Tỷ giá hối đoái Ravencoin chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Ravencoin tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RVN/XEM

Lịch sử thay đổi trong RVN/XEM tỷ giá

RVN/XEM tỷ giá

05 15, 2024
1 RVN = 0.78079748 XEM
▲ 1.4 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Ravencoin/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Ravencoin chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RVN/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RVN/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Ravencoin/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RVN/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các Ravencoin tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -4.18% (0.81483768 XEM — 0.78079748 XEM)

Thay đổi trong RVN/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các Ravencoin tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 36.69% (0.57121891 XEM — 0.78079748 XEM)

Thay đổi trong RVN/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các Ravencoin tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 17.4% (0.66507887 XEM — 0.78079748 XEM)

Thay đổi trong RVN/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 17, 2018 — 05 15, 2024) cáce Ravencoin tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 665.2% (0.10203789 XEM — 0.78079748 XEM)

Ravencoin/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

Ravencoin/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 0.79190387 XEM ▲ 1.42 %
17/05 0.79501265 XEM ▲ 0.39 %
18/05 0.79430673 XEM ▼ -0.09 %
19/05 0.79518338 XEM ▲ 0.11 %
20/05 0.78707563 XEM ▼ -1.02 %
21/05 0.76975716 XEM ▼ -2.2 %
22/05 0.78019257 XEM ▲ 1.36 %
23/05 0.78933915 XEM ▲ 1.17 %
24/05 0.78450906 XEM ▼ -0.61 %
25/05 0.8181942 XEM ▲ 4.29 %
26/05 0.84333129 XEM ▲ 3.07 %
27/05 0.82357866 XEM ▼ -2.34 %
28/05 0.78427433 XEM ▼ -4.77 %
29/05 0.7698216 XEM ▼ -1.84 %
30/05 0.76809916 XEM ▼ -0.22 %
31/05 0.74616415 XEM ▼ -2.86 %
01/06 0.74554753 XEM ▼ -0.08 %
02/06 0.74440659 XEM ▼ -0.15 %
03/06 0.75194479 XEM ▲ 1.01 %
04/06 0.74855962 XEM ▼ -0.45 %
05/06 0.7466102 XEM ▼ -0.26 %
06/06 0.73066143 XEM ▼ -2.14 %
07/06 0.74132058 XEM ▲ 1.46 %
08/06 0.7524856 XEM ▲ 1.51 %
09/06 0.73478253 XEM ▼ -2.35 %
10/06 0.71642529 XEM ▼ -2.5 %
11/06 0.72413523 XEM ▲ 1.08 %
12/06 0.73755793 XEM ▲ 1.85 %
13/06 0.72822677 XEM ▼ -1.27 %
14/06 0.69877774 XEM ▼ -4.04 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Ravencoin/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Ravencoin/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.7555205 XEM ▼ -3.24 %
27/05 — 02/06 0.6972809 XEM ▼ -7.71 %
03/06 — 09/06 0.69463392 XEM ▼ -0.38 %
10/06 — 16/06 0.70856726 XEM ▲ 2.01 %
17/06 — 23/06 1.280092 XEM ▲ 80.66 %
24/06 — 30/06 1.132701 XEM ▼ -11.51 %
01/07 — 07/07 1.115999 XEM ▼ -1.47 %
08/07 — 14/07 1.111819 XEM ▼ -0.37 %
15/07 — 21/07 1.119141 XEM ▲ 0.66 %
22/07 — 28/07 1.092626 XEM ▼ -2.37 %
29/07 — 04/08 1.092474 XEM ▼ -0.01 %
05/08 — 11/08 1.037926 XEM ▼ -4.99 %

Ravencoin/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.79675719 XEM ▲ 2.04 %
07/2024 0.67351128 XEM ▼ -15.47 %
08/2024 0.68515127 XEM ▲ 1.73 %
09/2024 0.6507427 XEM ▼ -5.02 %
10/2024 0.62590403 XEM ▼ -3.82 %
11/2024 0.60131092 XEM ▼ -3.93 %
12/2024 0.64300667 XEM ▲ 6.93 %
01/2025 0.58330922 XEM ▼ -9.28 %
02/2025 0.70162483 XEM ▲ 20.28 %
03/2025 1.137263 XEM ▲ 62.09 %
04/2025 0.9565011 XEM ▼ -15.89 %
05/2025 0.91005795 XEM ▼ -4.86 %

Ravencoin/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.76154795 XEM
Tối đa 0.8835553 XEM
Bình quân gia quyền 0.80667945 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.51453254 XEM
Tối đa 1.146904 XEM
Bình quân gia quyền 0.7155316 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.37390697 XEM
Tối đa 1.146904 XEM
Bình quân gia quyền 0.61737423 XEM

Chia sẻ một liên kết đến RVN/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Ravencoin (RVN) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Ravencoin (RVN) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu