Tỷ giá hối đoái Rivetz chống lại Mithril
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Rivetz tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RVT/MITH
Lịch sử thay đổi trong RVT/MITH tỷ giá
RVT/MITH tỷ giá
05 11, 2023
1 RVT = 0.26658621 MITH
▼ -2.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Rivetz/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Rivetz chi phí trong Mithril.
Dữ liệu về cặp tiền tệ RVT/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RVT/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Rivetz/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong RVT/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Rivetz tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 10.08% (0.24217844 MITH — 0.26658621 MITH)
Thay đổi trong RVT/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Rivetz tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 13.24% (0.23542446 MITH — 0.26658621 MITH)
Thay đổi trong RVT/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Rivetz tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 13.24% (0.23542446 MITH — 0.26658621 MITH)
Thay đổi trong RVT/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Rivetz tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi -70.1% (0.89163751 MITH — 0.26658621 MITH)
Rivetz/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái
Rivetz/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
17/06 | 0.26364259 MITH | ▼ -1.1 % |
18/06 | 0.26865472 MITH | ▲ 1.9 % |
19/06 | 0.2672975 MITH | ▼ -0.51 % |
20/06 | 0.2625199 MITH | ▼ -1.79 % |
21/06 | 0.26254729 MITH | ▲ 0.01 % |
22/06 | 0.25632606 MITH | ▼ -2.37 % |
23/06 | 0.25273536 MITH | ▼ -1.4 % |
24/06 | 0.25410566 MITH | ▲ 0.54 % |
25/06 | 0.25791129 MITH | ▲ 1.5 % |
26/06 | 0.25561064 MITH | ▼ -0.89 % |
27/06 | 0.24985063 MITH | ▼ -2.25 % |
28/06 | 0.24387543 MITH | ▼ -2.39 % |
29/06 | 0.2464375 MITH | ▲ 1.05 % |
30/06 | 0.24867453 MITH | ▲ 0.91 % |
01/07 | 0.24391946 MITH | ▼ -1.91 % |
02/07 | 0.24643731 MITH | ▲ 1.03 % |
03/07 | 0.22329961 MITH | ▼ -9.39 % |
04/07 | 0.21227074 MITH | ▼ -4.94 % |
05/07 | 0.25919368 MITH | ▲ 22.11 % |
06/07 | 0.27107894 MITH | ▲ 4.59 % |
07/07 | 0.27652362 MITH | ▲ 2.01 % |
08/07 | 0.28411086 MITH | ▲ 2.74 % |
09/07 | 0.28633685 MITH | ▲ 0.78 % |
10/07 | 0.29536037 MITH | ▲ 3.15 % |
11/07 | 0.31215061 MITH | ▲ 5.68 % |
12/07 | 0.30468855 MITH | ▼ -2.39 % |
13/07 | 0.27205208 MITH | ▼ -10.71 % |
14/07 | 0.28126363 MITH | ▲ 3.39 % |
15/07 | 0.28977988 MITH | ▲ 3.03 % |
16/07 | 0.30041362 MITH | ▲ 3.67 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Rivetz/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Rivetz/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 0.27277665 MITH | ▲ 2.32 % |
24/06 — 30/06 | 0.30830402 MITH | ▲ 13.02 % |
01/07 — 07/07 | 0.27034627 MITH | ▼ -12.31 % |
08/07 — 14/07 | 0.2604604 MITH | ▼ -3.66 % |
15/07 — 21/07 | 0.27675398 MITH | ▲ 6.26 % |
22/07 — 28/07 | 0.27712247 MITH | ▲ 0.13 % |
29/07 — 04/08 | 0.29877073 MITH | ▲ 7.81 % |
05/08 — 11/08 | 0.28678862 MITH | ▼ -4.01 % |
12/08 — 18/08 | 0.28066662 MITH | ▼ -2.13 % |
19/08 — 25/08 | 0.32539405 MITH | ▲ 15.94 % |
26/08 — 01/09 | 0.42260792 MITH | ▲ 29.88 % |
02/09 — 08/09 | 0.09892459 MITH | ▼ -76.59 % |
Rivetz/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.31503092 MITH | ▲ 18.17 % |
08/2024 | 0.67634298 MITH | ▲ 114.69 % |
09/2024 | 1.121197 MITH | ▲ 65.77 % |
10/2024 | 0.5637742 MITH | ▼ -49.72 % |
11/2024 | 0.44912884 MITH | ▼ -20.34 % |
12/2024 | 0.53275496 MITH | ▲ 18.62 % |
01/2025 | 0.35235958 MITH | ▼ -33.86 % |
02/2025 | -0.01744171 MITH | ▼ -104.95 % |
03/2025 | -0.01785626 MITH | ▲ 2.38 % |
04/2025 | -0.0186816 MITH | ▲ 4.62 % |
05/2025 | -0.01998806 MITH | ▲ 6.99 % |
Rivetz/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.22329774 MITH |
Tối đa | 0.28242397 MITH |
Bình quân gia quyền | 0.24928147 MITH |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.22329774 MITH |
Tối đa | 0.28242397 MITH |
Bình quân gia quyền | 0.24932102 MITH |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.22329774 MITH |
Tối đa | 0.28242397 MITH |
Bình quân gia quyền | 0.24932102 MITH |
Chia sẻ một liên kết đến RVT/MITH tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Rivetz (RVT) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Rivetz (RVT) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: