Tỷ giá hối đoái franc Rwanda chống lại Civic

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về RWF/CVC

Lịch sử thay đổi trong RWF/CVC tỷ giá

RWF/CVC tỷ giá

06 07, 2024
1 RWF = 0.00545492 CVC
▲ 4.21 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Rwanda/Civic, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Rwanda chi phí trong Civic.

Dữ liệu về cặp tiền tệ RWF/CVC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ RWF/CVC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Rwanda/Civic, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong RWF/CVC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi 12.96% (0.00482907 CVC — 0.00545492 CVC)

Thay đổi trong RWF/CVC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi 0.98% (0.00540204 CVC — 0.00545492 CVC)

Thay đổi trong RWF/CVC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -51.75% (0.01130438 CVC — 0.00545492 CVC)

Thay đổi trong RWF/CVC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce franc Rwanda tỷ giá hối đoái so với Civic tiền tệ thay đổi bởi -89.96% (0.05431247 CVC — 0.00545492 CVC)

franc Rwanda/Civic dự báo tỷ giá hối đoái

franc Rwanda/Civic dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

09/06 0.00543037 CVC ▼ -0.45 %
10/06 0.00516309 CVC ▼ -4.92 %
11/06 0.00535041 CVC ▲ 3.63 %
12/06 0.00515524 CVC ▼ -3.65 %
13/06 0.00524905 CVC ▲ 1.82 %
14/06 0.00533161 CVC ▲ 1.57 %
15/06 0.00527481 CVC ▼ -1.07 %
16/06 0.00515495 CVC ▼ -2.27 %
17/06 0.00503981 CVC ▼ -2.23 %
18/06 0.00503482 CVC ▼ -0.1 %
19/06 0.00517986 CVC ▲ 2.88 %
20/06 0.00508864 CVC ▼ -1.76 %
21/06 0.00502724 CVC ▼ -1.21 %
22/06 0.00508098 CVC ▲ 1.07 %
23/06 0.00519295 CVC ▲ 2.2 %
24/06 0.00515379 CVC ▼ -0.75 %
25/06 0.00512876 CVC ▼ -0.49 %
26/06 0.00515336 CVC ▲ 0.48 %
27/06 0.00516432 CVC ▲ 0.21 %
28/06 0.0052119 CVC ▲ 0.92 %
29/06 0.00526335 CVC ▲ 0.99 %
30/06 0.0054227 CVC ▲ 3.03 %
01/07 0.0055721 CVC ▲ 2.75 %
02/07 0.00555499 CVC ▼ -0.31 %
03/07 0.00559949 CVC ▲ 0.8 %
04/07 0.00580778 CVC ▲ 3.72 %
05/07 0.00589723 CVC ▲ 1.54 %
06/07 0.00574904 CVC ▼ -2.51 %
07/07 0.00579731 CVC ▲ 0.84 %
08/07 0.00581381 CVC ▲ 0.28 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Rwanda/Civic cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Rwanda/Civic dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.00495814 CVC ▼ -9.11 %
17/06 — 23/06 0.00314753 CVC ▼ -36.52 %
24/06 — 30/06 0.00332603 CVC ▲ 5.67 %
01/07 — 07/07 0.00408835 CVC ▲ 22.92 %
08/07 — 14/07 0.00393402 CVC ▼ -3.77 %
15/07 — 21/07 0.00419521 CVC ▲ 6.64 %
22/07 — 28/07 0.00397498 CVC ▼ -5.25 %
29/07 — 04/08 0.00409517 CVC ▲ 3.02 %
05/08 — 11/08 0.00401237 CVC ▼ -2.02 %
12/08 — 18/08 0.00406184 CVC ▲ 1.23 %
19/08 — 25/08 0.00446443 CVC ▲ 9.91 %
26/08 — 01/09 0.00449364 CVC ▲ 0.65 %

franc Rwanda/Civic dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.00551725 CVC ▲ 1.14 %
08/2024 0.00725731 CVC ▲ 31.54 %
09/2024 0.00630186 CVC ▼ -13.17 %
10/2024 0.00488591 CVC ▼ -22.47 %
11/2024 0.00397125 CVC ▼ -18.72 %
12/2024 0.00407062 CVC ▲ 2.5 %
01/2025 0.00460682 CVC ▲ 13.17 %
02/2025 0.00343806 CVC ▼ -25.37 %
03/2025 0.00177403 CVC ▼ -48.4 %
04/2025 0.00267911 CVC ▲ 51.02 %
05/2025 0.00275264 CVC ▲ 2.74 %
06/2025 0.00291886 CVC ▲ 6.04 %

franc Rwanda/Civic thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00454999 CVC
Tối đa 0.00523288 CVC
Bình quân gia quyền 0.00478435 CVC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00297134 CVC
Tối đa 0.00901149 CVC
Bình quân gia quyền 0.00465681 CVC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00297134 CVC
Tối đa 0.01438582 CVC
Bình quân gia quyền 0.00806322 CVC

Chia sẻ một liên kết đến RWF/CVC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Rwanda (RWF) đến Civic (CVC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu