/05 15.2131 WABI ▼ -3.01 %
01/06 15.1128 WABI ▼ -0.66 %
02/06 15.286 WABI ▲ 1.15 %
03/06 15.0353 WABI ▼ -1.64 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ravencoin/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Ravencoin/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 17.1281 WABI ▼ -0.38 %
13/05 — 19/05 15.5923 WABI ▼ -8.97 %
20/05 — 26/05 16.4197 WABI ▲ 5.31 %
27/05 — 02/06 67.5466 WABI ▲ 311.38 %
03/06 — 09/06 182.8 WABI ▲ 170.63 %
10/06 — 16/06 276.66 WABI ▲ 51.34 %
17/06 — 23/06 556.61 WABI ▲ 101.19 %
24/06 — 30/06 1,955 WABI ▲ 251.17 %
01/07 — 07/07 659.65 WABI ▼ -66.25 %
08/07 — 14/07 1,084 WABI ▲ 64.28 %
15/07 — 21/07 1,417 WABI ▲ 30.77 %
22/07 — 28/07 1,394 WABI ▼ -1.64 %

Ravencoin/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 16.5461 WABI ▼ -3.77 %
07/2024 19.8425 WABI ▲ 19.92 %
08/2024 11.1219 WABI ▼ -43.95 %
09/2024 5.907908 WABI ▼ -46.88 %
10/2024 6.145442 WABI ▲ 4.02 %
10/2024 3.069354 WABI ▼ -50.05 %
11/2024 3.270358 WABI ▲ 6.55 %
12/2024 4.240429 WABI ▲ 29.66 %
01/2025 3.969733 WABI ▼ -6.38 %
02/2025 91.7029 WABI ▲ 2210.05 %
03/2025 279.14 WABI ▲ 204.39 %
04/2025 402.38 WABI ▲ 44.15 %

Ravencoin/Tael thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 7.752483 WABI
Tối đa 21.4934 WABI
Bình quân gia quyền 14.5645 WABI
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.19577637 WABI
Tối đa 21.4934 WABI
Bình quân gia quyền 5.981306 WABI
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.14109107 WABI
Tối đa 21.4934 WABI
Bình quân gia quyền 1.784233 WABI

Chia sẻ một liên kết đến RVN/WABI tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ravencoin (RVN) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ravencoin (RVN) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu