Tỷ giá hối đoái Rivetz chống lại Datum
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Rivetz tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RVT/DAT
Lịch sử thay đổi trong RVT/DAT tỷ giá
RVT/DAT tỷ giá
11 23, 2020
1 RVT = 14.3978 DAT
▼ -1.58 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Rivetz/Datum, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Rivetz chi phí trong Datum.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RVT/DAT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RVT/DAT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Rivetz/Datum, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RVT/DAT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các Rivetz tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 16.05% (12.406 DAT — 14.3978 DAT)
Thay đổi trong RVT/DAT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các Rivetz tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi -35.14% (22.1979 DAT — 14.3978 DAT)
Thay đổi trong RVT/DAT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các Rivetz tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 184.81% (5.055258 DAT — 14.3978 DAT)
Thay đổi trong RVT/DAT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce Rivetz tỷ giá hối đoái so với Datum tiền tệ thay đổi bởi 184.81% (5.055258 DAT — 14.3978 DAT)
Rivetz/Datum dự báo tỷ giá hối đoái
Rivetz/Datum dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
16/05 | 16.8624 DAT | ▲ 17.12 % |
17/05 | 17.0937 DAT | ▲ 1.37 % |
18/05 | 16.6819 DAT | ▼ -2.41 % |
19/05 | 15.8978 DAT | ▼ -4.7 % |
20/05 | 14.6268 DAT | ▼ -7.99 % |
21/05 | 12.7159 DAT | ▼ -13.06 % |
22/05 | 11.1654 DAT | ▼ -12.19 % |
23/05 | 10.9599 DAT | ▼ -1.84 % |
24/05 | 11.521 DAT | ▲ 5.12 % |
25/05 | 11.586 DAT | ▲ 0.56 % |
26/05 | 10.2635 DAT | ▼ -11.42 % |
27/05 | 9.839882 DAT | ▼ -4.13 % |
28/05 | 11.587 DAT | ▲ 17.76 % |
29/05 | 12.4477 DAT | ▲ 7.43 % |
30/05 | 12.0387 DAT | ▼ -3.29 % |
31/05 | 12.0899 DAT | ▲ 0.43 % |
01/06 | 12.1454 DAT | ▲ 0.46 % |
02/06 | 12.4703 DAT | ▲ 2.67 % |
03/06 | 11.9335 DAT | ▼ -4.3 % |
04/06 | 11.4692 DAT | ▼ -3.89 % |
05/06 | 11.6364 DAT | ▲ 1.46 % |
06/06 | 12.2005 DAT | ▲ 4.85 % |
07/06 | 12.5013 DAT | ▲ 2.47 % |
08/06 | 13.9882 DAT | ▲ 11.89 % |
09/06 | 16.4434 DAT | ▲ 17.55 % |
10/06 | 17.4619 DAT | ▲ 6.19 % |
11/06 | 17.8829 DAT | ▲ 2.41 % |
12/06 | 19.9104 DAT | ▲ 11.34 % |
13/06 | 19.9663 DAT | ▲ 0.28 % |
14/06 | 19.3507 DAT | ▼ -3.08 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Rivetz/Datum cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Rivetz/Datum dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 7.155094 DAT | ▼ -50.3 % |
27/05 — 02/06 | 7.381995 DAT | ▲ 3.17 % |
03/06 — 09/06 | 8.921215 DAT | ▲ 20.85 % |
10/06 — 16/06 | 8.47664 DAT | ▼ -4.98 % |
17/06 — 23/06 | 12.7755 DAT | ▲ 50.71 % |
24/06 — 30/06 | 12.9557 DAT | ▲ 1.41 % |
01/07 — 07/07 | 11.2552 DAT | ▼ -13.13 % |
08/07 — 14/07 | 10.6525 DAT | ▼ -5.35 % |
15/07 — 21/07 | 7.799687 DAT | ▼ -26.78 % |
22/07 — 28/07 | 7.896171 DAT | ▲ 1.24 % |
29/07 — 04/08 | 8.07897 DAT | ▲ 2.32 % |
05/08 — 11/08 | 12.2923 DAT | ▲ 52.15 % |
Rivetz/Datum dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.7951 DAT | ▼ -11.13 % |
07/2024 | 37.9523 DAT | ▲ 196.62 % |
08/2024 | 79.7323 DAT | ▲ 110.09 % |
09/2024 | 61.3389 DAT | ▼ -23.07 % |
10/2024 | 41.1264 DAT | ▼ -32.95 % |
11/2024 | 47.6549 DAT | ▲ 15.87 % |
12/2024 | 33.2563 DAT | ▼ -30.21 % |
01/2025 | 60.467 DAT | ▲ 81.82 % |
Rivetz/Datum thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.867962 DAT |
Tối đa | 15.2153 DAT |
Bình quân gia quyền | 10.6222 DAT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.867962 DAT |
Tối đa | 21.4396 DAT |
Bình quân gia quyền | 11.9697 DAT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.012653 DAT |
Tối đa | 29.4449 DAT |
Bình quân gia quyền | 13.4683 DAT |
Chia sẻ một liên kết đến RVT/DAT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Rivetz (RVT) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Rivetz (RVT) đến Datum (DAT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: